Tỷ giá hối đoái Bluzelle chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bluzelle tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLZ/LBC
Lịch sử thay đổi trong BLZ/LBC tỷ giá
BLZ/LBC tỷ giá
05 12, 2024
1 BLZ = 119.44 LBC
▲ 0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bluzelle/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bluzelle chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLZ/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLZ/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bluzelle/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLZ/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -26.2% (161.85 LBC — 119.44 LBC)
Thay đổi trong BLZ/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 43.71% (83.1089 LBC — 119.44 LBC)
Thay đổi trong BLZ/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 1884.93% (6.017294 LBC — 119.44 LBC)
Thay đổi trong BLZ/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Bluzelle tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 8556.51% (1.37976 LBC — 119.44 LBC)
Bluzelle/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Bluzelle/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 118.71 LBC | ▼ -0.61 % |
14/05 | 111.22 LBC | ▼ -6.31 % |
15/05 | 95.5383 LBC | ▼ -14.1 % |
16/05 | 87.411 LBC | ▼ -8.51 % |
17/05 | 104.12 LBC | ▲ 19.12 % |
18/05 | 116.91 LBC | ▲ 12.28 % |
19/05 | 105.33 LBC | ▼ -9.9 % |
20/05 | 99.6582 LBC | ▼ -5.39 % |
21/05 | 101.8 LBC | ▲ 2.15 % |
22/05 | 100.89 LBC | ▼ -0.9 % |
23/05 | 101.69 LBC | ▲ 0.79 % |
24/05 | 99.0539 LBC | ▼ -2.59 % |
25/05 | 94.301 LBC | ▼ -4.8 % |
26/05 | 93.4359 LBC | ▼ -0.92 % |
27/05 | 85.8512 LBC | ▼ -8.12 % |
28/05 | 83.5788 LBC | ▼ -2.65 % |
29/05 | 80.9696 LBC | ▼ -3.12 % |
30/05 | 79.3638 LBC | ▼ -1.98 % |
31/05 | 83.2883 LBC | ▲ 4.94 % |
01/06 | 88.0961 LBC | ▲ 5.77 % |
02/06 | 91.5806 LBC | ▲ 3.96 % |
03/06 | 91.5761 LBC | ▼ -0 % |
04/06 | 94.5792 LBC | ▲ 3.28 % |
05/06 | 95.5107 LBC | ▲ 0.98 % |
06/06 | 92.5236 LBC | ▼ -3.13 % |
07/06 | 92.0369 LBC | ▼ -0.53 % |
08/06 | 93.7985 LBC | ▲ 1.91 % |
09/06 | 91.8043 LBC | ▼ -2.13 % |
10/06 | 92.0721 LBC | ▲ 0.29 % |
11/06 | 92.5882 LBC | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bluzelle/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bluzelle/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 108.33 LBC | ▼ -9.3 % |
20/05 — 26/05 | 87.5258 LBC | ▼ -19.2 % |
27/05 — 02/06 | 105.17 LBC | ▲ 20.16 % |
03/06 — 09/06 | 88.7825 LBC | ▼ -15.58 % |
10/06 — 16/06 | 62.4001 LBC | ▼ -29.72 % |
17/06 — 23/06 | 67.2931 LBC | ▲ 7.84 % |
24/06 — 30/06 | 90.2754 LBC | ▲ 34.15 % |
01/07 — 07/07 | 132.16 LBC | ▲ 46.4 % |
08/07 — 14/07 | 144.61 LBC | ▲ 9.42 % |
15/07 — 21/07 | 122.01 LBC | ▼ -15.63 % |
22/07 — 28/07 | 153.46 LBC | ▲ 25.77 % |
29/07 — 04/08 | 150.21 LBC | ▼ -2.12 % |
Bluzelle/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 116.59 LBC | ▼ -2.39 % |
07/2024 | 115.43 LBC | ▼ -1 % |
08/2024 | 252.52 LBC | ▲ 118.77 % |
09/2024 | 218.8 LBC | ▼ -13.35 % |
10/2024 | 1,394 LBC | ▲ 537.12 % |
11/2024 | 3,410 LBC | ▲ 144.64 % |
12/2024 | 2,039 LBC | ▼ -40.21 % |
01/2025 | 1,996 LBC | ▼ -2.11 % |
02/2025 | 1,975 LBC | ▼ -1.05 % |
03/2025 | 1,639 LBC | ▼ -17 % |
04/2025 | 2,649 LBC | ▲ 61.63 % |
05/2025 | 2,974 LBC | ▲ 12.27 % |
Bluzelle/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 93.873 LBC |
Tối đa | 144.32 LBC |
Bình quân gia quyền | 118.12 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.3023 LBC |
Tối đa | 144.32 LBC |
Bình quân gia quyền | 90.4538 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.38905 LBC |
Tối đa | 144.32 LBC |
Bình quân gia quyền | 48.8202 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến BLZ/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: