Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/KIN
Lịch sử thay đổi trong BHD/KIN tỷ giá
BHD/KIN tỷ giá
05 03, 2024
1 BHD = 135,162 KIN
▼ -1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 15.81% (116,708 KIN — 135,162 KIN)
Thay đổi trong BHD/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -25.14% (180,549 KIN — 135,162 KIN)
Thay đổi trong BHD/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 1140.46% (10,896 KIN — 135,162 KIN)
Thay đổi trong BHD/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -77.71% (606,502 KIN — 135,162 KIN)
Dinar Bahrain/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 132,373 KIN | ▼ -2.06 % |
05/05 | 139,177 KIN | ▲ 5.14 % |
06/05 | 142,103 KIN | ▲ 2.1 % |
07/05 | 137,771 KIN | ▼ -3.05 % |
08/05 | 134,719 KIN | ▼ -2.22 % |
09/05 | 140,107 KIN | ▲ 4 % |
10/05 | 144,329 KIN | ▲ 3.01 % |
11/05 | 143,875 KIN | ▼ -0.31 % |
12/05 | 149,078 KIN | ▲ 3.62 % |
13/05 | 160,921 KIN | ▲ 7.94 % |
14/05 | 167,051 KIN | ▲ 3.81 % |
15/05 | 158,445 KIN | ▼ -5.15 % |
16/05 | 160,847 KIN | ▲ 1.52 % |
17/05 | 163,497 KIN | ▲ 1.65 % |
18/05 | 165,869 KIN | ▲ 1.45 % |
19/05 | 170,173 KIN | ▲ 2.59 % |
20/05 | 167,660 KIN | ▼ -1.48 % |
21/05 | 165,818 KIN | ▼ -1.1 % |
22/05 | 167,712 KIN | ▲ 1.14 % |
23/05 | 168,894 KIN | ▲ 0.71 % |
24/05 | 178,329 KIN | ▲ 5.59 % |
25/05 | 184,253 KIN | ▲ 3.32 % |
26/05 | 190,463 KIN | ▲ 3.37 % |
27/05 | 197,533 KIN | ▲ 3.71 % |
28/05 | 199,616 KIN | ▲ 1.05 % |
29/05 | 202,328 KIN | ▲ 1.36 % |
30/05 | 206,316 KIN | ▲ 1.97 % |
31/05 | 188,354 KIN | ▼ -8.71 % |
01/06 | 166,073 KIN | ▼ -11.83 % |
02/06 | 141,163 KIN | ▼ -15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 138,829 KIN | ▲ 2.71 % |
13/05 — 19/05 | 97,040 KIN | ▼ -30.1 % |
20/05 — 26/05 | 106,234 KIN | ▲ 9.47 % |
27/05 — 02/06 | 114,277 KIN | ▲ 7.57 % |
03/06 — 09/06 | 103,708 KIN | ▼ -9.25 % |
10/06 — 16/06 | 99,413 KIN | ▼ -4.14 % |
17/06 — 23/06 | 108,739 KIN | ▲ 9.38 % |
24/06 — 30/06 | 111,211 KIN | ▲ 2.27 % |
01/07 — 07/07 | 126,115 KIN | ▲ 13.4 % |
08/07 — 14/07 | 132,920 KIN | ▲ 5.4 % |
15/07 — 21/07 | 165,551 KIN | ▲ 24.55 % |
22/07 — 28/07 | 121,807 KIN | ▼ -26.42 % |
Dinar Bahrain/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 136,194 KIN | ▲ 0.76 % |
07/2024 | 22,928 KIN | ▼ -83.17 % |
08/2024 | 145,035 KIN | ▲ 532.58 % |
08/2024 | 115,273 KIN | ▼ -20.52 % |
09/2024 | 139,517 KIN | ▲ 21.03 % |
10/2024 | 89,649 KIN | ▼ -35.74 % |
11/2024 | 91,494 KIN | ▲ 2.06 % |
12/2024 | 90,297 KIN | ▼ -1.31 % |
01/2025 | 65,859 KIN | ▼ -27.06 % |
02/2025 | 72,735 KIN | ▲ 10.44 % |
03/2025 | 113,568 KIN | ▲ 56.14 % |
04/2025 | 84,964 KIN | ▼ -25.19 % |
Dinar Bahrain/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 122,792 KIN |
Tối đa | 184,674 KIN |
Bình quân gia quyền | 152,013 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 102,919 KIN |
Tối đa | 184,674 KIN |
Bình quân gia quyền | 136,457 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,805 KIN |
Tối đa | 451,912 KIN |
Bình quân gia quyền | 204,506 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: