Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/REN
Lịch sử thay đổi trong BHD/REN tỷ giá
BHD/REN tỷ giá
05 12, 2024
1 BHD = 47.8937 REN
▲ 2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 26.9% (37.7422 REN — 47.8937 REN)
Thay đổi trong BHD/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.65% (43.6773 REN — 47.8937 REN)
Thay đổi trong BHD/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 33.73% (35.8131 REN — 47.8937 REN)
Thay đổi trong BHD/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.03% (48.3901 REN — 47.8937 REN)
Dinar Bahrain/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 66.687 REN | ▲ 39.24 % |
14/05 | 68.2171 REN | ▲ 2.29 % |
15/05 | 66.5909 REN | ▼ -2.38 % |
16/05 | 68.062 REN | ▲ 2.21 % |
17/05 | 68.9051 REN | ▲ 1.24 % |
18/05 | 68.3675 REN | ▼ -0.78 % |
19/05 | 67.104 REN | ▼ -1.85 % |
20/05 | 63.4347 REN | ▼ -5.47 % |
21/05 | 62.2107 REN | ▼ -1.93 % |
22/05 | 61.5977 REN | ▼ -0.99 % |
23/05 | 60.1057 REN | ▼ -2.42 % |
24/05 | 58.8293 REN | ▼ -2.12 % |
25/05 | 61.6974 REN | ▲ 4.88 % |
26/05 | 62.8263 REN | ▲ 1.83 % |
27/05 | 64.7195 REN | ▲ 3.01 % |
28/05 | 64.6028 REN | ▼ -0.18 % |
29/05 | 67.8755 REN | ▲ 5.07 % |
30/05 | 71.0576 REN | ▲ 4.69 % |
31/05 | 72.177 REN | ▲ 1.58 % |
01/06 | 70.2368 REN | ▼ -2.69 % |
02/06 | 69.2899 REN | ▼ -1.35 % |
03/06 | 68.304 REN | ▼ -1.42 % |
04/06 | 68.2165 REN | ▼ -0.13 % |
05/06 | 67.5464 REN | ▼ -0.98 % |
06/06 | 69.9968 REN | ▲ 3.63 % |
07/06 | 72.3581 REN | ▲ 3.37 % |
08/06 | 71.6391 REN | ▼ -0.99 % |
09/06 | 71.5056 REN | ▼ -0.19 % |
10/06 | 75.891 REN | ▲ 6.13 % |
11/06 | 77.846 REN | ▲ 2.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 48.3098 REN | ▲ 0.87 % |
20/05 — 26/05 | 42.0143 REN | ▼ -13.03 % |
27/05 — 02/06 | 40.0509 REN | ▼ -4.67 % |
03/06 — 09/06 | 42.7154 REN | ▲ 6.65 % |
10/06 — 16/06 | 39.2319 REN | ▼ -8.16 % |
17/06 — 23/06 | 37.8749 REN | ▼ -3.46 % |
24/06 — 30/06 | 39.342 REN | ▲ 3.87 % |
01/07 — 07/07 | 63.0659 REN | ▲ 60.3 % |
08/07 — 14/07 | 59.5308 REN | ▼ -5.61 % |
15/07 — 21/07 | 63.7228 REN | ▲ 7.04 % |
22/07 — 28/07 | 61.5882 REN | ▼ -3.35 % |
29/07 — 04/08 | 66.5457 REN | ▲ 8.05 % |
Dinar Bahrain/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.8471 REN | ▼ -2.19 % |
07/2024 | 10.4298 REN | ▼ -77.74 % |
08/2024 | 46.6923 REN | ▲ 347.68 % |
09/2024 | 44.6829 REN | ▼ -4.3 % |
10/2024 | 44.6722 REN | ▼ -0.02 % |
11/2024 | 33.9451 REN | ▼ -24.01 % |
12/2024 | 27.6995 REN | ▼ -18.4 % |
01/2025 | 35.6628 REN | ▲ 28.75 % |
02/2025 | 20.7516 REN | ▼ -41.81 % |
03/2025 | 17.6839 REN | ▼ -14.78 % |
04/2025 | 28.9555 REN | ▲ 63.74 % |
05/2025 | 29.367 REN | ▲ 1.42 % |
Dinar Bahrain/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.6145 REN |
Tối đa | 47.2164 REN |
Bình quân gia quyền | 43.2789 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.4842 REN |
Tối đa | 47.2164 REN |
Bình quân gia quyền | 35.1262 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.99962028 REN |
Tối đa | 63.72 REN |
Bình quân gia quyền | 40.5228 REN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: