Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/WICC

Lịch sử thay đổi trong BGN/WICC tỷ giá

BGN/WICC tỷ giá

05 23, 2024
1 BGN = 110.81 WICC
▲ 2.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 18.49% (93.5234 WICC — 110.81 WICC)

Thay đổi trong BGN/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -31.29% (161.28 WICC — 110.81 WICC)

Thay đổi trong BGN/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 561.94% (16.7407 WICC — 110.81 WICC)

Thay đổi trong BGN/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3073.06% (3.492334 WICC — 110.81 WICC)

lev Bulgaria/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 113.7 WICC ▲ 2.61 %
25/05 116.5 WICC ▲ 2.46 %
26/05 113.89 WICC ▼ -2.24 %
27/05 112.08 WICC ▼ -1.59 %
28/05 116.84 WICC ▲ 4.25 %
29/05 120.42 WICC ▲ 3.06 %
30/05 121.58 WICC ▲ 0.96 %
31/05 120.02 WICC ▼ -1.28 %
01/06 123.57 WICC ▲ 2.95 %
02/06 128.07 WICC ▲ 3.65 %
03/06 131.06 WICC ▲ 2.33 %
04/06 132.85 WICC ▲ 1.37 %
05/06 132.65 WICC ▼ -0.15 %
06/06 133.29 WICC ▲ 0.49 %
07/06 134.47 WICC ▲ 0.88 %
08/06 135.82 WICC ▲ 1 %
09/06 131.91 WICC ▼ -2.88 %
10/06 131.42 WICC ▼ -0.37 %
11/06 134.18 WICC ▲ 2.1 %
12/06 134.7 WICC ▲ 0.39 %
13/06 132.64 WICC ▼ -1.53 %
14/06 133.44 WICC ▲ 0.6 %
15/06 134.62 WICC ▲ 0.88 %
16/06 130.83 WICC ▼ -2.81 %
17/06 128.95 WICC ▼ -1.44 %
18/06 118.52 WICC ▼ -8.09 %
19/06 116.09 WICC ▼ -2.05 %
20/06 120.23 WICC ▲ 3.57 %
21/06 126.6 WICC ▲ 5.3 %
22/06 125.98 WICC ▼ -0.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 118.15 WICC ▲ 6.62 %
03/06 — 09/06 150.95 WICC ▲ 27.76 %
10/06 — 16/06 161.88 WICC ▲ 7.24 %
17/06 — 23/06 197.04 WICC ▲ 21.72 %
24/06 — 30/06 234.21 WICC ▲ 18.86 %
01/07 — 07/07 267.82 WICC ▲ 14.35 %
08/07 — 14/07 235.14 WICC ▼ -12.2 %
15/07 — 21/07 269.39 WICC ▲ 14.56 %
22/07 — 28/07 293.18 WICC ▲ 8.83 %
29/07 — 04/08 304.26 WICC ▲ 3.78 %
05/08 — 11/08 258.32 WICC ▼ -15.1 %
12/08 — 18/08 281.79 WICC ▲ 9.09 %

lev Bulgaria/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 113.52 WICC ▲ 2.45 %
07/2024 145.1 WICC ▲ 27.81 %
08/2024 153.31 WICC ▲ 5.66 %
09/2024 145.82 WICC ▼ -4.89 %
10/2024 157.83 WICC ▲ 8.24 %
11/2024 169.87 WICC ▲ 7.62 %
12/2024 163.48 WICC ▼ -3.76 %
01/2025 188.42 WICC ▲ 15.26 %
02/2025 180.95 WICC ▼ -3.97 %
03/2025 81.1877 WICC ▼ -55.13 %
04/2025 106.13 WICC ▲ 30.72 %
05/2025 117.01 WICC ▲ 10.26 %

lev Bulgaria/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 93.3579 WICC
Tối đa 108.45 WICC
Bình quân gia quyền 103.68 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 44.8934 WICC
Tối đa 161.88 WICC
Bình quân gia quyền 94.7872 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17.8109 WICC
Tối đa 172.09 WICC
Bình quân gia quyền 116.96 WICC

Chia sẻ một liên kết đến BGN/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu