Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Ambrosus
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/AMB
Lịch sử thay đổi trong BGN/AMB tỷ giá
BGN/AMB tỷ giá
05 12, 2024
1 BGN = 66.8261 AMB
▲ 2.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Ambrosus.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 21.08% (55.1907 AMB — 66.8261 AMB)
Thay đổi trong BGN/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 1.47% (65.8573 AMB — 66.8261 AMB)
Thay đổi trong BGN/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 15.04% (58.089 AMB — 66.8261 AMB)
Thay đổi trong BGN/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 5.13% (63.5646 AMB — 66.8261 AMB)
lev Bulgaria/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 95.186 AMB | ▲ 42.44 % |
15/05 | 97.8944 AMB | ▲ 2.85 % |
16/05 | 94.0593 AMB | ▼ -3.92 % |
17/05 | 96.9347 AMB | ▲ 3.06 % |
18/05 | 96.8769 AMB | ▼ -0.06 % |
19/05 | 95.3347 AMB | ▼ -1.59 % |
20/05 | 94.4855 AMB | ▼ -0.89 % |
21/05 | 90.1084 AMB | ▼ -4.63 % |
22/05 | 88.7777 AMB | ▼ -1.48 % |
23/05 | 87.6441 AMB | ▼ -1.28 % |
24/05 | 87.3641 AMB | ▼ -0.32 % |
25/05 | 86.2182 AMB | ▼ -1.31 % |
26/05 | 89.1196 AMB | ▲ 3.37 % |
27/05 | 92.1747 AMB | ▲ 3.43 % |
28/05 | 94.4542 AMB | ▲ 2.47 % |
29/05 | 92.2345 AMB | ▼ -2.35 % |
30/05 | 96.75 AMB | ▲ 4.9 % |
31/05 | 102.04 AMB | ▲ 5.47 % |
01/06 | 104.61 AMB | ▲ 2.52 % |
02/06 | 95.5068 AMB | ▼ -8.71 % |
03/06 | 93.2197 AMB | ▼ -2.39 % |
04/06 | 87.3762 AMB | ▼ -6.27 % |
05/06 | 87.2757 AMB | ▼ -0.12 % |
06/06 | 89.682 AMB | ▲ 2.76 % |
07/06 | 92.2746 AMB | ▲ 2.89 % |
08/06 | 94.7995 AMB | ▲ 2.74 % |
09/06 | 94.7392 AMB | ▼ -0.06 % |
10/06 | 95.5096 AMB | ▲ 0.81 % |
11/06 | 98.5497 AMB | ▲ 3.18 % |
12/06 | 99.2152 AMB | ▲ 0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 64.4414 AMB | ▼ -3.57 % |
27/05 — 02/06 | 49.4799 AMB | ▼ -23.22 % |
03/06 — 09/06 | 47.1648 AMB | ▼ -4.68 % |
10/06 — 16/06 | 53.7729 AMB | ▲ 14.01 % |
17/06 — 23/06 | 51.173 AMB | ▼ -4.83 % |
24/06 — 30/06 | 49.9676 AMB | ▼ -2.36 % |
01/07 — 07/07 | 49.7285 AMB | ▼ -0.48 % |
08/07 — 14/07 | 82.7249 AMB | ▲ 66.35 % |
15/07 — 21/07 | 76.0599 AMB | ▼ -8.06 % |
22/07 — 28/07 | 81.1535 AMB | ▲ 6.7 % |
29/07 — 04/08 | 73.5413 AMB | ▼ -9.38 % |
05/08 — 11/08 | 79.5103 AMB | ▲ 8.12 % |
lev Bulgaria/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63.8295 AMB | ▼ -4.48 % |
07/2024 | 75.4121 AMB | ▲ 18.15 % |
08/2024 | 58.5548 AMB | ▼ -22.35 % |
09/2024 | 42.7607 AMB | ▼ -26.97 % |
10/2024 | 61.1889 AMB | ▲ 43.1 % |
11/2024 | 69.0754 AMB | ▲ 12.89 % |
12/2024 | 69.6272 AMB | ▲ 0.8 % |
01/2025 | 74.0971 AMB | ▲ 6.42 % |
02/2025 | 51.1426 AMB | ▼ -30.98 % |
03/2025 | 41.702 AMB | ▼ -18.46 % |
04/2025 | 69.3807 AMB | ▲ 66.37 % |
05/2025 | 63.5104 AMB | ▼ -8.46 % |
lev Bulgaria/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.1811 AMB |
Tối đa | 67.642 AMB |
Bình quân gia quyền | 63.3413 AMB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.3067 AMB |
Tối đa | 67.642 AMB |
Bình quân gia quyền | 52.7856 AMB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.3067 AMB |
Tối đa | 98.4968 AMB |
Bình quân gia quyền | 65.8447 AMB |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/AMB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: