Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/XEM

Lịch sử thay đổi trong BIF/XEM tỷ giá

BIF/XEM tỷ giá

05 20, 2024
1 BIF = 0.00922027 XEM
▼ -2.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 5.76% (0.00871827 XEM — 0.00922027 XEM)

Thay đổi trong BIF/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.64% (0.00916142 XEM — 0.00922027 XEM)

Thay đổi trong BIF/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -16.75% (0.01107589 XEM — 0.00922027 XEM)

Thay đổi trong BIF/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -31.4% (0.01344014 XEM — 0.00922027 XEM)

franc Burundi/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00888254 XEM ▼ -3.66 %
22/05 0.00869131 XEM ▼ -2.15 %
23/05 0.00851231 XEM ▼ -2.06 %
24/05 0.00845728 XEM ▼ -0.65 %
25/05 0.00886217 XEM ▲ 4.79 %
26/05 0.00906956 XEM ▲ 2.34 %
27/05 0.00925045 XEM ▲ 1.99 %
28/05 0.00898109 XEM ▼ -2.91 %
29/05 0.00936141 XEM ▲ 4.23 %
30/05 0.00964774 XEM ▲ 3.06 %
31/05 0.00985254 XEM ▲ 2.12 %
01/06 0.00959405 XEM ▼ -2.62 %
02/06 0.00910529 XEM ▼ -5.09 %
03/06 0.00886099 XEM ▼ -2.68 %
04/06 0.00879005 XEM ▼ -0.8 %
05/06 0.0085779 XEM ▼ -2.41 %
06/06 0.00871996 XEM ▲ 1.66 %
07/06 0.00887942 XEM ▲ 1.83 %
08/06 0.00889384 XEM ▲ 0.16 %
09/06 0.00886682 XEM ▼ -0.3 %
10/06 0.00909315 XEM ▲ 2.55 %
11/06 0.00941147 XEM ▲ 3.5 %
12/06 0.00955592 XEM ▲ 1.53 %
13/06 0.00951195 XEM ▼ -0.46 %
14/06 0.00928746 XEM ▼ -2.36 %
15/06 0.0089432 XEM ▼ -3.71 %
16/06 0.00878759 XEM ▼ -1.74 %
17/06 0.00869013 XEM ▼ -1.11 %
18/06 0.00893649 XEM ▲ 2.84 %
19/06 0.00912935 XEM ▲ 2.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00881621 XEM ▼ -4.38 %
03/06 — 09/06 0.00738359 XEM ▼ -16.25 %
10/06 — 16/06 0.00916329 XEM ▲ 24.1 %
17/06 — 23/06 0.00797994 XEM ▼ -12.91 %
24/06 — 30/06 0.00819997 XEM ▲ 2.76 %
01/07 — 07/07 0.00811921 XEM ▼ -0.98 %
08/07 — 14/07 0.01042388 XEM ▲ 28.39 %
15/07 — 21/07 0.00984135 XEM ▼ -5.59 %
22/07 — 28/07 0.01045315 XEM ▲ 6.22 %
29/07 — 04/08 0.01006261 XEM ▼ -3.74 %
05/08 — 11/08 0.01159619 XEM ▲ 15.24 %
12/08 — 18/08 0.01082992 XEM ▼ -6.61 %

franc Burundi/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00854974 XEM ▼ -7.27 %
07/2024 0.00850633 XEM ▼ -0.51 %
08/2024 0.01113175 XEM ▲ 30.86 %
09/2024 0.009874 XEM ▼ -11.3 %
10/2024 0.00779762 XEM ▼ -21.03 %
11/2024 0.00708376 XEM ▼ -9.15 %
12/2024 0.00639539 XEM ▼ -9.72 %
01/2025 0.00747888 XEM ▲ 16.94 %
02/2025 0.00530922 XEM ▼ -29.01 %
03/2025 0.00475033 XEM ▼ -10.53 %
04/2025 0.0068038 XEM ▲ 43.23 %
05/2025 0.00658586 XEM ▼ -3.2 %

franc Burundi/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00863386 XEM
Tối đa 0.00978853 XEM
Bình quân gia quyền 0.00921039 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00616905 XEM
Tối đa 0.00978853 XEM
Bình quân gia quyền 0.0082179 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00616905 XEM
Tối đa 0.01922561 XEM
Bình quân gia quyền 0.01068546 XEM

Chia sẻ một liên kết đến BIF/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu