Tỷ giá hối đoái Bluzelle chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLZ/WABI
Lịch sử thay đổi trong BLZ/WABI tỷ giá
BLZ/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 BLZ = 48.8874 WABI
▼ -3.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bluzelle/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bluzelle chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLZ/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLZ/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bluzelle/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLZ/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -22.61% (63.1662 WABI — 48.8874 WABI)
Thay đổi trong BLZ/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7051.23% (0.68362197 WABI — 48.8874 WABI)
Thay đổi trong BLZ/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2968.09% (1.593414 WABI — 48.8874 WABI)
Thay đổi trong BLZ/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 24724.68% (0.19693043 WABI — 48.8874 WABI)
Bluzelle/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Bluzelle/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 55.2075 WABI | ▲ 12.93 % |
25/05 | 50.501 WABI | ▼ -8.53 % |
26/05 | 40.2741 WABI | ▼ -20.25 % |
27/05 | 53.1795 WABI | ▲ 32.04 % |
28/05 | 79.1904 WABI | ▲ 48.91 % |
29/05 | 84.7848 WABI | ▲ 7.06 % |
30/05 | 54.0995 WABI | ▼ -36.19 % |
31/05 | 89.0592 WABI | ▲ 64.62 % |
01/06 | 78.1584 WABI | ▼ -12.24 % |
02/06 | 33.2774 WABI | ▼ -57.42 % |
03/06 | 26.9308 WABI | ▼ -19.07 % |
04/06 | 19.7551 WABI | ▼ -26.65 % |
05/06 | 28.2923 WABI | ▲ 43.22 % |
06/06 | 44.1202 WABI | ▲ 55.94 % |
07/06 | 34.4333 WABI | ▼ -21.96 % |
08/06 | 25.439 WABI | ▼ -26.12 % |
09/06 | 26.8544 WABI | ▲ 5.56 % |
10/06 | 49.0624 WABI | ▲ 82.7 % |
11/06 | 50.0491 WABI | ▲ 2.01 % |
12/06 | 36.461 WABI | ▼ -27.15 % |
13/06 | 35.5179 WABI | ▼ -2.59 % |
14/06 | 45.037 WABI | ▲ 26.8 % |
15/06 | 50.6522 WABI | ▲ 12.47 % |
16/06 | 51.2197 WABI | ▲ 1.12 % |
17/06 | 53.8821 WABI | ▲ 5.2 % |
18/06 | 51.0098 WABI | ▼ -5.33 % |
19/06 | 47.3484 WABI | ▼ -7.18 % |
20/06 | 44.175 WABI | ▼ -6.7 % |
21/06 | 44.4016 WABI | ▲ 0.51 % |
22/06 | 45.1981 WABI | ▲ 1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bluzelle/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bluzelle/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50.7186 WABI | ▲ 3.75 % |
03/06 — 09/06 | 46.0561 WABI | ▼ -9.19 % |
10/06 — 16/06 | 44.6132 WABI | ▼ -3.13 % |
17/06 — 23/06 | 233.83 WABI | ▲ 424.12 % |
24/06 — 30/06 | 598.75 WABI | ▲ 156.06 % |
01/07 — 07/07 | 897.82 WABI | ▲ 49.95 % |
08/07 — 14/07 | 2,075 WABI | ▲ 131.08 % |
15/07 — 21/07 | 6,230 WABI | ▲ 200.3 % |
22/07 — 28/07 | 2,160 WABI | ▼ -65.33 % |
29/07 — 04/08 | 3,912 WABI | ▲ 81.1 % |
05/08 — 11/08 | 5,404 WABI | ▲ 38.13 % |
12/08 — 18/08 | 5,193 WABI | ▼ -3.91 % |
Bluzelle/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.8271 WABI | ▼ -4.21 % |
07/2024 | 40.4529 WABI | ▼ -13.61 % |
08/2024 | 30.9471 WABI | ▼ -23.5 % |
09/2024 | 10.8552 WABI | ▼ -64.92 % |
10/2024 | 11.8129 WABI | ▲ 8.82 % |
11/2024 | 8.225792 WABI | ▼ -30.37 % |
12/2024 | 7.683212 WABI | ▼ -6.6 % |
01/2025 | 10.1708 WABI | ▲ 32.38 % |
02/2025 | 13.8253 WABI | ▲ 35.93 % |
03/2025 | 276.27 WABI | ▲ 1898.31 % |
04/2025 | 683.58 WABI | ▲ 147.43 % |
05/2025 | 865.44 WABI | ▲ 26.6 % |
Bluzelle/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.0736 WABI |
Tối đa | 72.1285 WABI |
Bình quân gia quyền | 46.2164 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61786929 WABI |
Tối đa | 72.1285 WABI |
Bình quân gia quyền | 19.0905 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41389281 WABI |
Tối đa | 72.1285 WABI |
Bình quân gia quyền | 5.656041 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến BLZ/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: