Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/PPP

Lịch sử thay đổi trong BIF/PPP tỷ giá

BIF/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 BIF = 0.01507679 PPP
▲ 0.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 10.73% (0.01361633 PPP — 0.01507679 PPP)

Thay đổi trong BIF/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 10.73% (0.01361633 PPP — 0.01507679 PPP)

Thay đổi trong BIF/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 96.68% (0.0076655 PPP — 0.01507679 PPP)

Thay đổi trong BIF/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -64.42% (0.04237494 PPP — 0.01507679 PPP)

franc Burundi/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.01577377 PPP ▲ 4.62 %
24/05 0.01648577 PPP ▲ 4.51 %
25/05 0.01591732 PPP ▼ -3.45 %
26/05 0.01706822 PPP ▲ 7.23 %
27/05 0.01697649 PPP ▼ -0.54 %
28/05 0.01736239 PPP ▲ 2.27 %
29/05 0.0168368 PPP ▼ -3.03 %
30/05 0.02279897 PPP ▲ 35.41 %
31/05 0.02221161 PPP ▼ -2.58 %
01/06 0.02240072 PPP ▲ 0.85 %
02/06 0.02871949 PPP ▲ 28.21 %
03/06 0.02860018 PPP ▼ -0.42 %
04/06 0.02894136 PPP ▲ 1.19 %
05/06 0.02978629 PPP ▲ 2.92 %
06/06 0.02363128 PPP ▼ -20.66 %
07/06 0.02389259 PPP ▲ 1.11 %
08/06 0.02218964 PPP ▼ -7.13 %
09/06 0.02210407 PPP ▼ -0.39 %
10/06 0.02197123 PPP ▼ -0.6 %
11/06 0.02138293 PPP ▼ -2.68 %
12/06 0.02137656 PPP ▼ -0.03 %
13/06 0.02277189 PPP ▲ 6.53 %
14/06 0.02344328 PPP ▲ 2.95 %
15/06 0.01991771 PPP ▼ -15.04 %
16/06 0.01823519 PPP ▼ -8.45 %
17/06 0.01994154 PPP ▲ 9.36 %
18/06 0.02001593 PPP ▲ 0.37 %
19/06 0.01999446 PPP ▼ -0.11 %
20/06 0.01936986 PPP ▼ -3.12 %
21/06 0.01938792 PPP ▲ 0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0161556 PPP ▲ 7.16 %
03/06 — 09/06 0.01589375 PPP ▼ -1.62 %
10/06 — 16/06 0.02075009 PPP ▲ 30.56 %
17/06 — 23/06 0.02237632 PPP ▲ 7.84 %
24/06 — 30/06 0.02437428 PPP ▲ 8.93 %
01/07 — 07/07 0.02473249 PPP ▲ 1.47 %
08/07 — 14/07 0.03916469 PPP ▲ 58.35 %
15/07 — 21/07 0.05177835 PPP ▲ 32.21 %
22/07 — 28/07 0.05231778 PPP ▲ 1.04 %
29/07 — 04/08 0.04503748 PPP ▼ -13.92 %
05/08 — 11/08 0.04340339 PPP ▼ -3.63 %
12/08 — 18/08 0.0327744 PPP ▼ -24.49 %

franc Burundi/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01596012 PPP ▲ 5.86 %
07/2024 0.00716184 PPP ▼ -55.13 %
08/2024 0.00735816 PPP ▲ 2.74 %
09/2024 0.01024078 PPP ▲ 39.18 %
10/2024 0.00554485 PPP ▼ -45.86 %
11/2024 0.00435132 PPP ▼ -21.53 %
12/2024 0.00106151 PPP ▼ -75.6 %
01/2025 0.00172632 PPP ▲ 62.63 %
02/2025 0.00295012 PPP ▲ 70.89 %
03/2025 0.00226227 PPP ▼ -23.32 %
04/2025 0.00184738 PPP ▼ -18.34 %
05/2025 0.00197537 PPP ▲ 6.93 %

franc Burundi/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01507678 PPP
Tối đa 0.01540596 PPP
Bình quân gia quyền 0.01521458 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01507678 PPP
Tối đa 0.01540596 PPP
Bình quân gia quyền 0.01521458 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00785888 PPP
Tối đa 0.02341891 PPP
Bình quân gia quyền 0.01607098 PPP

Chia sẻ một liên kết đến BIF/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu