Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/TKS
Lịch sử thay đổi trong BHD/TKS tỷ giá
BHD/TKS tỷ giá
05 21, 2024
1 BHD = 118.51 TKS
▼ -43.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 168.05% (44.2111 TKS — 118.51 TKS)
Thay đổi trong BHD/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -95.53% (2,654 TKS — 118.51 TKS)
Thay đổi trong BHD/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 145.23% (48.3236 TKS — 118.51 TKS)
Thay đổi trong BHD/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -81.74% (649.11 TKS — 118.51 TKS)
Dinar Bahrain/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 41.8154 TKS | ▼ -64.71 % |
24/05 | 46.8064 TKS | ▲ 11.94 % |
25/05 | 45.2722 TKS | ▼ -3.28 % |
26/05 | 44.8245 TKS | ▼ -0.99 % |
27/05 | 56.1361 TKS | ▲ 25.24 % |
28/05 | 54.2396 TKS | ▼ -3.38 % |
29/05 | 47.0484 TKS | ▼ -13.26 % |
30/05 | 59.6444 TKS | ▲ 26.77 % |
31/05 | 72.7296 TKS | ▲ 21.94 % |
01/06 | 68.9799 TKS | ▼ -5.16 % |
02/06 | 54.6375 TKS | ▼ -20.79 % |
03/06 | 122.18 TKS | ▲ 123.62 % |
04/06 | 122.22 TKS | ▲ 0.04 % |
05/06 | 122.19 TKS | ▼ -0.03 % |
06/06 | 90.8296 TKS | ▼ -25.66 % |
07/06 | 48.0705 TKS | ▼ -47.08 % |
08/06 | 48.0981 TKS | ▲ 0.06 % |
09/06 | 48.1047 TKS | ▲ 0.01 % |
10/06 | 48.0925 TKS | ▼ -0.03 % |
11/06 | 48.1359 TKS | ▲ 0.09 % |
12/06 | 48.1156 TKS | ▼ -0.04 % |
13/06 | 76.0747 TKS | ▲ 58.11 % |
14/06 | 105.71 TKS | ▲ 38.96 % |
15/06 | 105.67 TKS | ▼ -0.04 % |
16/06 | 105.65 TKS | ▼ -0.02 % |
17/06 | 105.26 TKS | ▼ -0.37 % |
18/06 | 105.09 TKS | ▼ -0.16 % |
19/06 | 105.31 TKS | ▲ 0.21 % |
20/06 | 104.62 TKS | ▼ -0.66 % |
21/06 | 104.63 TKS | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 119.47 TKS | ▲ 0.81 % |
03/06 — 09/06 | 103.14 TKS | ▼ -13.67 % |
10/06 — 16/06 | 45.4418 TKS | ▼ -55.94 % |
17/06 — 23/06 | 56.7694 TKS | ▲ 24.93 % |
24/06 — 30/06 | 36.3703 TKS | ▼ -35.93 % |
01/07 — 07/07 | 75.3631 TKS | ▲ 107.21 % |
08/07 — 14/07 | -22.64794208 TKS | ▼ -130.05 % |
15/07 — 21/07 | -40.82751729 TKS | ▲ 80.27 % |
22/07 — 28/07 | -64.45918118 TKS | ▲ 57.88 % |
29/07 — 04/08 | -61.83393913 TKS | ▼ -4.07 % |
05/08 — 11/08 | -78.64869466 TKS | ▲ 27.19 % |
12/08 — 18/08 | -78.65900003 TKS | ▲ 0.01 % |
Dinar Bahrain/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.5993 TKS | ▼ -78.4 % |
07/2024 | 40.7071 TKS | ▲ 59.02 % |
08/2024 | 170.58 TKS | ▲ 319.04 % |
09/2024 | 169.83 TKS | ▼ -0.44 % |
10/2024 | 125.06 TKS | ▼ -26.36 % |
11/2024 | 118.13 TKS | ▼ -5.54 % |
12/2024 | 248.04 TKS | ▲ 109.98 % |
01/2025 | 237.31 TKS | ▼ -4.33 % |
02/2025 | 237.32 TKS | ▲ 0 % |
03/2025 | 71.5049 TKS | ▼ -69.87 % |
04/2025 | 6.917541 TKS | ▼ -90.33 % |
05/2025 | 13.1322 TKS | ▲ 89.84 % |
Dinar Bahrain/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 79.5728 TKS |
Tối đa | 230.5 TKS |
Bình quân gia quyền | 145.53 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 79.5728 TKS |
Tối đa | 2,681 TKS |
Bình quân gia quyền | 689.68 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45.9613 TKS |
Tối đa | 2,784 TKS |
Bình quân gia quyền | 1,461 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: