Tỷ giá hối đoái Bermudian dollar chống lại rupee Pakistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BMD/PKR
Lịch sử thay đổi trong BMD/PKR tỷ giá
BMD/PKR tỷ giá
05 03, 2024
1 BMD = 359.44 PKR
▲ 2.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bermudian dollar/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bermudian dollar chi phí trong rupee Pakistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BMD/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BMD/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bermudian dollar/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BMD/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 24.73% (288.18 PKR — 359.44 PKR)
Thay đổi trong BMD/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 143.74% (147.47 PKR — 359.44 PKR)
Thay đổi trong BMD/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -11.76% (407.35 PKR — 359.44 PKR)
Thay đổi trong BMD/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 114.79% (167.35 PKR — 359.44 PKR)
Bermudian dollar/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái
Bermudian dollar/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 370.97 PKR | ▲ 3.21 % |
05/05 | 375.83 PKR | ▲ 1.31 % |
06/05 | 394.69 PKR | ▲ 5.02 % |
07/05 | 390.03 PKR | ▼ -1.18 % |
08/05 | 376.87 PKR | ▼ -3.37 % |
09/05 | 374.79 PKR | ▼ -0.55 % |
10/05 | 382 PKR | ▲ 1.92 % |
11/05 | 383.94 PKR | ▲ 0.51 % |
12/05 | 398.69 PKR | ▲ 3.84 % |
13/05 | 411.16 PKR | ▲ 3.13 % |
14/05 | 446.41 PKR | ▲ 8.57 % |
15/05 | 441.15 PKR | ▼ -1.18 % |
16/05 | 446.85 PKR | ▲ 1.29 % |
17/05 | 455.97 PKR | ▲ 2.04 % |
18/05 | 448.66 PKR | ▼ -1.6 % |
19/05 | 446.03 PKR | ▼ -0.59 % |
20/05 | 444.81 PKR | ▼ -0.28 % |
21/05 | 419.12 PKR | ▼ -5.78 % |
22/05 | 393.89 PKR | ▼ -6.02 % |
23/05 | 377.69 PKR | ▼ -4.11 % |
24/05 | 353.62 PKR | ▼ -6.37 % |
25/05 | 391.17 PKR | ▲ 10.62 % |
26/05 | 396.12 PKR | ▲ 1.27 % |
27/05 | 399.93 PKR | ▲ 0.96 % |
28/05 | 400.57 PKR | ▲ 0.16 % |
29/05 | 412.17 PKR | ▲ 2.9 % |
30/05 | 451.37 PKR | ▲ 9.51 % |
31/05 | 477.28 PKR | ▲ 5.74 % |
01/06 | 461.15 PKR | ▼ -3.38 % |
02/06 | 454.1 PKR | ▼ -1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bermudian dollar/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bermudian dollar/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 418.54 PKR | ▲ 16.44 % |
13/05 — 19/05 | 367.99 PKR | ▼ -12.08 % |
20/05 — 26/05 | 344.82 PKR | ▼ -6.3 % |
27/05 — 02/06 | 430.31 PKR | ▲ 24.79 % |
03/06 — 09/06 | 462.63 PKR | ▲ 7.51 % |
10/06 — 16/06 | 508.29 PKR | ▲ 9.87 % |
17/06 — 23/06 | 562.53 PKR | ▲ 10.67 % |
24/06 — 30/06 | 606.18 PKR | ▲ 7.76 % |
01/07 — 07/07 | 682.35 PKR | ▲ 12.57 % |
08/07 — 14/07 | 605.5 PKR | ▼ -11.26 % |
15/07 — 21/07 | 635.16 PKR | ▲ 4.9 % |
22/07 — 28/07 | 698.46 PKR | ▲ 9.97 % |
Bermudian dollar/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 358.53 PKR | ▼ -0.25 % |
07/2024 | 359.53 PKR | ▲ 0.28 % |
08/2024 | 1,019 PKR | ▲ 183.37 % |
08/2024 | 689.5 PKR | ▼ -32.32 % |
09/2024 | 1,509 PKR | ▲ 118.9 % |
10/2024 | 93.02 PKR | ▼ -93.84 % |
11/2024 | 66.21 PKR | ▼ -28.83 % |
12/2024 | 77.57 PKR | ▲ 17.17 % |
01/2025 | 71.17 PKR | ▼ -8.25 % |
02/2025 | 116.44 PKR | ▲ 63.61 % |
03/2025 | 166.67 PKR | ▲ 43.13 % |
04/2025 | 158.8 PKR | ▼ -4.72 % |
Bermudian dollar/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 281.03 PKR |
Tối đa | 279.09 PKR |
Bình quân gia quyền | 322.62 PKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 276.49 PKR |
Tối đa | 279.09 PKR |
Bình quân gia quyền | 245.37 PKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 272.37 PKR |
Tối đa | 307.63 PKR |
Bình quân gia quyền | 390.89 PKR |
Chia sẻ một liên kết đến BMD/PKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bermudian dollar (BMD) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bermudian dollar (BMD) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: