Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/LBC

Lịch sử thay đổi trong BGN/LBC tỷ giá

BGN/LBC tỷ giá

05 13, 2024
1 BGN = 171.92 LBC
▼ -3.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -8.77% (188.44 LBC — 171.92 LBC)

Thay đổi trong BGN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 15.32% (149.08 LBC — 171.92 LBC)

Thay đổi trong BGN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 205.84% (56.2118 LBC — 171.92 LBC)

Thay đổi trong BGN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 225.19% (52.8661 LBC — 171.92 LBC)

lev Bulgaria/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 164.49 LBC ▼ -4.32 %
15/05 147.44 LBC ▼ -10.37 %
16/05 148.52 LBC ▲ 0.74 %
17/05 158.42 LBC ▲ 6.67 %
18/05 161.35 LBC ▲ 1.85 %
19/05 148.21 LBC ▼ -8.14 %
20/05 141.8 LBC ▼ -4.33 %
21/05 150.5 LBC ▲ 6.14 %
22/05 151.12 LBC ▲ 0.41 %
23/05 151.93 LBC ▲ 0.54 %
24/05 152.18 LBC ▲ 0.16 %
25/05 152.22 LBC ▲ 0.03 %
26/05 151.97 LBC ▼ -0.16 %
27/05 145.06 LBC ▼ -4.55 %
28/05 140.11 LBC ▼ -3.41 %
29/05 138.75 LBC ▼ -0.97 %
30/05 139.52 LBC ▲ 0.55 %
31/05 149.36 LBC ▲ 7.05 %
01/06 152.61 LBC ▲ 2.18 %
02/06 153.89 LBC ▲ 0.83 %
03/06 152.02 LBC ▼ -1.21 %
04/06 155.44 LBC ▲ 2.25 %
05/06 156.41 LBC ▲ 0.62 %
06/06 156.45 LBC ▲ 0.03 %
07/06 156.11 LBC ▼ -0.22 %
08/06 155.93 LBC ▼ -0.12 %
09/06 156.26 LBC ▲ 0.22 %
10/06 155.19 LBC ▼ -0.69 %
11/06 155.68 LBC ▲ 0.32 %
12/06 156.02 LBC ▲ 0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 156.97 LBC ▼ -8.69 %
27/05 — 02/06 121.21 LBC ▼ -22.78 %
03/06 — 09/06 133.55 LBC ▲ 10.18 %
10/06 — 16/06 132.58 LBC ▼ -0.73 %
17/06 — 23/06 68.2627 LBC ▼ -48.51 %
24/06 — 30/06 73.0156 LBC ▲ 6.96 %
01/07 — 07/07 90.6837 LBC ▲ 24.2 %
08/07 — 14/07 169.79 LBC ▲ 87.23 %
15/07 — 21/07 179.11 LBC ▲ 5.49 %
22/07 — 28/07 169.87 LBC ▼ -5.16 %
29/07 — 04/08 186.44 LBC ▲ 9.76 %
05/08 — 11/08 186.25 LBC ▼ -0.1 %

lev Bulgaria/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 158.18 LBC ▼ -7.99 %
07/2024 170.17 LBC ▲ 7.58 %
08/2024 170.43 LBC ▲ 0.15 %
09/2024 121.56 LBC ▼ -28.68 %
10/2024 398.74 LBC ▲ 228.03 %
11/2024 1,241 LBC ▲ 211.26 %
12/2024 523.98 LBC ▼ -57.78 %
01/2025 571.75 LBC ▲ 9.12 %
02/2025 443.92 LBC ▼ -22.36 %
03/2025 349.21 LBC ▼ -21.33 %
04/2025 733.14 LBC ▲ 109.94 %
05/2025 768.41 LBC ▲ 4.81 %

lev Bulgaria/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 167.02 LBC
Tối đa 180.28 LBC
Bình quân gia quyền 174.99 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 74.4611 LBC
Tối đa 180.28 LBC
Bình quân gia quyền 135.03 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 36.6301 LBC
Tối đa 271.71 LBC
Bình quân gia quyền 101.33 LBC

Chia sẻ một liên kết đến BGN/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu