Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong BGN/YOYOW tỷ giá
BGN/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 BGN = 8,471 YOYOW
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3689.15% (223.57 YOYOW — 8,471 YOYOW)
Thay đổi trong BGN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3626.7% (227.32 YOYOW — 8,471 YOYOW)
Thay đổi trong BGN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3626.7% (227.32 YOYOW — 8,471 YOYOW)
Thay đổi trong BGN/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11248.97% (74.6446 YOYOW — 8,471 YOYOW)
lev Bulgaria/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 10,048 YOYOW | ▲ 18.61 % |
14/05 | 11,599 YOYOW | ▲ 15.43 % |
15/05 | 12,459 YOYOW | ▲ 7.42 % |
16/05 | 11,614 YOYOW | ▼ -6.79 % |
17/05 | 12,020 YOYOW | ▲ 3.5 % |
18/05 | 12,224 YOYOW | ▲ 1.69 % |
19/05 | 12,910 YOYOW | ▲ 5.61 % |
20/05 | 13,925 YOYOW | ▲ 7.86 % |
21/05 | 14,174 YOYOW | ▲ 1.79 % |
22/05 | 14,794 YOYOW | ▲ 4.38 % |
23/05 | 16,559 YOYOW | ▲ 11.93 % |
24/05 | 16,928 YOYOW | ▲ 2.23 % |
25/05 | 15,467 YOYOW | ▼ -8.63 % |
26/05 | 15,238 YOYOW | ▼ -1.48 % |
27/05 | 15,751 YOYOW | ▲ 3.37 % |
28/05 | 15,629 YOYOW | ▼ -0.78 % |
29/05 | 50,284 YOYOW | ▲ 221.73 % |
30/05 | 91,564 YOYOW | ▲ 82.09 % |
31/05 | 98,603 YOYOW | ▲ 7.69 % |
01/06 | 119,962 YOYOW | ▲ 21.66 % |
02/06 | 123,538 YOYOW | ▲ 2.98 % |
03/06 | 139,731 YOYOW | ▲ 13.11 % |
04/06 | 174,338 YOYOW | ▲ 24.77 % |
05/06 | 270,962 YOYOW | ▲ 55.42 % |
06/06 | 394,706 YOYOW | ▲ 45.67 % |
07/06 | 392,893 YOYOW | ▼ -0.46 % |
08/06 | 393,090 YOYOW | ▲ 0.05 % |
09/06 | 393,039 YOYOW | ▼ -0.01 % |
10/06 | 392,276 YOYOW | ▼ -0.19 % |
11/06 | 391,922 YOYOW | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 8,712 YOYOW | ▲ 2.84 % |
20/05 — 26/05 | 9,395 YOYOW | ▲ 7.84 % |
27/05 — 02/06 | 7,879 YOYOW | ▼ -16.14 % |
03/06 — 09/06 | 8,381 YOYOW | ▲ 6.37 % |
10/06 — 16/06 | 9,818 YOYOW | ▲ 17.14 % |
17/06 — 23/06 | 8,228 YOYOW | ▼ -16.19 % |
24/06 — 30/06 | 6,278 YOYOW | ▼ -23.7 % |
01/07 — 07/07 | 8,948 YOYOW | ▲ 42.52 % |
08/07 — 14/07 | 10,526 YOYOW | ▲ 17.64 % |
15/07 — 21/07 | 76,294 YOYOW | ▲ 624.8 % |
22/07 — 28/07 | 260,223 YOYOW | ▲ 241.08 % |
29/07 — 04/08 | 259,798 YOYOW | ▼ -0.16 % |
lev Bulgaria/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,972 YOYOW | ▼ -5.89 % |
07/2024 | 3,872 YOYOW | ▼ -51.44 % |
08/2024 | 5,403 YOYOW | ▲ 39.57 % |
09/2024 | 4,448 YOYOW | ▼ -17.68 % |
10/2024 | 3,561 YOYOW | ▼ -19.95 % |
11/2024 | 5,372 YOYOW | ▲ 50.87 % |
12/2024 | 8,429 YOYOW | ▲ 56.91 % |
01/2025 | 12,787 YOYOW | ▲ 51.7 % |
02/2025 | 42,813 YOYOW | ▲ 234.81 % |
03/2025 | 51,210 YOYOW | ▲ 19.61 % |
04/2025 | 61,974 YOYOW | ▲ 21.02 % |
05/2025 | 1,167,764 YOYOW | ▲ 1784.28 % |
lev Bulgaria/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 234.23 YOYOW |
Tối đa | 8,553 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 2,647 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 227.55 YOYOW |
Tối đa | 8,553 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1,500 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 227.55 YOYOW |
Tối đa | 8,553 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1,500 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: