Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/DCN
Lịch sử thay đổi trong BND/DCN tỷ giá
BND/DCN tỷ giá
05 23, 2024
1 BND = 509,936 DCN
▼ -11.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -15.8% (605,641 DCN — 509,936 DCN)
Thay đổi trong BND/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -10.87% (572,125 DCN — 509,936 DCN)
Thay đổi trong BND/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 74.58% (292,092 DCN — 509,936 DCN)
Thay đổi trong BND/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 221.53% (158,595 DCN — 509,936 DCN)
dollar Brunei/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 529,489 DCN | ▲ 3.83 % |
25/05 | 428,194 DCN | ▼ -19.13 % |
26/05 | 488,039 DCN | ▲ 13.98 % |
27/05 | 487,405 DCN | ▼ -0.13 % |
28/05 | 468,374 DCN | ▼ -3.9 % |
29/05 | 523,769 DCN | ▲ 11.83 % |
30/05 | 525,071 DCN | ▲ 0.25 % |
31/05 | 495,718 DCN | ▼ -5.59 % |
01/06 | 482,904 DCN | ▼ -2.58 % |
02/06 | 513,889 DCN | ▲ 6.42 % |
03/06 | 547,640 DCN | ▲ 6.57 % |
04/06 | 558,322 DCN | ▲ 1.95 % |
05/06 | 532,574 DCN | ▼ -4.61 % |
06/06 | 546,692 DCN | ▲ 2.65 % |
07/06 | 558,525 DCN | ▲ 2.16 % |
08/06 | 554,738 DCN | ▼ -0.68 % |
09/06 | 535,670 DCN | ▼ -3.44 % |
10/06 | 498,114 DCN | ▼ -7.01 % |
11/06 | 502,831 DCN | ▲ 0.95 % |
12/06 | 507,201 DCN | ▲ 0.87 % |
13/06 | 561,193 DCN | ▲ 10.65 % |
14/06 | 584,564 DCN | ▲ 4.16 % |
15/06 | 516,918 DCN | ▼ -11.57 % |
16/06 | 496,177 DCN | ▼ -4.01 % |
17/06 | 464,787 DCN | ▼ -6.33 % |
18/06 | 604,402 DCN | ▲ 30.04 % |
19/06 | 582,297 DCN | ▼ -3.66 % |
20/06 | 623,937 DCN | ▲ 7.15 % |
21/06 | 615,056 DCN | ▼ -1.42 % |
22/06 | 640,435 DCN | ▲ 4.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 526,939 DCN | ▲ 3.33 % |
03/06 — 09/06 | 582,028 DCN | ▲ 10.45 % |
10/06 — 16/06 | 515,234 DCN | ▼ -11.48 % |
17/06 — 23/06 | 461,737 DCN | ▼ -10.38 % |
24/06 — 30/06 | 523,720 DCN | ▲ 13.42 % |
01/07 — 07/07 | 567,591 DCN | ▲ 8.38 % |
08/07 — 14/07 | 567,885 DCN | ▲ 0.05 % |
15/07 — 21/07 | 583,795 DCN | ▲ 2.8 % |
22/07 — 28/07 | 587,227 DCN | ▲ 0.59 % |
29/07 — 04/08 | 542,171 DCN | ▼ -7.67 % |
05/08 — 11/08 | 620,033 DCN | ▲ 14.36 % |
12/08 — 18/08 | 666,508 DCN | ▲ 7.5 % |
dollar Brunei/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 531,637 DCN | ▲ 4.26 % |
07/2024 | 581,221 DCN | ▲ 9.33 % |
08/2024 | 675,078 DCN | ▲ 16.15 % |
09/2024 | 691,759 DCN | ▲ 2.47 % |
10/2024 | 568,524 DCN | ▼ -17.81 % |
11/2024 | 604,484 DCN | ▲ 6.33 % |
12/2024 | 477,768 DCN | ▼ -20.96 % |
01/2025 | 557,753 DCN | ▲ 16.74 % |
02/2025 | 521,431 DCN | ▼ -6.51 % |
03/2025 | 471,852 DCN | ▼ -9.51 % |
04/2025 | 552,840 DCN | ▲ 17.16 % |
05/2025 | 680,701 DCN | ▲ 23.13 % |
dollar Brunei/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 427,349 DCN |
Tối đa | 541,033 DCN |
Bình quân gia quyền | 507,874 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 380,444 DCN |
Tối đa | 541,033 DCN |
Bình quân gia quyền | 469,251 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 204,920 DCN |
Tối đa | 812,348 DCN |
Bình quân gia quyền | 482,267 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BND/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: