Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/LEND
Lịch sử thay đổi trong BIF/LEND tỷ giá
BIF/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 BIF = 0.00102017 LEND
▲ 0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -7.72% (0.00110549 LEND — 0.00102017 LEND)
Thay đổi trong BIF/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -43.16% (0.00179469 LEND — 0.00102017 LEND)
Thay đổi trong BIF/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.53% (0.0228343 LEND — 0.00102017 LEND)
Thay đổi trong BIF/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.53% (0.0228343 LEND — 0.00102017 LEND)
franc Burundi/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00106833 LEND | ▲ 4.72 % |
20/05 | 0.001079 LEND | ▲ 1 % |
21/05 | 0.00114061 LEND | ▲ 5.71 % |
22/05 | 0.00100242 LEND | ▼ -12.11 % |
23/05 | 0.00095295 LEND | ▼ -4.94 % |
24/05 | 0.00092293 LEND | ▼ -3.15 % |
25/05 | 0.00091394 LEND | ▼ -0.97 % |
26/05 | 0.0009843 LEND | ▲ 7.7 % |
27/05 | 0.00099565 LEND | ▲ 1.15 % |
28/05 | 0.00095881 LEND | ▼ -3.7 % |
29/05 | 0.00096502 LEND | ▲ 0.65 % |
30/05 | 0.00096763 LEND | ▲ 0.27 % |
31/05 | 0.00097487 LEND | ▲ 0.75 % |
01/06 | 0.00098608 LEND | ▲ 1.15 % |
02/06 | 0.00108223 LEND | ▲ 9.75 % |
03/06 | 0.00121785 LEND | ▲ 12.53 % |
04/06 | 0.00115872 LEND | ▼ -4.86 % |
05/06 | 0.00110621 LEND | ▼ -4.53 % |
06/06 | 0.00100431 LEND | ▼ -9.21 % |
07/06 | 0.00101768 LEND | ▲ 1.33 % |
08/06 | 0.00102068 LEND | ▲ 0.3 % |
09/06 | 0.00100993 LEND | ▼ -1.05 % |
10/06 | 0.00101092 LEND | ▲ 0.1 % |
11/06 | 0.00098745 LEND | ▼ -2.32 % |
12/06 | 0.00125376 LEND | ▲ 26.97 % |
13/06 | 0.00142114 LEND | ▲ 13.35 % |
14/06 | 0.00144442 LEND | ▲ 1.64 % |
15/06 | 0.00122809 LEND | ▼ -14.98 % |
16/06 | 0.00120592 LEND | ▼ -1.81 % |
17/06 | 0.00115995 LEND | ▼ -3.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00099635 LEND | ▼ -2.34 % |
27/05 — 02/06 | 0.00079415 LEND | ▼ -20.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.00059201 LEND | ▼ -25.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.00048963 LEND | ▼ -17.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.00058477 LEND | ▲ 19.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.00045761 LEND | ▼ -21.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.0006182 LEND | ▲ 35.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.00056553 LEND | ▼ -8.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.00061313 LEND | ▲ 8.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.00064548 LEND | ▲ 5.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.00067093 LEND | ▲ 3.94 % |
05/08 — 11/08 | 0.00062811 LEND | ▼ -6.38 % |
franc Burundi/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00037113 LEND | ▼ -63.62 % |
07/2024 | 0.00023994 LEND | ▼ -35.35 % |
08/2024 | 0.00010831 LEND | ▼ -54.86 % |
09/2024 | 0.00005895 LEND | ▼ -45.57 % |
10/2024 | 0.00003264 LEND | ▼ -44.63 % |
11/2024 | 0.00003286 LEND | ▲ 0.68 % |
12/2024 | 0.00003577 LEND | ▲ 8.85 % |
franc Burundi/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00094486 LEND |
Tối đa | 0.00124146 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.0010407 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00062748 LEND |
Tối đa | 0.0019241 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.0011188 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00062748 LEND |
Tối đa | 0.02383067 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.00528434 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: