Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/KIN
Lịch sử thay đổi trong BGN/KIN tỷ giá
BGN/KIN tỷ giá
05 07, 2024
1 BGN = 26,607 KIN
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 4.64% (25,427 KIN — 26,607 KIN)
Thay đổi trong BGN/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -5.63% (28,195 KIN — 26,607 KIN)
Thay đổi trong BGN/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -68.57% (84,664 KIN — 26,607 KIN)
Thay đổi trong BGN/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -79.23% (128,076 KIN — 26,607 KIN)
lev Bulgaria/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 25,996 KIN | ▼ -2.3 % |
09/05 | 26,745 KIN | ▲ 2.88 % |
10/05 | 27,223 KIN | ▲ 1.79 % |
11/05 | 26,899 KIN | ▼ -1.19 % |
12/05 | 27,454 KIN | ▲ 2.06 % |
13/05 | 29,059 KIN | ▲ 5.85 % |
14/05 | 30,340 KIN | ▲ 4.41 % |
15/05 | 29,287 KIN | ▼ -3.47 % |
16/05 | 29,671 KIN | ▲ 1.31 % |
17/05 | 30,440 KIN | ▲ 2.59 % |
18/05 | 30,896 KIN | ▲ 1.5 % |
19/05 | 31,565 KIN | ▲ 2.17 % |
20/05 | 31,138 KIN | ▼ -1.35 % |
21/05 | 30,613 KIN | ▼ -1.69 % |
22/05 | 30,994 KIN | ▲ 1.25 % |
23/05 | 31,254 KIN | ▲ 0.84 % |
24/05 | 32,453 KIN | ▲ 3.84 % |
25/05 | 33,688 KIN | ▲ 3.8 % |
26/05 | 34,607 KIN | ▲ 2.73 % |
27/05 | 35,808 KIN | ▲ 3.47 % |
28/05 | 36,303 KIN | ▲ 1.38 % |
29/05 | 36,637 KIN | ▲ 0.92 % |
30/05 | 37,814 KIN | ▲ 3.21 % |
31/05 | 35,307 KIN | ▼ -6.63 % |
01/06 | 31,930 KIN | ▼ -9.56 % |
02/06 | 25,480 KIN | ▼ -20.2 % |
03/06 | 25,561 KIN | ▲ 0.32 % |
04/06 | 25,709 KIN | ▲ 0.58 % |
05/06 | 25,079 KIN | ▼ -2.45 % |
06/06 | 24,751 KIN | ▼ -1.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 25,676 KIN | ▼ -3.5 % |
20/05 — 26/05 | 29,530 KIN | ▲ 15.01 % |
27/05 — 02/06 | 32,061 KIN | ▲ 8.57 % |
03/06 — 09/06 | 28,467 KIN | ▼ -11.21 % |
10/06 — 16/06 | 26,445 KIN | ▼ -7.11 % |
17/06 — 23/06 | 28,032 KIN | ▲ 6 % |
24/06 — 30/06 | 28,685 KIN | ▲ 2.33 % |
01/07 — 07/07 | 34,426 KIN | ▲ 20.01 % |
08/07 — 14/07 | 37,042 KIN | ▲ 7.6 % |
15/07 — 21/07 | 46,284 KIN | ▲ 24.95 % |
22/07 — 28/07 | 33,408 KIN | ▼ -27.82 % |
29/07 — 04/08 | 32,987 KIN | ▼ -1.26 % |
lev Bulgaria/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26,861 KIN | ▲ 0.95 % |
07/2024 | 8,270 KIN | ▼ -69.21 % |
08/2024 | 14,850 KIN | ▲ 79.56 % |
09/2024 | 11,851 KIN | ▼ -20.2 % |
10/2024 | 13,297 KIN | ▲ 12.21 % |
11/2024 | 9,341 KIN | ▼ -29.75 % |
12/2024 | 9,729 KIN | ▲ 4.15 % |
01/2025 | 9,243 KIN | ▼ -4.99 % |
02/2025 | 4,948 KIN | ▼ -46.47 % |
03/2025 | 5,366 KIN | ▲ 8.47 % |
04/2025 | 7,627 KIN | ▲ 42.12 % |
05/2025 | 5,372 KIN | ▼ -29.56 % |
lev Bulgaria/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26,778 KIN |
Tối đa | 38,163 KIN |
Bình quân gia quyền | 31,488 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,448 KIN |
Tối đa | 38,163 KIN |
Bình quân gia quyền | 28,068 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,448 KIN |
Tối đa | 95,298 KIN |
Bình quân gia quyền | 46,412 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: