Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/CRW
Lịch sử thay đổi trong BHD/CRW tỷ giá
BHD/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 BHD = 395.2 CRW
▼ -13.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 3003.98% (12.732 CRW — 395.2 CRW)
Thay đổi trong BHD/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.86% (329.72 CRW — 395.2 CRW)
Thay đổi trong BHD/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.86% (329.72 CRW — 395.2 CRW)
Thay đổi trong BHD/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 651.88% (52.5611 CRW — 395.2 CRW)
Dinar Bahrain/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 413.82 CRW | ▲ 4.71 % |
22/05 | 623.87 CRW | ▲ 50.76 % |
23/05 | 592.26 CRW | ▼ -5.07 % |
24/05 | 600.45 CRW | ▲ 1.38 % |
25/05 | 438.42 CRW | ▼ -26.99 % |
26/05 | 455.78 CRW | ▲ 3.96 % |
27/05 | 413.1 CRW | ▼ -9.36 % |
28/05 | 430.65 CRW | ▲ 4.25 % |
29/05 | 432.92 CRW | ▲ 0.53 % |
30/05 | 480.11 CRW | ▲ 10.9 % |
31/05 | 483.02 CRW | ▲ 0.61 % |
01/06 | 441.77 CRW | ▼ -8.54 % |
02/06 | 371.65 CRW | ▼ -15.87 % |
03/06 | 371.24 CRW | ▼ -0.11 % |
04/06 | 265.02 CRW | ▼ -28.61 % |
05/06 | 311.85 CRW | ▲ 17.67 % |
06/06 | 343.35 CRW | ▲ 10.1 % |
07/06 | 326 CRW | ▼ -5.05 % |
08/06 | 277.75 CRW | ▼ -14.8 % |
09/06 | 333.43 CRW | ▲ 20.04 % |
10/06 | 385.93 CRW | ▲ 15.75 % |
11/06 | 379.48 CRW | ▼ -1.67 % |
12/06 | 379.22 CRW | ▼ -0.07 % |
13/06 | 316.8 CRW | ▼ -16.46 % |
14/06 | 310.29 CRW | ▼ -2.06 % |
15/06 | 366.07 CRW | ▲ 17.98 % |
16/06 | 356.79 CRW | ▼ -2.53 % |
17/06 | 429.47 CRW | ▲ 20.37 % |
18/06 | 1,051 CRW | ▲ 144.64 % |
19/06 | -205.86969797 CRW | ▼ -119.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 209 CRW | ▼ -47.12 % |
03/06 — 09/06 | 260.71 CRW | ▲ 24.74 % |
10/06 — 16/06 | 249.14 CRW | ▼ -4.44 % |
17/06 — 23/06 | 221.9 CRW | ▼ -10.93 % |
24/06 — 30/06 | 198.15 CRW | ▼ -10.71 % |
01/07 — 07/07 | 191.66 CRW | ▼ -3.27 % |
08/07 — 14/07 | 49.5825 CRW | ▼ -74.13 % |
15/07 — 21/07 | 51.3333 CRW | ▲ 3.53 % |
22/07 — 28/07 | 57.8614 CRW | ▲ 12.72 % |
29/07 — 04/08 | 54.4649 CRW | ▼ -5.87 % |
05/08 — 11/08 | 6.988651 CRW | ▼ -87.17 % |
12/08 — 18/08 | 185.18 CRW | ▲ 2549.69 % |
Dinar Bahrain/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 381.61 CRW | ▼ -3.44 % |
07/2024 | 361.54 CRW | ▼ -5.26 % |
08/2024 | 313.23 CRW | ▼ -13.36 % |
09/2024 | 306.74 CRW | ▼ -2.07 % |
10/2024 | 144.07 CRW | ▼ -53.03 % |
11/2024 | 142.79 CRW | ▼ -0.89 % |
12/2024 | 128.69 CRW | ▼ -9.87 % |
01/2025 | 14.3827 CRW | ▼ -88.82 % |
02/2025 | 383.76 CRW | ▲ 2568.21 % |
03/2025 | 145.98 CRW | ▼ -61.96 % |
04/2025 | 150.82 CRW | ▲ 3.31 % |
05/2025 | 50.6379 CRW | ▼ -66.42 % |
Dinar Bahrain/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.062507 CRW |
Tối đa | 488.4 CRW |
Bình quân gia quyền | 100.08 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.062507 CRW |
Tối đa | 488.4 CRW |
Bình quân gia quyền | 98.1538 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.062507 CRW |
Tối đa | 488.4 CRW |
Bình quân gia quyền | 98.1538 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: