Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/VEF
Lịch sử thay đổi trong BGN/VEF tỷ giá
BGN/VEF tỷ giá
06 15, 2024
1 BGN = 2,129,191 VEF
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2.53% (2,184,382 VEF — 2,129,191 VEF)
Thay đổi trong BGN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.06% (2,196,346 VEF — 2,129,191 VEF)
Thay đổi trong BGN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 28.11% (1,662,043 VEF — 2,129,191 VEF)
Thay đổi trong BGN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34808191.26% (6.12 VEF — 2,129,191 VEF)
lev Bulgaria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/06 | 2,127,391 VEF | ▼ -0.08 % |
17/06 | 2,138,413 VEF | ▲ 0.52 % |
18/06 | 2,135,098 VEF | ▼ -0.16 % |
19/06 | 2,131,717 VEF | ▼ -0.16 % |
20/06 | 2,126,641 VEF | ▼ -0.24 % |
21/06 | 2,119,372 VEF | ▼ -0.34 % |
22/06 | 2,118,048 VEF | ▼ -0.06 % |
23/06 | 2,116,534 VEF | ▼ -0.07 % |
24/06 | 2,122,482 VEF | ▲ 0.28 % |
25/06 | 2,120,000 VEF | ▼ -0.12 % |
26/06 | 2,123,772 VEF | ▲ 0.18 % |
27/06 | 2,129,456 VEF | ▲ 0.27 % |
28/06 | 2,116,238 VEF | ▼ -0.62 % |
29/06 | 2,107,949 VEF | ▼ -0.39 % |
30/06 | 2,117,093 VEF | ▲ 0.43 % |
01/07 | 2,122,984 VEF | ▲ 0.28 % |
02/07 | 2,122,171 VEF | ▼ -0.04 % |
03/07 | 2,135,773 VEF | ▲ 0.64 % |
04/07 | 2,141,084 VEF | ▲ 0.25 % |
05/07 | 2,136,759 VEF | ▼ -0.2 % |
06/07 | 2,141,950 VEF | ▲ 0.24 % |
07/07 | 2,130,245 VEF | ▼ -0.55 % |
08/07 | 2,111,757 VEF | ▼ -0.87 % |
09/07 | 2,108,923 VEF | ▼ -0.13 % |
10/07 | 2,098,778 VEF | ▼ -0.48 % |
11/07 | 2,093,051 VEF | ▼ -0.27 % |
12/07 | 2,104,073 VEF | ▲ 0.53 % |
13/07 | 2,099,717 VEF | ▼ -0.21 % |
14/07 | 2,068,871 VEF | ▼ -1.47 % |
15/07 | 2,071,467 VEF | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 2,120,146 VEF | ▼ -0.42 % |
24/06 — 30/06 | 2,141,743 VEF | ▲ 1.02 % |
01/07 — 07/07 | 2,035,750 VEF | ▼ -4.95 % |
08/07 — 14/07 | 2,042,061 VEF | ▲ 0.31 % |
15/07 — 21/07 | 2,064,538 VEF | ▲ 1.1 % |
22/07 — 28/07 | 2,086,005 VEF | ▲ 1.04 % |
29/07 — 04/08 | 2,092,048 VEF | ▲ 0.29 % |
05/08 — 11/08 | 2,119,583 VEF | ▲ 1.32 % |
12/08 — 18/08 | 2,109,953 VEF | ▼ -0.45 % |
19/08 — 25/08 | 2,121,201 VEF | ▲ 0.53 % |
26/08 — 01/09 | 2,064,698 VEF | ▼ -2.66 % |
02/09 — 08/09 | 2,050,423 VEF | ▼ -0.69 % |
lev Bulgaria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2,140,045 VEF | ▲ 0.51 % |
08/2024 | 2,260,082 VEF | ▲ 5.61 % |
09/2024 | 2,283,645 VEF | ▲ 1.04 % |
10/2024 | 2,324,998 VEF | ▲ 1.81 % |
11/2024 | 2,561,416 VEF | ▲ 10.17 % |
12/2024 | 2,696,826 VEF | ▲ 5.29 % |
01/2025 | 2,588,371 VEF | ▼ -4.02 % |
02/2025 | 2,576,726 VEF | ▼ -0.45 % |
03/2025 | 2,559,756 VEF | ▼ -0.66 % |
04/2025 | 2,524,811 VEF | ▼ -1.37 % |
05/2025 | 2,610,120 VEF | ▲ 3.38 % |
06/2025 | 2,527,026 VEF | ▼ -3.18 % |
lev Bulgaria/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,125,451 VEF |
Tối đa | 2,198,568 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,173,589 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,090,966 VEF |
Tối đa | 2,200,755 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,155,481 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,624,241 VEF |
Tối đa | 2,246,179 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,053,656 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: