Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/XRP
Lịch sử thay đổi trong BDT/XRP tỷ giá
BDT/XRP tỷ giá
05 11, 2024
1 BDT = 2.085424 XRP
▲ 1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 13825.56% (0.01497552 XRP — 2.085424 XRP)
Thay đổi trong BDT/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11952.69% (0.01730257 XRP — 2.085424 XRP)
Thay đổi trong BDT/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9544.24% (0.02162352 XRP — 2.085424 XRP)
Thay đổi trong BDT/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 3397.64% (0.05962372 XRP — 2.085424 XRP)
Bangladeshi taka/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 2.443912 XRP | ▲ 17.19 % |
14/05 | 4.204973 XRP | ▲ 72.06 % |
15/05 | 3.228923 XRP | ▼ -23.21 % |
16/05 | 3.127606 XRP | ▼ -3.14 % |
17/05 | 3.26809 XRP | ▲ 4.49 % |
18/05 | 3.220625 XRP | ▼ -1.45 % |
19/05 | 3.191231 XRP | ▼ -0.91 % |
20/05 | 3.581696 XRP | ▲ 12.24 % |
21/05 | 3.131747 XRP | ▼ -12.56 % |
22/05 | 2.948722 XRP | ▼ -5.84 % |
23/05 | 2.863137 XRP | ▼ -2.9 % |
24/05 | 3.073937 XRP | ▲ 7.36 % |
25/05 | 3.563319 XRP | ▲ 15.92 % |
26/05 | 3.411931 XRP | ▼ -4.25 % |
27/05 | 3.236233 XRP | ▼ -5.15 % |
28/05 | 3.252935 XRP | ▲ 0.52 % |
29/05 | 3.211997 XRP | ▼ -1.26 % |
30/05 | 3.19069 XRP | ▼ -0.66 % |
31/05 | 3.349609 XRP | ▲ 4.98 % |
01/06 | 3.335261 XRP | ▼ -0.43 % |
02/06 | 3.246733 XRP | ▼ -2.65 % |
03/06 | 3.297808 XRP | ▲ 1.57 % |
04/06 | 2.974212 XRP | ▼ -9.81 % |
05/06 | 3.025234 XRP | ▲ 1.72 % |
06/06 | 2.863926 XRP | ▼ -5.33 % |
07/06 | 3.005907 XRP | ▲ 4.96 % |
08/06 | 3.189252 XRP | ▲ 6.1 % |
09/06 | 3.090094 XRP | ▼ -3.11 % |
10/06 | 2.967665 XRP | ▼ -3.96 % |
11/06 | -0.52374306 XRP | ▼ -117.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.087193 XRP | ▲ 0.08 % |
20/05 — 26/05 | 35.6364 XRP | ▲ 1607.39 % |
27/05 — 02/06 | 66.9041 XRP | ▲ 87.74 % |
03/06 — 09/06 | 95.8978 XRP | ▲ 43.34 % |
10/06 — 16/06 | 74.1073 XRP | ▼ -22.72 % |
17/06 — 23/06 | 88.2408 XRP | ▲ 19.07 % |
24/06 — 30/06 | 95.8727 XRP | ▲ 8.65 % |
01/07 — 07/07 | 118.92 XRP | ▲ 24.04 % |
08/07 — 14/07 | 109.88 XRP | ▼ -7.6 % |
15/07 — 21/07 | 120.78 XRP | ▲ 9.92 % |
22/07 — 28/07 | 110.81 XRP | ▼ -8.26 % |
29/07 — 04/08 | 31.1831 XRP | ▼ -71.86 % |
Bangladeshi taka/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.093933 XRP | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 1.352018 XRP | ▼ -35.43 % |
08/2024 | 2.495409 XRP | ▲ 84.57 % |
09/2024 | 2.116922 XRP | ▼ -15.17 % |
10/2024 | 7.88549 XRP | ▲ 272.5 % |
11/2024 | 17.5446 XRP | ▲ 122.49 % |
12/2024 | 185.93 XRP | ▲ 959.78 % |
01/2025 | 264.51 XRP | ▲ 42.26 % |
02/2025 | -35.24281532 XRP | ▼ -113.32 % |
03/2025 | -1,618.10747969 XRP | ▲ 4491.31 % |
04/2025 | -2,176.59504786 XRP | ▲ 34.51 % |
05/2025 | -443.08899437 XRP | ▼ -79.64 % |
Bangladeshi taka/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.963006 XRP |
Tối đa | 0.01829874 XRP |
Bình quân gia quyền | 1.106386 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01543993 XRP |
Tối đa | 0.01829874 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.77138104 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00014415 XRP |
Tối đa | 0.02173636 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.42724605 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: