Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/WAN
Lịch sử thay đổi trong BGN/WAN tỷ giá
BGN/WAN tỷ giá
05 07, 2024
1 BGN = 2.02035 WAN
▲ 0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 36.56% (1.479479 WAN — 2.02035 WAN)
Thay đổi trong BGN/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -21.86% (2.585625 WAN — 2.02035 WAN)
Thay đổi trong BGN/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -23.49% (2.640716 WAN — 2.02035 WAN)
Thay đổi trong BGN/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -53.65% (4.358702 WAN — 2.02035 WAN)
lev Bulgaria/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 1.956215 WAN | ▼ -3.17 % |
09/05 | 1.966257 WAN | ▲ 0.51 % |
10/05 | 2.031482 WAN | ▲ 3.32 % |
11/05 | 2.003957 WAN | ▼ -1.35 % |
12/05 | 2.159978 WAN | ▲ 7.79 % |
13/05 | 2.50395 WAN | ▲ 15.92 % |
14/05 | 2.598862 WAN | ▲ 3.79 % |
15/05 | 2.574698 WAN | ▼ -0.93 % |
16/05 | 2.580146 WAN | ▲ 0.21 % |
17/05 | 2.642476 WAN | ▲ 2.42 % |
18/05 | 2.647226 WAN | ▲ 0.18 % |
19/05 | 2.493623 WAN | ▼ -5.8 % |
20/05 | 2.361499 WAN | ▼ -5.3 % |
21/05 | 2.307614 WAN | ▼ -2.28 % |
22/05 | 2.292582 WAN | ▼ -0.65 % |
23/05 | 2.258304 WAN | ▼ -1.5 % |
24/05 | 2.294545 WAN | ▲ 1.6 % |
25/05 | 2.432049 WAN | ▲ 5.99 % |
26/05 | 2.523644 WAN | ▲ 3.77 % |
27/05 | 2.593105 WAN | ▲ 2.75 % |
28/05 | 2.568481 WAN | ▼ -0.95 % |
29/05 | 2.642042 WAN | ▲ 2.86 % |
30/05 | 2.739548 WAN | ▲ 3.69 % |
31/05 | 2.795282 WAN | ▲ 2.03 % |
01/06 | 2.712707 WAN | ▼ -2.95 % |
02/06 | 2.553304 WAN | ▼ -5.88 % |
03/06 | 2.52462 WAN | ▼ -1.12 % |
04/06 | 2.513375 WAN | ▼ -0.45 % |
05/06 | 2.496961 WAN | ▼ -0.65 % |
06/06 | 2.533129 WAN | ▲ 1.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.973833 WAN | ▼ -2.3 % |
20/05 — 26/05 | 1.603349 WAN | ▼ -18.77 % |
27/05 — 02/06 | 1.509375 WAN | ▼ -5.86 % |
03/06 — 09/06 | 1.652872 WAN | ▲ 9.51 % |
10/06 — 16/06 | 1.410444 WAN | ▼ -14.67 % |
17/06 — 23/06 | 1.235132 WAN | ▼ -12.43 % |
24/06 — 30/06 | 1.218757 WAN | ▼ -1.33 % |
01/07 — 07/07 | 1.880427 WAN | ▲ 54.29 % |
08/07 — 14/07 | 1.613097 WAN | ▼ -14.22 % |
15/07 — 21/07 | 1.92952 WAN | ▲ 19.62 % |
22/07 — 28/07 | 1.832651 WAN | ▼ -5.02 % |
29/07 — 04/08 | 1.858197 WAN | ▲ 1.39 % |
lev Bulgaria/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.93865 WAN | ▼ -4.04 % |
07/2024 | 1.578145 WAN | ▼ -18.6 % |
08/2024 | 1.896916 WAN | ▲ 20.2 % |
09/2024 | 1.871479 WAN | ▼ -1.34 % |
10/2024 | 1.791709 WAN | ▼ -4.26 % |
11/2024 | 1.722938 WAN | ▼ -3.84 % |
12/2024 | 1.442235 WAN | ▼ -16.29 % |
01/2025 | 1.784819 WAN | ▲ 23.75 % |
02/2025 | 1.335266 WAN | ▼ -25.19 % |
03/2025 | 1.023829 WAN | ▼ -23.32 % |
04/2025 | 1.529899 WAN | ▲ 49.43 % |
05/2025 | 1.387821 WAN | ▼ -9.29 % |
lev Bulgaria/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.477313 WAN |
Tối đa | 2.172715 WAN |
Bình quân gia quyền | 1.924866 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.38189 WAN |
Tối đa | 2.584824 WAN |
Bình quân gia quyền | 1.984848 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.38189 WAN |
Tối đa | 3.252997 WAN |
Bình quân gia quyền | 2.562502 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: