Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/QLC
Lịch sử thay đổi trong BIF/QLC tỷ giá
BIF/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 BIF = 0.08036568 QLC
▲ 2.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1237.24% (0.0060098 QLC — 0.08036568 QLC)
Thay đổi trong BIF/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 799.07% (0.00893875 QLC — 0.08036568 QLC)
Thay đổi trong BIF/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 110.3% (0.03821399 QLC — 0.08036568 QLC)
Thay đổi trong BIF/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 31.5% (0.0611131 QLC — 0.08036568 QLC)
franc Burundi/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.07929793 QLC | ▼ -1.33 % |
24/05 | 0.07801488 QLC | ▼ -1.62 % |
25/05 | 0.07586789 QLC | ▼ -2.75 % |
26/05 | 0.07561475 QLC | ▼ -0.33 % |
27/05 | 0.08014085 QLC | ▲ 5.99 % |
28/05 | 0.08348047 QLC | ▲ 4.17 % |
29/05 | 0.0847331 QLC | ▲ 1.5 % |
30/05 | 0.08739884 QLC | ▲ 3.15 % |
31/05 | 0.08691849 QLC | ▼ -0.55 % |
01/06 | 0.16722711 QLC | ▲ 92.4 % |
02/06 | 0.33462878 QLC | ▲ 100.1 % |
03/06 | 0.44827611 QLC | ▲ 33.96 % |
04/06 | 0.58296256 QLC | ▲ 30.05 % |
05/06 | 0.42812026 QLC | ▼ -26.56 % |
06/06 | 0.43970258 QLC | ▲ 2.71 % |
07/06 | 0.61553689 QLC | ▲ 39.99 % |
08/06 | 0.96980025 QLC | ▲ 57.55 % |
09/06 | 1.199772 QLC | ▲ 23.71 % |
10/06 | 1.360136 QLC | ▲ 13.37 % |
11/06 | 1.450182 QLC | ▲ 6.62 % |
12/06 | 1.513281 QLC | ▲ 4.35 % |
13/06 | 1.37822 QLC | ▼ -8.93 % |
14/06 | 1.640058 QLC | ▲ 19 % |
15/06 | 2.142491 QLC | ▲ 30.64 % |
16/06 | 2.304955 QLC | ▲ 7.58 % |
17/06 | 2.542913 QLC | ▲ 10.32 % |
18/06 | 2.561669 QLC | ▲ 0.74 % |
19/06 | 1.065678 QLC | ▼ -58.4 % |
20/06 | 0.78590782 QLC | ▼ -26.25 % |
21/06 | 0.78023377 QLC | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.08306213 QLC | ▲ 3.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.07764315 QLC | ▼ -6.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.07889587 QLC | ▲ 1.61 % |
17/06 — 23/06 | 0.09852775 QLC | ▲ 24.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.08964663 QLC | ▼ -9.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.0917453 QLC | ▲ 2.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.06393962 QLC | ▼ -30.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.07124419 QLC | ▲ 11.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.08170467 QLC | ▲ 14.68 % |
29/07 — 04/08 | 0.50254038 QLC | ▲ 515.07 % |
05/08 — 11/08 | 1.147123 QLC | ▲ 128.26 % |
12/08 — 18/08 | 0.67260298 QLC | ▼ -41.37 % |
franc Burundi/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11651387 QLC | ▲ 44.98 % |
07/2024 | 0.17857929 QLC | ▲ 53.27 % |
08/2024 | 0.09602785 QLC | ▼ -46.23 % |
09/2024 | 0.04625628 QLC | ▼ -51.83 % |
10/2024 | 0.02532002 QLC | ▼ -45.26 % |
11/2024 | 0.04168432 QLC | ▲ 64.63 % |
12/2024 | 0.01509479 QLC | ▼ -63.79 % |
01/2025 | 0.02763229 QLC | ▲ 83.06 % |
02/2025 | 0.01689259 QLC | ▼ -38.87 % |
03/2025 | 0.0112709 QLC | ▼ -33.28 % |
04/2025 | 0.01154844 QLC | ▲ 2.46 % |
05/2025 | 0.18434905 QLC | ▲ 1496.31 % |
franc Burundi/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00578727 QLC |
Tối đa | 0.16440224 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.06592935 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00509363 QLC |
Tối đa | 0.16440224 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.02630032 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00509363 QLC |
Tối đa | 0.16440224 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.03153069 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: