Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại TomoChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/TOMO
Lịch sử thay đổi trong BHD/TOMO tỷ giá
BHD/TOMO tỷ giá
11 01, 2023
1 BHD = 1.462997 TOMO
▼ -2.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/TomoChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong TomoChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/TOMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/TOMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/TomoChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/TOMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -21.38% (1.860795 TOMO — 1.462997 TOMO)
Thay đổi trong BHD/TOMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi 3468.67% (0.0409956 TOMO — 1.462997 TOMO)
Thay đổi trong BHD/TOMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -76.47% (6.217691 TOMO — 1.462997 TOMO)
Thay đổi trong BHD/TOMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -85.54% (10.1185 TOMO — 1.462997 TOMO)
Dinar Bahrain/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/TomoChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.425893 TOMO | ▼ -2.54 % |
22/05 | 1.505479 TOMO | ▲ 5.58 % |
23/05 | 1.480316 TOMO | ▼ -1.67 % |
24/05 | 1.43466 TOMO | ▼ -3.08 % |
25/05 | 1.41214 TOMO | ▼ -1.57 % |
26/05 | 1.426667 TOMO | ▲ 1.03 % |
27/05 | 1.475322 TOMO | ▲ 3.41 % |
28/05 | 1.45684 TOMO | ▼ -1.25 % |
29/05 | 1.416099 TOMO | ▼ -2.8 % |
30/05 | 1.408088 TOMO | ▼ -0.57 % |
31/05 | 1.403502 TOMO | ▼ -0.33 % |
01/06 | 1.344595 TOMO | ▼ -4.2 % |
02/06 | 1.354236 TOMO | ▲ 0.72 % |
03/06 | 1.387721 TOMO | ▲ 2.47 % |
04/06 | 1.372472 TOMO | ▼ -1.1 % |
05/06 | 1.34768 TOMO | ▼ -1.81 % |
06/06 | 1.34017 TOMO | ▼ -0.56 % |
07/06 | 1.335521 TOMO | ▼ -0.35 % |
08/06 | 1.347905 TOMO | ▲ 0.93 % |
09/06 | 1.378382 TOMO | ▲ 2.26 % |
10/06 | 1.392842 TOMO | ▲ 1.05 % |
11/06 | 1.255308 TOMO | ▼ -9.87 % |
12/06 | 1.17302 TOMO | ▼ -6.56 % |
13/06 | 1.149493 TOMO | ▼ -2.01 % |
14/06 | 1.136819 TOMO | ▼ -1.1 % |
15/06 | 1.187011 TOMO | ▲ 4.42 % |
16/06 | 1.202103 TOMO | ▲ 1.27 % |
17/06 | 1.180261 TOMO | ▼ -1.82 % |
18/06 | 1.186658 TOMO | ▲ 0.54 % |
19/06 | 1.206449 TOMO | ▲ 1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/TomoChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/TomoChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.45418 TOMO | ▼ -0.6 % |
03/06 — 09/06 | 9.158411 TOMO | ▲ 529.8 % |
10/06 — 16/06 | 7.825939 TOMO | ▼ -14.55 % |
17/06 — 23/06 | 7.964796 TOMO | ▲ 1.77 % |
24/06 — 30/06 | 8.032651 TOMO | ▲ 0.85 % |
01/07 — 07/07 | 7.667328 TOMO | ▼ -4.55 % |
08/07 — 14/07 | 7.055093 TOMO | ▼ -7.98 % |
15/07 — 21/07 | 7.075918 TOMO | ▲ 0.3 % |
22/07 — 28/07 | 6.789957 TOMO | ▼ -4.04 % |
29/07 — 04/08 | 6.824981 TOMO | ▲ 0.52 % |
05/08 — 11/08 | 5.156719 TOMO | ▼ -24.44 % |
12/08 — 18/08 | 5.286896 TOMO | ▲ 2.52 % |
Dinar Bahrain/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.443359 TOMO | ▼ -1.34 % |
07/2024 | 1.888388 TOMO | ▲ 30.83 % |
08/2024 | 1.078213 TOMO | ▼ -42.9 % |
09/2024 | 0.98823223 TOMO | ▼ -8.35 % |
10/2024 | -0.08596411 TOMO | ▼ -108.7 % |
11/2024 | -0.06643872 TOMO | ▼ -22.71 % |
12/2024 | -0.15510302 TOMO | ▲ 133.45 % |
01/2025 | -0.22002499 TOMO | ▲ 41.86 % |
02/2025 | 0.02329152 TOMO | ▼ -110.59 % |
03/2025 | 0.12741717 TOMO | ▲ 447.05 % |
04/2025 | 0.10748594 TOMO | ▼ -15.64 % |
05/2025 | 0.08637799 TOMO | ▼ -19.64 % |
Dinar Bahrain/TomoChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.482301 TOMO |
Tối đa | 1.90976 TOMO |
Bình quân gia quyền | 1.725937 TOMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0386913 TOMO |
Tối đa | 2.601083 TOMO |
Bình quân gia quyền | 1.639688 TOMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0386913 TOMO |
Tối đa | 10.3258 TOMO |
Bình quân gia quyền | 4.007907 TOMO |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/TOMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: