Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/REN

Lịch sử thay đổi trong BGN/REN tỷ giá

BGN/REN tỷ giá

05 23, 2024
1 BGN = 8.302736 REN
▲ 2.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 3.25% (8.041059 REN — 8.302736 REN)

Thay đổi trong BGN/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.5% (7.582313 REN — 8.302736 REN)

Thay đổi trong BGN/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.76% (7.564301 REN — 8.302736 REN)

Thay đổi trong BGN/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 23, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 29.49% (6.411864 REN — 8.302736 REN)

lev Bulgaria/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 8.156049 REN ▼ -1.77 %
25/05 8.39665 REN ▲ 2.95 %
26/05 8.499762 REN ▲ 1.23 %
27/05 8.650284 REN ▲ 1.77 %
28/05 8.642159 REN ▼ -0.09 %
29/05 9.161594 REN ▲ 6.01 %
30/05 9.429839 REN ▲ 2.93 %
31/05 9.595176 REN ▲ 1.75 %
01/06 9.198458 REN ▼ -4.13 %
02/06 9.003113 REN ▼ -2.12 %
03/06 8.849055 REN ▼ -1.71 %
04/06 8.83921 REN ▼ -0.11 %
05/06 8.701143 REN ▼ -1.56 %
06/06 8.865562 REN ▲ 1.89 %
07/06 9.034547 REN ▲ 1.91 %
08/06 8.973444 REN ▼ -0.68 %
09/06 8.956616 REN ▼ -0.19 %
10/06 9.261214 REN ▲ 3.4 %
11/06 9.564347 REN ▲ 3.27 %
12/06 9.796101 REN ▲ 2.42 %
13/06 9.800768 REN ▲ 0.05 %
14/06 9.579748 REN ▼ -2.26 %
15/06 9.196945 REN ▼ -4 %
16/06 8.985778 REN ▼ -2.3 %
17/06 8.852734 REN ▼ -1.48 %
18/06 8.951006 REN ▲ 1.11 %
19/06 8.602114 REN ▼ -3.9 %
20/06 7.884323 REN ▼ -8.34 %
21/06 7.819784 REN ▼ -0.82 %
22/06 7.772464 REN ▼ -0.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8.112958 REN ▼ -2.29 %
03/06 — 09/06 8.468512 REN ▲ 4.38 %
10/06 — 16/06 7.666175 REN ▼ -9.47 %
17/06 — 23/06 7.247211 REN ▼ -5.47 %
24/06 — 30/06 7.539766 REN ▲ 4.04 %
01/07 — 07/07 11.8962 REN ▲ 57.78 %
08/07 — 14/07 11.2318 REN ▼ -5.58 %
15/07 — 21/07 12.321 REN ▲ 9.7 %
22/07 — 28/07 12.0196 REN ▼ -2.45 %
29/07 — 04/08 14.4991 REN ▲ 20.63 %
05/08 — 11/08 12.2364 REN ▼ -15.61 %
12/08 — 18/08 11.2061 REN ▼ -8.42 %

lev Bulgaria/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.126968 REN ▼ -2.12 %
07/2024 8.916188 REN ▲ 9.71 %
08/2024 10.7845 REN ▲ 20.95 %
09/2024 9.940419 REN ▼ -7.83 %
10/2024 9.899721 REN ▼ -0.41 %
11/2024 8.353397 REN ▼ -15.62 %
12/2024 7.017586 REN ▼ -15.99 %
01/2025 9.000583 REN ▲ 28.26 %
02/2025 5.581398 REN ▼ -37.99 %
03/2025 4.571678 REN ▼ -18.09 %
04/2025 7.929995 REN ▲ 73.46 %
05/2025 6.551202 REN ▼ -17.39 %

lev Bulgaria/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.160173 REN
Tối đa 10.0495 REN
Bình quân gia quyền 9.088182 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.136266 REN
Tối đa 10.0495 REN
Bình quân gia quyền 7.40566 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.136266 REN
Tối đa 12.9947 REN
Bình quân gia quyền 9.229912 REN

Chia sẻ một liên kết đến BGN/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu