Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại rial Iran

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/IRR

Lịch sử thay đổi trong BDT/IRR tỷ giá

BDT/IRR tỷ giá

05 13, 2024
1 BDT = 359.76 IRR
▲ 0.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong rial Iran.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -6.38% (384.29 IRR — 359.76 IRR)

Thay đổi trong BDT/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -5.48% (380.62 IRR — 359.76 IRR)

Thay đổi trong BDT/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -8.12% (391.56 IRR — 359.76 IRR)

Thay đổi trong BDT/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -27.84% (498.58 IRR — 359.76 IRR)

Bangladeshi taka/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 360.16 IRR ▲ 0.11 %
15/05 359.3 IRR ▼ -0.24 %
16/05 358.44 IRR ▼ -0.24 %
17/05 359.21 IRR ▲ 0.22 %
18/05 359.62 IRR ▲ 0.11 %
19/05 358.07 IRR ▼ -0.43 %
20/05 360.02 IRR ▲ 0.54 %
21/05 360.02 IRR ▼ -0 %
22/05 359.42 IRR ▼ -0.17 %
23/05 359.93 IRR ▲ 0.14 %
24/05 360.35 IRR ▲ 0.12 %
25/05 359.58 IRR ▼ -0.21 %
26/05 359.54 IRR ▼ -0.01 %
27/05 358.38 IRR ▼ -0.32 %
28/05 358.38 IRR ▼ -0 %
29/05 359.23 IRR ▲ 0.24 %
30/05 359.34 IRR ▲ 0.03 %
31/05 357.9 IRR ▼ -0.4 %
01/06 360.07 IRR ▲ 0.61 %
02/06 359.92 IRR ▼ -0.04 %
03/06 360.22 IRR ▲ 0.08 %
04/06 360.02 IRR ▼ -0.05 %
05/06 359.55 IRR ▼ -0.13 %
06/06 359.22 IRR ▼ -0.09 %
07/06 358.71 IRR ▼ -0.14 %
08/06 348.74 IRR ▼ -2.78 %
09/06 337.16 IRR ▼ -3.32 %
10/06 336.52 IRR ▼ -0.19 %
11/06 336.34 IRR ▼ -0.05 %
12/06 336.14 IRR ▼ -0.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 359.32 IRR ▼ -0.12 %
27/05 — 02/06 359.85 IRR ▲ 0.15 %
03/06 — 09/06 359.66 IRR ▼ -0.05 %
10/06 — 16/06 358.93 IRR ▼ -0.2 %
17/06 — 23/06 359.66 IRR ▲ 0.21 %
24/06 — 30/06 359.77 IRR ▲ 0.03 %
01/07 — 07/07 360.37 IRR ▲ 0.16 %
08/07 — 14/07 360.18 IRR ▼ -0.05 %
15/07 — 21/07 359.92 IRR ▼ -0.07 %
22/07 — 28/07 359.81 IRR ▼ -0.03 %
29/07 — 04/08 360.3 IRR ▲ 0.13 %
05/08 — 11/08 341.31 IRR ▼ -5.27 %

Bangladeshi taka/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 360.83 IRR ▲ 0.3 %
07/2024 359.67 IRR ▼ -0.32 %
08/2024 357.13 IRR ▼ -0.7 %
09/2024 353.74 IRR ▼ -0.95 %
10/2024 354.84 IRR ▲ 0.31 %
11/2024 354.85 IRR ▲ 0 %
12/2024 354.15 IRR ▼ -0.2 %
01/2025 354.24 IRR ▲ 0.03 %
02/2025 354.49 IRR ▲ 0.07 %
03/2025 354.79 IRR ▲ 0.08 %
04/2025 353.74 IRR ▼ -0.3 %
05/2025 324.63 IRR ▼ -8.23 %

Bangladeshi taka/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 359.32 IRR
Tối đa 385.21 IRR
Bình quân gia quyền 379.9 IRR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 359.32 IRR
Tối đa 386.3 IRR
Bình quân gia quyền 382.14 IRR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.43 IRR
Tối đa 396.27 IRR
Bình quân gia quyền 384.4 IRR

Chia sẻ một liên kết đến BDT/IRR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu