Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Tierion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/TNT

Lịch sử thay đổi trong BIF/TNT tỷ giá

BIF/TNT tỷ giá

04 24, 2024
1 BIF = 3.008551 TNT
▲ 71533.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Tierion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (3.024646 TNT — 3.008551 TNT)

Thay đổi trong BIF/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (3.024646 TNT — 3.008551 TNT)

Thay đổi trong BIF/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (3.024646 TNT — 3.008551 TNT)

Thay đổi trong BIF/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 25454.19% (0.01177322 TNT — 3.008551 TNT)

franc Burundi/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 2.948258 TNT ▼ -2 %
22/05 2.659594 TNT ▼ -9.79 %
23/05 2.781731 TNT ▲ 4.59 %
24/05 1.62644 TNT ▼ -41.53 %
25/05 1.551524 TNT ▼ -4.61 %
26/05 1.655256 TNT ▲ 6.69 %
27/05 1.559942 TNT ▼ -5.76 %
28/05 1.431386 TNT ▼ -8.24 %
29/05 1.345745 TNT ▼ -5.98 %
30/05 1.270513 TNT ▼ -5.59 %
31/05 1.443448 TNT ▲ 13.61 %
01/06 1.897309 TNT ▲ 31.44 %
02/06 2.491092 TNT ▲ 31.3 %
03/06 1.00502 TNT ▼ -59.66 %
04/06 2.278688 TNT ▲ 126.73 %
05/06 1.756232 TNT ▼ -22.93 %
06/06 0.85022185 TNT ▼ -51.59 %
07/06 0.87884086 TNT ▲ 3.37 %
08/06 0.7979416 TNT ▼ -9.21 %
09/06 -0.01755787 TNT ▼ -102.2 %
10/06 -0.01706932 TNT ▼ -2.78 %
11/06 -0.01661697 TNT ▼ -2.65 %
12/06 -0.01663517 TNT ▲ 0.11 %
13/06 -0.01636196 TNT ▼ -1.64 %
14/06 -0.01633022 TNT ▼ -0.19 %
15/06 -0.01681697 TNT ▲ 2.98 %
16/06 -0.01707166 TNT ▲ 1.51 %
17/06 -0.01717669 TNT ▲ 0.62 %
18/06 -0.01960221 TNT ▲ 14.12 %
19/06 -17.74551244 TNT ▲ 90428.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.897726 TNT ▼ -36.92 %
03/06 — 09/06 1.810653 TNT ▼ -4.59 %
10/06 — 16/06 0.3085451 TNT ▼ -82.96 %
17/06 — 23/06 0.29294072 TNT ▼ -5.06 %
24/06 — 30/06 332.88 TNT ▲ 113534.57 %
01/07 — 07/07 358.01 TNT ▲ 7.55 %
08/07 — 14/07 526.66 TNT ▲ 47.11 %
15/07 — 21/07 568.28 TNT ▲ 7.9 %
22/07 — 28/07 415.34 TNT ▼ -26.91 %
29/07 — 04/08 368.63 TNT ▼ -11.25 %
05/08 — 11/08 672.06 TNT ▲ 82.31 %
12/08 — 18/08 511.91 TNT ▼ -23.83 %

franc Burundi/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.923023 TNT ▼ -2.84 %
07/2024 4.054294 TNT ▲ 38.7 %
08/2024 4.54731 TNT ▲ 12.16 %
09/2024 6.716645 TNT ▲ 47.71 %
10/2024 16.7462 TNT ▲ 149.32 %
11/2024 20.4137 TNT ▲ 21.9 %
12/2024 29.6107 TNT ▲ 45.05 %
01/2025 38.9362 TNT ▲ 31.49 %
02/2025 46.3155 TNT ▲ 18.95 %
03/2025 23.7518 TNT ▼ -48.72 %
04/2025 -1.39563586 TNT ▼ -105.88 %
05/2025 -858.76037821 TNT ▲ 61431.84 %

franc Burundi/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.00855 TNT
Tối đa 3.024646 TNT
Bình quân gia quyền 3.016598 TNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.00855 TNT
Tối đa 3.024646 TNT
Bình quân gia quyền 3.016598 TNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.00855 TNT
Tối đa 3.024646 TNT
Bình quân gia quyền 3.016598 TNT

Chia sẻ một liên kết đến BIF/TNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu