Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/TERN
Lịch sử thay đổi trong BIF/TERN tỷ giá
BIF/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 BIF = 0.02079578 TERN
▼ -9.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.83% (0.06893192 TERN — 0.02079578 TERN)
Thay đổi trong BIF/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -73.01% (0.07703948 TERN — 0.02079578 TERN)
Thay đổi trong BIF/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -70.81% (0.07124592 TERN — 0.02079578 TERN)
Thay đổi trong BIF/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -70.81% (0.07124592 TERN — 0.02079578 TERN)
franc Burundi/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.02004617 TERN | ▼ -3.6 % |
22/05 | 0.02041447 TERN | ▲ 1.84 % |
23/05 | 0.01920944 TERN | ▼ -5.9 % |
24/05 | 0.01900783 TERN | ▼ -1.05 % |
25/05 | 0.02009622 TERN | ▲ 5.73 % |
26/05 | 0.01975386 TERN | ▼ -1.7 % |
27/05 | 0.01829343 TERN | ▼ -7.39 % |
28/05 | 0.01863582 TERN | ▲ 1.87 % |
29/05 | 0.0195122 TERN | ▲ 4.7 % |
30/05 | 0.01938321 TERN | ▼ -0.66 % |
31/05 | 0.01860897 TERN | ▼ -3.99 % |
01/06 | 0.01866247 TERN | ▲ 0.29 % |
02/06 | 0.01872635 TERN | ▲ 0.34 % |
03/06 | 0.01885628 TERN | ▲ 0.69 % |
04/06 | 0.01884125 TERN | ▼ -0.08 % |
05/06 | 0.01867533 TERN | ▼ -0.88 % |
06/06 | 0.01900125 TERN | ▲ 1.75 % |
07/06 | 0.01923683 TERN | ▲ 1.24 % |
08/06 | 0.01946254 TERN | ▲ 1.17 % |
09/06 | 0.01913854 TERN | ▼ -1.66 % |
10/06 | 0.01900262 TERN | ▼ -0.71 % |
11/06 | 0.01608849 TERN | ▼ -15.34 % |
12/06 | 0.01199943 TERN | ▼ -25.42 % |
13/06 | 0.01121691 TERN | ▼ -6.52 % |
14/06 | 0.010115 TERN | ▼ -9.82 % |
15/06 | 0.00924287 TERN | ▼ -8.62 % |
16/06 | 0.00732475 TERN | ▼ -20.75 % |
17/06 | 0.00763763 TERN | ▲ 4.27 % |
18/06 | 0.00826414 TERN | ▲ 8.2 % |
19/06 | 0.00712995 TERN | ▼ -13.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0198184 TERN | ▼ -4.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.01950692 TERN | ▼ -1.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.01847934 TERN | ▼ -5.27 % |
17/06 — 23/06 | 0.01933199 TERN | ▲ 4.61 % |
24/06 — 30/06 | 0.00738956 TERN | ▼ -61.78 % |
01/07 — 07/07 | 0.0068633 TERN | ▼ -7.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.0054085 TERN | ▼ -21.2 % |
15/07 — 21/07 | 0.00496011 TERN | ▼ -8.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.00501874 TERN | ▲ 1.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.00527501 TERN | ▲ 5.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.00547506 TERN | ▲ 3.79 % |
12/08 — 18/08 | 0.00482061 TERN | ▼ -11.95 % |
franc Burundi/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02104236 TERN | ▲ 1.19 % |
07/2024 | 0.02228219 TERN | ▲ 5.89 % |
08/2024 | 0.01852906 TERN | ▼ -16.84 % |
09/2024 | 0.01988099 TERN | ▲ 7.3 % |
10/2024 | 0.02919577 TERN | ▲ 46.85 % |
11/2024 | 0.01684871 TERN | ▼ -42.29 % |
12/2024 | 0.01761297 TERN | ▲ 4.54 % |
01/2025 | 0.03864568 TERN | ▲ 119.42 % |
02/2025 | 0.04359988 TERN | ▲ 12.82 % |
03/2025 | 0.03782279 TERN | ▼ -13.25 % |
04/2025 | 0.01154269 TERN | ▼ -69.48 % |
05/2025 | 0.01057031 TERN | ▼ -8.42 % |
franc Burundi/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02369774 TERN |
Tối đa | 0.06718509 TERN |
Bình quân gia quyền | 0.04015718 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02369774 TERN |
Tối đa | 0.08315395 TERN |
Bình quân gia quyền | 0.06830114 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02369774 TERN |
Tối đa | 0.08315395 TERN |
Bình quân gia quyền | 0.06248545 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: