Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Monero
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/XMR
Lịch sử thay đổi trong BIF/XMR tỷ giá
BIF/XMR tỷ giá
05 19, 2024
1 BIF = 0.0000026 XMR
▲ 0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Monero, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Monero.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/XMR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/XMR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Monero, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/XMR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -13.04% (0.00000299 XMR — 0.0000026 XMR)
Thay đổi trong BIF/XMR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -15.58% (0.00000308 XMR — 0.0000026 XMR)
Thay đổi trong BIF/XMR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 10.17% (0.00000236 XMR — 0.0000026 XMR)
Thay đổi trong BIF/XMR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -70.98% (0.00000896 XMR — 0.0000026 XMR)
franc Burundi/Monero dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Monero dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00000258 XMR | ▼ -0.96 % |
22/05 | 0.00000253 XMR | ▼ -1.75 % |
23/05 | 0.00000249 XMR | ▼ -1.66 % |
24/05 | 0.00000246 XMR | ▼ -1.09 % |
25/05 | 0.00000249 XMR | ▲ 1.21 % |
26/05 | 0.00000251 XMR | ▲ 0.72 % |
27/05 | 0.00000248 XMR | ▼ -1.27 % |
28/05 | 0.00000247 XMR | ▼ -0.08 % |
29/05 | 0.00000238 XMR | ▼ -3.67 % |
30/05 | 0.00000236 XMR | ▼ -0.99 % |
31/05 | 0.00000243 XMR | ▲ 3 % |
01/06 | 0.0000025 XMR | ▲ 2.7 % |
02/06 | 0.00000244 XMR | ▼ -2.2 % |
03/06 | 0.00000242 XMR | ▼ -0.93 % |
04/06 | 0.0000024 XMR | ▼ -0.62 % |
05/06 | 0.00000232 XMR | ▼ -3.28 % |
06/06 | 0.00000222 XMR | ▼ -4.72 % |
07/06 | 0.00000226 XMR | ▲ 1.84 % |
08/06 | 0.00000226 XMR | ▲ 0.3 % |
09/06 | 0.0000022 XMR | ▼ -2.8 % |
10/06 | 0.00000219 XMR | ▼ -0.34 % |
11/06 | 0.00000221 XMR | ▲ 0.7 % |
12/06 | 0.00000219 XMR | ▼ -0.76 % |
13/06 | 0.00000218 XMR | ▼ -0.47 % |
14/06 | 0.00000218 XMR | ▼ -0.17 % |
15/06 | 0.0000022 XMR | ▲ 1.26 % |
16/06 | 0.00000218 XMR | ▼ -1.08 % |
17/06 | 0.00000218 XMR | ▼ -0.14 % |
18/06 | 0.00000217 XMR | ▼ -0.41 % |
19/06 | 0.00000217 XMR | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Monero cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Monero dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000259 XMR | ▼ -0.4 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000265 XMR | ▲ 2.29 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000297 XMR | ▲ 11.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000263 XMR | ▼ -11.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000312 XMR | ▲ 18.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000295 XMR | ▼ -5.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000318 XMR | ▲ 7.99 % |
15/07 — 21/07 | 0.0000032 XMR | ▲ 0.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000309 XMR | ▼ -3.29 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000299 XMR | ▼ -3.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000295 XMR | ▼ -1.35 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000292 XMR | ▼ -1.05 % |
franc Burundi/Monero dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000255 XMR | ▼ -1.9 % |
07/2024 | 0.00000269 XMR | ▲ 5.57 % |
08/2024 | 0.00000314 XMR | ▲ 16.7 % |
09/2024 | 0.00000299 XMR | ▼ -4.9 % |
10/2024 | 0.00000243 XMR | ▼ -18.57 % |
11/2024 | 0.00000244 XMR | ▲ 0.18 % |
12/2024 | 0.00000248 XMR | ▲ 1.78 % |
01/2025 | 0.0000025 XMR | ▲ 0.66 % |
02/2025 | 0.00000311 XMR | ▲ 24.4 % |
03/2025 | 0.00000356 XMR | ▲ 14.47 % |
04/2025 | 0.00000367 XMR | ▲ 3.3 % |
05/2025 | 0.00000338 XMR | ▼ -7.91 % |
franc Burundi/Monero thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000258 XMR |
Tối đa | 0.00000293 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00000274 XMR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000024 XMR |
Tối đa | 0.00000344 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00000267 XMR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000199 XMR |
Tối đa | 0.00000344 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00000238 XMR |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/XMR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: