Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/MTH

Lịch sử thay đổi trong BDT/MTH tỷ giá

BDT/MTH tỷ giá

05 23, 2024
1 BDT = 3.369921 MTH
▲ 8.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -13.78% (3.908623 MTH — 3.369921 MTH)

Thay đổi trong BDT/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 7.5% (3.134823 MTH — 3.369921 MTH)

Thay đổi trong BDT/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 99.24% (1.691371 MTH — 3.369921 MTH)

Thay đổi trong BDT/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 59.4% (2.114145 MTH — 3.369921 MTH)

Bangladeshi taka/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 3.40016 MTH ▲ 0.9 %
25/05 3.442365 MTH ▲ 1.24 %
26/05 3.476834 MTH ▲ 1 %
27/05 3.521649 MTH ▲ 1.29 %
28/05 3.484704 MTH ▼ -1.05 %
29/05 3.653682 MTH ▲ 4.85 %
30/05 3.715431 MTH ▲ 1.69 %
31/05 3.828247 MTH ▲ 3.04 %
01/06 3.543077 MTH ▼ -7.45 %
02/06 3.140256 MTH ▼ -11.37 %
03/06 3.171646 MTH ▲ 1 %
04/06 3.12851 MTH ▼ -1.36 %
05/06 3.15087 MTH ▲ 0.71 %
06/06 3.16344 MTH ▲ 0.4 %
07/06 3.212775 MTH ▲ 1.56 %
08/06 3.168867 MTH ▼ -1.37 %
09/06 3.148817 MTH ▼ -0.63 %
10/06 3.203607 MTH ▲ 1.74 %
11/06 3.185009 MTH ▼ -0.58 %
12/06 3.178065 MTH ▼ -0.22 %
13/06 3.190964 MTH ▲ 0.41 %
14/06 3.191435 MTH ▲ 0.01 %
15/06 3.123952 MTH ▼ -2.11 %
16/06 3.012986 MTH ▼ -3.55 %
17/06 3.127788 MTH ▲ 3.81 %
18/06 3.146414 MTH ▲ 0.6 %
19/06 3.074428 MTH ▼ -2.29 %
20/06 2.706392 MTH ▼ -11.97 %
21/06 2.531677 MTH ▼ -6.46 %
22/06 3.126705 MTH ▲ 23.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.778397 MTH ▲ 12.12 %
03/06 — 09/06 4.259398 MTH ▲ 12.73 %
10/06 — 16/06 5.196786 MTH ▲ 22.01 %
17/06 — 23/06 4.525144 MTH ▼ -12.92 %
24/06 — 30/06 5.572418 MTH ▲ 23.14 %
01/07 — 07/07 6.116523 MTH ▲ 9.76 %
08/07 — 14/07 5.882174 MTH ▼ -3.83 %
15/07 — 21/07 6.509356 MTH ▲ 10.66 %
22/07 — 28/07 5.853762 MTH ▼ -10.07 %
29/07 — 04/08 6.001806 MTH ▲ 2.53 %
05/08 — 11/08 5.757147 MTH ▼ -4.08 %
12/08 — 18/08 5.59219 MTH ▼ -2.87 %

Bangladeshi taka/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.569558 MTH ▲ 5.92 %
07/2024 2.702275 MTH ▼ -24.3 %
08/2024 2.669248 MTH ▼ -1.22 %
09/2024 3.462771 MTH ▲ 29.73 %
10/2024 1.941491 MTH ▼ -43.93 %
11/2024 2.130678 MTH ▲ 9.74 %
12/2024 3.154431 MTH ▲ 48.05 %
01/2025 6.309631 MTH ▲ 100.02 %
02/2025 3.571448 MTH ▼ -43.4 %
03/2025 4.925669 MTH ▲ 37.92 %
04/2025 7.125942 MTH ▲ 44.67 %
05/2025 5.613613 MTH ▼ -21.22 %

Bangladeshi taka/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.57314 MTH
Tối đa 4.263799 MTH
Bình quân gia quyền 3.839409 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.008858 MTH
Tối đa 4.263799 MTH
Bình quân gia quyền 3.388046 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00855809 MTH
Tối đa 4.263799 MTH
Bình quân gia quyền 2.354115 MTH

Chia sẻ một liên kết đến BDT/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu