Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/WINGS
Lịch sử thay đổi trong BGN/WINGS tỷ giá
BGN/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 BGN = 130.02 WINGS
▲ 1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1.62% (127.94 WINGS — 130.02 WINGS)
Thay đổi trong BGN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -82.95% (762.43 WINGS — 130.02 WINGS)
Thay đổi trong BGN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 514.48% (21.159 WINGS — 130.02 WINGS)
Thay đổi trong BGN/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 259.71% (36.1448 WINGS — 130.02 WINGS)
lev Bulgaria/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 134.52 WINGS | ▲ 3.46 % |
22/05 | 134.49 WINGS | ▼ -0.02 % |
23/05 | 131.52 WINGS | ▼ -2.21 % |
24/05 | 130.93 WINGS | ▼ -0.45 % |
25/05 | 130.29 WINGS | ▼ -0.49 % |
26/05 | 131.64 WINGS | ▲ 1.03 % |
27/05 | 131.88 WINGS | ▲ 0.18 % |
28/05 | 133.81 WINGS | ▲ 1.47 % |
29/05 | 127.53 WINGS | ▼ -4.7 % |
30/05 | 119.12 WINGS | ▼ -6.59 % |
31/05 | 121.01 WINGS | ▲ 1.59 % |
01/06 | 121.35 WINGS | ▲ 0.28 % |
02/06 | 122.76 WINGS | ▲ 1.16 % |
03/06 | 122.41 WINGS | ▼ -0.29 % |
04/06 | 120.15 WINGS | ▼ -1.84 % |
05/06 | 120.29 WINGS | ▲ 0.11 % |
06/06 | 121.01 WINGS | ▲ 0.6 % |
07/06 | 121.02 WINGS | ▲ 0.01 % |
08/06 | 121.3 WINGS | ▲ 0.23 % |
09/06 | 125.47 WINGS | ▲ 3.44 % |
10/06 | 124.74 WINGS | ▼ -0.58 % |
11/06 | 123.53 WINGS | ▼ -0.97 % |
12/06 | 123.01 WINGS | ▼ -0.42 % |
13/06 | 121.65 WINGS | ▼ -1.11 % |
14/06 | 122.83 WINGS | ▲ 0.97 % |
15/06 | 126.72 WINGS | ▲ 3.17 % |
16/06 | 132.31 WINGS | ▲ 4.4 % |
17/06 | 134.3 WINGS | ▲ 1.51 % |
18/06 | 135.88 WINGS | ▲ 1.18 % |
19/06 | 135.7 WINGS | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 128.49 WINGS | ▼ -1.17 % |
03/06 — 09/06 | 11.1769 WINGS | ▼ -91.3 % |
10/06 — 16/06 | 11.8556 WINGS | ▲ 6.07 % |
17/06 — 23/06 | 10.8157 WINGS | ▼ -8.77 % |
24/06 — 30/06 | 11.1647 WINGS | ▲ 3.23 % |
01/07 — 07/07 | 11.6043 WINGS | ▲ 3.94 % |
08/07 — 14/07 | 11.9096 WINGS | ▲ 2.63 % |
15/07 — 21/07 | 328.02 WINGS | ▲ 2654.25 % |
22/07 — 28/07 | 337.34 WINGS | ▲ 2.84 % |
29/07 — 04/08 | 319.64 WINGS | ▼ -5.25 % |
05/08 — 11/08 | 319.77 WINGS | ▲ 0.04 % |
12/08 — 18/08 | 504.33 WINGS | ▲ 57.72 % |
lev Bulgaria/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 134.34 WINGS | ▲ 3.32 % |
07/2024 | 114.81 WINGS | ▼ -14.53 % |
08/2024 | 267.58 WINGS | ▲ 133.06 % |
09/2024 | 343.73 WINGS | ▲ 28.46 % |
10/2024 | 235.67 WINGS | ▼ -31.44 % |
11/2024 | 233.61 WINGS | ▼ -0.87 % |
12/2024 | 308.45 WINGS | ▲ 32.04 % |
01/2025 | 466.42 WINGS | ▲ 51.21 % |
02/2025 | 22,881 WINGS | ▲ 4805.55 % |
03/2025 | 21,838 WINGS | ▼ -4.56 % |
04/2025 | 1,410 WINGS | ▼ -93.55 % |
05/2025 | 1,492 WINGS | ▲ 5.85 % |
lev Bulgaria/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 115.82 WINGS |
Tối đa | 128.59 WINGS |
Bình quân gia quyền | 121.15 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 115.82 WINGS |
Tối đa | 756.56 WINGS |
Bình quân gia quyền | 238.28 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.128 WINGS |
Tối đa | 756.56 WINGS |
Bình quân gia quyền | 233.56 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: