Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/POWR

Lịch sử thay đổi trong BGN/POWR tỷ giá

BGN/POWR tỷ giá

05 20, 2024
1 BGN = 1.805959 POWR
▼ -0.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 3.95% (1.737379 POWR — 1.805959 POWR)

Thay đổi trong BGN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 19.73% (1.508352 POWR — 1.805959 POWR)

Thay đổi trong BGN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -48.1% (3.480018 POWR — 1.805959 POWR)

Thay đổi trong BGN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.69% (9.864119 POWR — 1.805959 POWR)

lev Bulgaria/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1.76101 POWR ▼ -2.49 %
22/05 1.740431 POWR ▼ -1.17 %
23/05 1.727884 POWR ▼ -0.72 %
24/05 1.753802 POWR ▲ 1.5 %
25/05 1.826454 POWR ▲ 4.14 %
26/05 1.836198 POWR ▲ 0.53 %
27/05 1.753939 POWR ▼ -4.48 %
28/05 1.729844 POWR ▼ -1.37 %
29/05 1.787042 POWR ▲ 3.31 %
30/05 1.849085 POWR ▲ 3.47 %
31/05 1.956218 POWR ▲ 5.79 %
01/06 1.92521 POWR ▼ -1.59 %
02/06 1.879987 POWR ▼ -2.35 %
03/06 1.833079 POWR ▼ -2.5 %
04/06 1.805627 POWR ▼ -1.5 %
05/06 1.716198 POWR ▼ -4.95 %
06/06 1.578977 POWR ▼ -8 %
07/06 1.617607 POWR ▲ 2.45 %
08/06 1.67494 POWR ▲ 3.54 %
09/06 1.699403 POWR ▲ 1.46 %
10/06 1.748091 POWR ▲ 2.87 %
11/06 1.730235 POWR ▼ -1.02 %
12/06 1.659583 POWR ▼ -4.08 %
13/06 1.741355 POWR ▲ 4.93 %
14/06 1.746333 POWR ▲ 0.29 %
15/06 1.691468 POWR ▼ -3.14 %
16/06 1.671462 POWR ▼ -1.18 %
17/06 1.664081 POWR ▼ -0.44 %
18/06 1.704997 POWR ▲ 2.46 %
19/06 1.746904 POWR ▲ 2.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.818714 POWR ▲ 0.71 %
03/06 — 09/06 1.594063 POWR ▼ -12.35 %
10/06 — 16/06 1.794471 POWR ▲ 12.57 %
17/06 — 23/06 1.719138 POWR ▼ -4.2 %
24/06 — 30/06 1.703026 POWR ▼ -0.94 %
01/07 — 07/07 1.75959 POWR ▲ 3.32 %
08/07 — 14/07 2.132785 POWR ▲ 21.21 %
15/07 — 21/07 2.067045 POWR ▼ -3.08 %
22/07 — 28/07 2.117628 POWR ▲ 2.45 %
29/07 — 04/08 2.091594 POWR ▼ -1.23 %
05/08 — 11/08 2.020827 POWR ▼ -3.38 %
12/08 — 18/08 2.198708 POWR ▲ 8.8 %

lev Bulgaria/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.741521 POWR ▼ -3.57 %
07/2024 1.53594 POWR ▼ -11.8 %
08/2024 1.997427 POWR ▲ 30.05 %
09/2024 1.572853 POWR ▼ -21.26 %
10/2024 0.90497016 POWR ▼ -42.46 %
11/2024 0.83038727 POWR ▼ -8.24 %
12/2024 0.62377841 POWR ▼ -24.88 %
01/2025 0.76380423 POWR ▲ 22.45 %
02/2025 0.59474478 POWR ▼ -22.13 %
03/2025 0.5425917 POWR ▼ -8.77 %
04/2025 0.77794711 POWR ▲ 43.38 %
05/2025 0.74172156 POWR ▼ -4.66 %

lev Bulgaria/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.716339 POWR
Tối đa 1.907785 POWR
Bình quân gia quyền 1.794763 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.200965 POWR
Tối đa 1.907785 POWR
Bình quân gia quyền 1.602314 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.75988592 POWR
Tối đa 4.552129 POWR
Bình quân gia quyền 2.555378 POWR

Chia sẻ một liên kết đến BGN/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu