Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/MTL

Lịch sử thay đổi trong BGN/MTL tỷ giá

BGN/MTL tỷ giá

05 13, 2024
1 BGN = 0.31986905 MTL
▲ 2.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.83% (0.35086465 MTL — 0.31986905 MTL)

Thay đổi trong BGN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.21% (0.36855815 MTL — 0.31986905 MTL)

Thay đổi trong BGN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -41.27% (0.54461158 MTL — 0.31986905 MTL)

Thay đổi trong BGN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.48% (2.203582 MTL — 0.31986905 MTL)

lev Bulgaria/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.35494764 MTL ▲ 10.97 %
15/05 0.34323179 MTL ▼ -3.3 %
16/05 0.36753653 MTL ▲ 7.08 %
17/05 0.37039418 MTL ▲ 0.78 %
18/05 0.36849432 MTL ▼ -0.51 %
19/05 0.33035214 MTL ▼ -10.35 %
20/05 0.31012395 MTL ▼ -6.12 %
21/05 0.30665084 MTL ▼ -1.12 %
22/05 0.30588117 MTL ▼ -0.25 %
23/05 0.31088729 MTL ▲ 1.64 %
24/05 0.30606883 MTL ▼ -1.55 %
25/05 0.31802613 MTL ▲ 3.91 %
26/05 0.30611916 MTL ▼ -3.74 %
27/05 0.31478161 MTL ▲ 2.83 %
28/05 0.31266149 MTL ▼ -0.67 %
29/05 0.32726576 MTL ▲ 4.67 %
30/05 0.33984382 MTL ▲ 3.84 %
31/05 0.34537301 MTL ▲ 1.63 %
01/06 0.33913237 MTL ▼ -1.81 %
02/06 0.3340683 MTL ▼ -1.49 %
03/06 0.32802584 MTL ▼ -1.81 %
04/06 0.32693889 MTL ▼ -0.33 %
05/06 0.32698592 MTL ▲ 0.01 %
06/06 0.32706076 MTL ▲ 0.02 %
07/06 0.31801294 MTL ▼ -2.77 %
08/06 0.30929676 MTL ▼ -2.74 %
09/06 0.2968694 MTL ▼ -4.02 %
10/06 0.30477717 MTL ▲ 2.66 %
11/06 0.31332885 MTL ▲ 2.81 %
12/06 0.31575975 MTL ▲ 0.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.32105237 MTL ▲ 0.37 %
27/05 — 02/06 0.25745033 MTL ▼ -19.81 %
03/06 — 09/06 0.22182681 MTL ▼ -13.84 %
10/06 — 16/06 0.26451695 MTL ▲ 19.24 %
17/06 — 23/06 0.23893251 MTL ▼ -9.67 %
24/06 — 30/06 0.24059006 MTL ▲ 0.69 %
01/07 — 07/07 0.25305535 MTL ▲ 5.18 %
08/07 — 14/07 0.34025189 MTL ▲ 34.46 %
15/07 — 21/07 0.31062581 MTL ▼ -8.71 %
22/07 — 28/07 0.32156071 MTL ▲ 3.52 %
29/07 — 04/08 0.31569471 MTL ▼ -1.82 %
05/08 — 11/08 0.30672735 MTL ▼ -2.84 %

lev Bulgaria/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.32384173 MTL ▲ 1.24 %
07/2024 0.31092485 MTL ▼ -3.99 %
08/2024 0.39764192 MTL ▲ 27.89 %
09/2024 0.35017314 MTL ▼ -11.94 %
10/2024 0.2687081 MTL ▼ -23.26 %
11/2024 0.26701782 MTL ▼ -0.63 %
12/2024 0.27087053 MTL ▲ 1.44 %
01/2025 0.29688302 MTL ▲ 9.6 %
02/2025 0.22301621 MTL ▼ -24.88 %
03/2025 0.19539655 MTL ▼ -12.38 %
04/2025 0.26261671 MTL ▲ 34.4 %
05/2025 0.23047536 MTL ▼ -12.24 %

lev Bulgaria/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.30097222 MTL
Tối đa 0.35725552 MTL
Bình quân gia quyền 0.32762842 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.21025606 MTL
Tối đa 0.36221166 MTL
Bình quân gia quyền 0.29585606 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21025606 MTL
Tối đa 0.54762363 MTL
Bình quân gia quyền 0.38063438 MTL

Chia sẻ một liên kết đến BGN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu