Tỷ giá hối đoái Bela chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bela tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BELA/MITH

Lịch sử thay đổi trong BELA/MITH tỷ giá

BELA/MITH tỷ giá

05 11, 2023
1 BELA = 0.13783175 MITH
▼ -2.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bela/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bela chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BELA/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BELA/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bela/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BELA/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 25.48% (0.10983924 MITH — 0.13783175 MITH)

Thay đổi trong BELA/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 46.7% (0.09395557 MITH — 0.13783175 MITH)

Thay đổi trong BELA/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 46.7% (0.09395557 MITH — 0.13783175 MITH)

Thay đổi trong BELA/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bela tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -46.07% (0.25557098 MITH — 0.13783175 MITH)

Bela/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Bela/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.13980458 MITH ▲ 1.43 %
25/05 0.14170981 MITH ▲ 1.36 %
26/05 0.14049421 MITH ▼ -0.86 %
27/05 0.1376393 MITH ▼ -2.03 %
28/05 0.13680675 MITH ▼ -0.6 %
29/05 0.13298523 MITH ▼ -2.79 %
30/05 0.13233878 MITH ▼ -0.49 %
31/05 0.13476506 MITH ▲ 1.83 %
01/06 0.13837466 MITH ▲ 2.68 %
02/06 0.1373873 MITH ▼ -0.71 %
03/06 0.13435431 MITH ▼ -2.21 %
04/06 0.13172445 MITH ▼ -1.96 %
05/06 0.13335693 MITH ▲ 1.24 %
06/06 0.1350307 MITH ▲ 1.26 %
07/06 0.13428235 MITH ▼ -0.55 %
08/06 0.13745476 MITH ▲ 2.36 %
09/06 0.12609151 MITH ▼ -8.27 %
10/06 0.1222197 MITH ▼ -3.07 %
11/06 0.14341833 MITH ▲ 17.34 %
12/06 0.14985077 MITH ▲ 4.49 %
13/06 0.15097613 MITH ▲ 0.75 %
14/06 0.1552349 MITH ▲ 2.82 %
15/06 0.15645311 MITH ▲ 0.78 %
16/06 0.16081203 MITH ▲ 2.79 %
17/06 0.17029216 MITH ▲ 5.9 %
18/06 0.16671005 MITH ▼ -2.1 %
19/06 0.15550974 MITH ▼ -6.72 %
20/06 0.16162188 MITH ▲ 3.93 %
21/06 0.16858307 MITH ▲ 4.31 %
22/06 0.17372172 MITH ▲ 3.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bela/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bela/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.14186433 MITH ▲ 2.93 %
03/06 — 09/06 0.15735097 MITH ▲ 10.92 %
10/06 — 16/06 0.15758936 MITH ▲ 0.15 %
17/06 — 23/06 0.15817952 MITH ▲ 0.37 %
24/06 — 30/06 0.18372984 MITH ▲ 16.15 %
01/07 — 07/07 0.1880147 MITH ▲ 2.33 %
08/07 — 14/07 0.21005728 MITH ▲ 11.72 %
15/07 — 21/07 0.19170156 MITH ▼ -8.74 %
22/07 — 28/07 0.14213248 MITH ▼ -25.86 %
29/07 — 04/08 0.16787658 MITH ▲ 18.11 %
05/08 — 11/08 0.18548034 MITH ▲ 10.49 %
12/08 — 18/08 0.0538703 MITH ▼ -70.96 %

Bela/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.16254771 MITH ▲ 17.93 %
07/2024 0.09773264 MITH ▼ -39.87 %
08/2024 0.0750933 MITH ▼ -23.16 %
09/2024 0.05727783 MITH ▼ -23.72 %
10/2024 0.09275117 MITH ▲ 61.93 %
11/2024 0.11312694 MITH ▲ 21.97 %
12/2024 0.23822607 MITH ▲ 110.58 %
01/2025 0.05858751 MITH ▼ -75.41 %
02/2025 0.06036437 MITH ▲ 3.03 %
03/2025 0.0792467 MITH ▲ 31.28 %
04/2025 0.09024833 MITH ▲ 13.88 %

Bela/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1068182 MITH
Tối đa 0.13724604 MITH
Bình quân gia quyền 0.11791086 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09262998 MITH
Tối đa 0.13724604 MITH
Bình quân gia quyền 0.11179066 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09262998 MITH
Tối đa 0.13724604 MITH
Bình quân gia quyền 0.11179066 MITH

Chia sẻ một liên kết đến BELA/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu