Tỷ giá hối đoái BlackCoin chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLK/MTL
Lịch sử thay đổi trong BLK/MTL tỷ giá
BLK/MTL tỷ giá
07 20, 2023
1 BLK = 0.01262411 MTL
▲ 1.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BlackCoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BlackCoin chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BlackCoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -5.8% (0.0134007 MTL — 0.01262411 MTL)
Thay đổi trong BLK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 8.19% (0.01166841 MTL — 0.01262411 MTL)
Thay đổi trong BLK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 07 20, 2023) các BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -35.5% (0.0195727 MTL — 0.01262411 MTL)
Thay đổi trong BLK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -84.27% (0.08023003 MTL — 0.01262411 MTL)
BlackCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
BlackCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.01133211 MTL | ▼ -10.23 % |
15/05 | 0.01125634 MTL | ▼ -0.67 % |
16/05 | 0.00970804 MTL | ▼ -13.75 % |
17/05 | 0.00911699 MTL | ▼ -6.09 % |
18/05 | 0.00890893 MTL | ▼ -2.28 % |
19/05 | 0.01016499 MTL | ▲ 14.1 % |
20/05 | 0.01119972 MTL | ▲ 10.18 % |
21/05 | 0.01164081 MTL | ▲ 3.94 % |
22/05 | 0.01081818 MTL | ▼ -7.07 % |
23/05 | 0.0103501 MTL | ▼ -4.33 % |
24/05 | 0.01070331 MTL | ▲ 3.41 % |
25/05 | 0.01087189 MTL | ▲ 1.58 % |
26/05 | 0.01063186 MTL | ▼ -2.21 % |
27/05 | 0.01011961 MTL | ▼ -4.82 % |
28/05 | 0.00974937 MTL | ▼ -3.66 % |
29/05 | 0.00944345 MTL | ▼ -3.14 % |
30/05 | 0.00946219 MTL | ▲ 0.2 % |
31/05 | 0.00913609 MTL | ▼ -3.45 % |
01/06 | 0.00881887 MTL | ▼ -3.47 % |
02/06 | 0.00886204 MTL | ▲ 0.49 % |
03/06 | 0.00874806 MTL | ▼ -1.29 % |
04/06 | 0.00897911 MTL | ▲ 2.64 % |
05/06 | 0.00945054 MTL | ▲ 5.25 % |
06/06 | 0.00958547 MTL | ▲ 1.43 % |
07/06 | 0.00952697 MTL | ▼ -0.61 % |
08/06 | 0.0092845 MTL | ▼ -2.54 % |
09/06 | 0.00968564 MTL | ▲ 4.32 % |
10/06 | 0.01024014 MTL | ▲ 5.72 % |
11/06 | 0.01014681 MTL | ▼ -0.91 % |
12/06 | 0.0101128 MTL | ▼ -0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BlackCoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BlackCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01214856 MTL | ▼ -3.77 % |
27/05 — 02/06 | 0.01466618 MTL | ▲ 20.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.01271749 MTL | ▼ -13.29 % |
10/06 — 16/06 | 0.01393581 MTL | ▲ 9.58 % |
17/06 — 23/06 | 0.01409869 MTL | ▲ 1.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.01777505 MTL | ▲ 26.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.01724088 MTL | ▼ -3.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.01514722 MTL | ▼ -12.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.0152092 MTL | ▲ 0.41 % |
22/07 — 28/07 | 0.01363869 MTL | ▼ -10.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.01470901 MTL | ▲ 7.85 % |
05/08 — 11/08 | 0.01514769 MTL | ▲ 2.98 % |
BlackCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0127837 MTL | ▲ 1.26 % |
07/2024 | 0.01168085 MTL | ▼ -8.63 % |
08/2024 | 0.01339714 MTL | ▲ 14.69 % |
09/2024 | 0.01474981 MTL | ▲ 10.1 % |
10/2024 | 0.02068606 MTL | ▲ 40.25 % |
11/2024 | 0.00847422 MTL | ▼ -59.03 % |
12/2024 | 0.00600624 MTL | ▼ -29.12 % |
01/2025 | 0.00560548 MTL | ▼ -6.67 % |
02/2025 | 0.00471714 MTL | ▼ -15.85 % |
03/2025 | 0.00622289 MTL | ▲ 31.92 % |
04/2025 | 0.00566067 MTL | ▼ -9.03 % |
05/2025 | 0.00529564 MTL | ▼ -6.45 % |
BlackCoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01103208 MTL |
Tối đa | 0.01571409 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01238991 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00983312 MTL |
Tối đa | 0.01620801 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01213794 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00954755 MTL |
Tối đa | 0.03221452 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0144937 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến BLK/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BlackCoin (BLK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BlackCoin (BLK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: