Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/RVN
Lịch sử thay đổi trong BDT/RVN tỷ giá
BDT/RVN tỷ giá
05 13, 2024
1 BDT = 0.30311513 RVN
▼ -1.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -2.96% (0.31234694 RVN — 0.30311513 RVN)
Thay đổi trong BDT/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -33.84% (0.45812913 RVN — 0.30311513 RVN)
Thay đổi trong BDT/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -30.1% (0.4336135 RVN — 0.30311513 RVN)
Thay đổi trong BDT/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -53.16% (0.64706401 RVN — 0.30311513 RVN)
Bangladeshi taka/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.30304762 RVN | ▼ -0.02 % |
15/05 | 0.29613641 RVN | ▼ -2.28 % |
16/05 | 0.30804152 RVN | ▲ 4.02 % |
17/05 | 0.31395528 RVN | ▲ 1.92 % |
18/05 | 0.31353592 RVN | ▼ -0.13 % |
19/05 | 0.29912226 RVN | ▼ -4.6 % |
20/05 | 0.278723 RVN | ▼ -6.82 % |
21/05 | 0.27650522 RVN | ▼ -0.8 % |
22/05 | 0.27127283 RVN | ▼ -1.89 % |
23/05 | 0.2620166 RVN | ▼ -3.41 % |
24/05 | 0.26141976 RVN | ▼ -0.23 % |
25/05 | 0.26446694 RVN | ▲ 1.17 % |
26/05 | 0.2639212 RVN | ▼ -0.21 % |
27/05 | 0.27483172 RVN | ▲ 4.13 % |
28/05 | 0.27793173 RVN | ▲ 1.13 % |
29/05 | 0.29721444 RVN | ▲ 6.94 % |
30/05 | 0.31251851 RVN | ▲ 5.15 % |
31/05 | 0.33147934 RVN | ▲ 6.07 % |
01/06 | 0.32396264 RVN | ▼ -2.27 % |
02/06 | 0.31099149 RVN | ▼ -4 % |
03/06 | 0.30456527 RVN | ▼ -2.07 % |
04/06 | 0.30404231 RVN | ▼ -0.17 % |
05/06 | 0.29937785 RVN | ▼ -1.53 % |
06/06 | 0.30994759 RVN | ▲ 3.53 % |
07/06 | 0.31516705 RVN | ▲ 1.68 % |
08/06 | 0.30220619 RVN | ▼ -4.11 % |
09/06 | 0.29690612 RVN | ▼ -1.75 % |
10/06 | 0.3128317 RVN | ▲ 5.36 % |
11/06 | 0.32068269 RVN | ▲ 2.51 % |
12/06 | 0.32190085 RVN | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.29307585 RVN | ▼ -3.31 % |
27/05 — 02/06 | 0.26073558 RVN | ▼ -11.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.24078377 RVN | ▼ -7.65 % |
10/06 — 16/06 | 0.29312873 RVN | ▲ 21.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.27273128 RVN | ▼ -6.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.1698382 RVN | ▼ -37.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.20959212 RVN | ▲ 23.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.29532743 RVN | ▲ 40.91 % |
15/07 — 21/07 | 0.27262085 RVN | ▼ -7.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.28794607 RVN | ▲ 5.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.28160492 RVN | ▼ -2.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.29356944 RVN | ▲ 4.25 % |
Bangladeshi taka/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.2741637 RVN | ▼ -9.55 % |
07/2024 | 0.30322653 RVN | ▲ 10.6 % |
08/2024 | 0.39557544 RVN | ▲ 30.46 % |
09/2024 | 0.37893975 RVN | ▼ -4.21 % |
10/2024 | 0.32469165 RVN | ▼ -14.32 % |
11/2024 | 0.2927627 RVN | ▼ -9.83 % |
12/2024 | 0.24886266 RVN | ▼ -15 % |
01/2025 | 0.2968656 RVN | ▲ 19.29 % |
02/2025 | 0.19767673 RVN | ▼ -33.41 % |
03/2025 | 0.11947041 RVN | ▼ -39.56 % |
04/2025 | 0.20356694 RVN | ▲ 70.39 % |
05/2025 | 0.18896357 RVN | ▼ -7.17 % |
Bangladeshi taka/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.27433813 RVN |
Tối đa | 0.31843852 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.29644623 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18506855 RVN |
Tối đa | 0.4434817 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.30901348 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.002263 RVN |
Tối đa | 0.6587445 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.45996162 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: