Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại rupee Sri Lanka

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/LKR

Lịch sử thay đổi trong BGN/LKR tỷ giá

BGN/LKR tỷ giá

05 22, 2024
1 BGN = 61.06 LKR
▲ 7.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/rupee Sri Lanka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong rupee Sri Lanka.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/LKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/LKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/rupee Sri Lanka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/LKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 0.38% (60.83 LKR — 61.06 LKR)

Thay đổi trong BGN/LKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -64.62% (172.56 LKR — 61.06 LKR)

Thay đổi trong BGN/LKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -63.64% (167.94 LKR — 61.06 LKR)

Thay đổi trong BGN/LKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -42.53% (106.24 LKR — 61.06 LKR)

lev Bulgaria/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 60.36 LKR ▼ -1.14 %
24/05 60.74 LKR ▲ 0.63 %
25/05 60.9 LKR ▲ 0.26 %
26/05 60.59 LKR ▼ -0.51 %
27/05 60.73 LKR ▲ 0.23 %
28/05 60.64 LKR ▼ -0.15 %
29/05 60.7 LKR ▲ 0.1 %
30/05 60.58 LKR ▼ -0.19 %
31/05 61.04 LKR ▲ 0.76 %
01/06 61.49 LKR ▲ 0.73 %
02/06 61.63 LKR ▲ 0.23 %
03/06 61.51 LKR ▼ -0.2 %
04/06 61.49 LKR ▼ -0.03 %
05/06 61.54 LKR ▲ 0.09 %
06/06 61.93 LKR ▲ 0.63 %
07/06 61.07 LKR ▼ -1.4 %
08/06 62.38 LKR ▲ 2.15 %
09/06 62.66 LKR ▲ 0.44 %
10/06 62.59 LKR ▼ -0.1 %
11/06 62.71 LKR ▲ 0.19 %
12/06 62.78 LKR ▲ 0.1 %
13/06 63.24 LKR ▲ 0.74 %
14/06 63.59 LKR ▲ 0.55 %
15/06 63.46 LKR ▼ -0.21 %
16/06 64.33 LKR ▲ 1.37 %
17/06 64.61 LKR ▲ 0.43 %
18/06 64.63 LKR ▲ 0.03 %
19/06 62.02 LKR ▼ -4.03 %
20/06 55.49 LKR ▼ -10.53 %
21/06 41.08 LKR ▼ -25.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/rupee Sri Lanka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 60.84 LKR ▼ -0.35 %
03/06 — 09/06 62.61 LKR ▲ 2.9 %
10/06 — 16/06 63.48 LKR ▲ 1.4 %
17/06 — 23/06 63.75 LKR ▲ 0.42 %
24/06 — 30/06 65.43 LKR ▲ 2.65 %
01/07 — 07/07 68.62 LKR ▲ 4.88 %
08/07 — 14/07 69.43 LKR ▲ 1.18 %
15/07 — 21/07 68.75 LKR ▼ -0.98 %
22/07 — 28/07 69.76 LKR ▲ 1.47 %
29/07 — 04/08 70.72 LKR ▲ 1.37 %
05/08 — 11/08 70.35 LKR ▼ -0.52 %
12/08 — 18/08 40.07 LKR ▼ -43.04 %

lev Bulgaria/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 61.1 LKR ▲ 0.07 %
07/2024 64.63 LKR ▲ 5.78 %
08/2024 34.82 LKR ▼ -46.12 %
09/2024 33.56 LKR ▼ -3.62 %
10/2024 33.47 LKR ▼ -0.28 %
11/2024 47 LKR ▲ 40.44 %
12/2024 27.41 LKR ▼ -41.68 %
01/2025 29.91 LKR ▲ 9.14 %
02/2025 26.85 LKR ▼ -10.26 %
03/2025 28.54 LKR ▲ 6.3 %
04/2025 31.26 LKR ▲ 9.53 %
05/2025 17.53 LKR ▼ -43.92 %

lev Bulgaria/rupee Sri Lanka thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 162.31 LKR
Tối đa 67.15 LKR
Bình quân gia quyền 89.4 LKR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 162.11 LKR
Tối đa 172.12 LKR
Bình quân gia quyền 86.49 LKR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 159.53 LKR
Tối đa 187.88 LKR
Bình quân gia quyền 108.55 LKR

Chia sẻ một liên kết đến BGN/LKR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu