Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/SNT
Lịch sử thay đổi trong BHD/SNT tỷ giá
BHD/SNT tỷ giá
05 22, 2024
1 BHD = 69.8502 SNT
▲ 1.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 12.53% (62.0707 SNT — 69.8502 SNT)
Thay đổi trong BHD/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 9.5% (63.7875 SNT — 69.8502 SNT)
Thay đổi trong BHD/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -37.13% (111.11 SNT — 69.8502 SNT)
Thay đổi trong BHD/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -54.65% (154.03 SNT — 69.8502 SNT)
Dinar Bahrain/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 68.4769 SNT | ▼ -1.97 % |
25/05 | 67.4211 SNT | ▼ -1.54 % |
26/05 | 70.2895 SNT | ▲ 4.25 % |
27/05 | 70.1115 SNT | ▼ -0.25 % |
28/05 | 70.4309 SNT | ▲ 0.46 % |
29/05 | 70.0503 SNT | ▼ -0.54 % |
30/05 | 72.0996 SNT | ▲ 2.93 % |
31/05 | 74.793 SNT | ▲ 3.74 % |
01/06 | 76.6641 SNT | ▲ 2.5 % |
02/06 | 74.4623 SNT | ▼ -2.87 % |
03/06 | 72.4125 SNT | ▼ -2.75 % |
04/06 | 70.1236 SNT | ▼ -3.16 % |
05/06 | 69.4033 SNT | ▼ -1.03 % |
06/06 | 69.559 SNT | ▲ 0.22 % |
07/06 | 72.2321 SNT | ▲ 3.84 % |
08/06 | 73.613 SNT | ▲ 1.91 % |
09/06 | 72.1795 SNT | ▼ -1.95 % |
10/06 | 72.3367 SNT | ▲ 0.22 % |
11/06 | 73.9821 SNT | ▲ 2.27 % |
12/06 | 74.1647 SNT | ▲ 0.25 % |
13/06 | 72.396 SNT | ▼ -2.38 % |
14/06 | 77.0794 SNT | ▲ 6.47 % |
15/06 | 76.9584 SNT | ▼ -0.16 % |
16/06 | 74.7911 SNT | ▼ -2.82 % |
17/06 | 74.0795 SNT | ▼ -0.95 % |
18/06 | 73.5662 SNT | ▼ -0.69 % |
19/06 | 74.7817 SNT | ▲ 1.65 % |
20/06 | 73.5235 SNT | ▼ -1.68 % |
21/06 | 71.4043 SNT | ▼ -2.88 % |
22/06 | 71.5338 SNT | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 68.9116 SNT | ▼ -1.34 % |
03/06 — 09/06 | 80.6784 SNT | ▲ 17.08 % |
10/06 — 16/06 | 74.7272 SNT | ▼ -7.38 % |
17/06 — 23/06 | 71.3169 SNT | ▼ -4.56 % |
24/06 — 30/06 | 72.5532 SNT | ▲ 1.73 % |
01/07 — 07/07 | 91.721 SNT | ▲ 26.42 % |
08/07 — 14/07 | 84.4174 SNT | ▼ -7.96 % |
15/07 — 21/07 | 88.7162 SNT | ▲ 5.09 % |
22/07 — 28/07 | 87.0202 SNT | ▼ -1.91 % |
29/07 — 04/08 | 94.0571 SNT | ▲ 8.09 % |
05/08 — 11/08 | 97.5252 SNT | ▲ 3.69 % |
12/08 — 18/08 | 94.3429 SNT | ▼ -3.26 % |
Dinar Bahrain/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.5244 SNT | ▼ -6.19 % |
07/2024 | 9.941257 SNT | ▼ -84.83 % |
08/2024 | 37.8893 SNT | ▲ 281.13 % |
09/2024 | 32.3393 SNT | ▼ -14.65 % |
10/2024 | 14.2797 SNT | ▼ -55.84 % |
11/2024 | 18.1426 SNT | ▲ 27.05 % |
12/2024 | 16.7603 SNT | ▼ -7.62 % |
01/2025 | 19.9378 SNT | ▲ 18.96 % |
02/2025 | 16.0203 SNT | ▼ -19.65 % |
03/2025 | 15.4016 SNT | ▼ -3.86 % |
04/2025 | 19.902 SNT | ▲ 29.22 % |
05/2025 | 19.2146 SNT | ▼ -3.45 % |
Dinar Bahrain/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.3883 SNT |
Tối đa | 72.9523 SNT |
Bình quân gia quyền | 68.6009 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.3749 SNT |
Tối đa | 72.9523 SNT |
Bình quân gia quyền | 61.9095 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.349337 SNT |
Tối đa | 132.32 SNT |
Bình quân gia quyền | 76.6214 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: