Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/RADS
Lịch sử thay đổi trong BND/RADS tỷ giá
BND/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 BND = 0.36080756 RADS
▼ -62.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.67% (1.320018 RADS — 0.36080756 RADS)
Thay đổi trong BND/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -76.49% (1.53467 RADS — 0.36080756 RADS)
Thay đổi trong BND/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -81.2% (1.918699 RADS — 0.36080756 RADS)
Thay đổi trong BND/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -81.2% (1.918699 RADS — 0.36080756 RADS)
dollar Brunei/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 0.31806675 RADS | ▼ -11.85 % |
09/05 | 0.2914815 RADS | ▼ -8.36 % |
10/05 | 0.30913108 RADS | ▲ 6.06 % |
11/05 | 0.32780816 RADS | ▲ 6.04 % |
12/05 | 0.33197894 RADS | ▲ 1.27 % |
13/05 | 0.32717856 RADS | ▼ -1.45 % |
14/05 | 0.34395123 RADS | ▲ 5.13 % |
15/05 | 0.34679344 RADS | ▲ 0.83 % |
16/05 | 0.32223839 RADS | ▼ -7.08 % |
17/05 | 0.30776654 RADS | ▼ -4.49 % |
18/05 | 0.33543766 RADS | ▲ 8.99 % |
19/05 | 0.35885561 RADS | ▲ 6.98 % |
20/05 | 0.3635231 RADS | ▲ 1.3 % |
21/05 | 0.32435603 RADS | ▼ -10.77 % |
22/05 | 0.32791711 RADS | ▲ 1.1 % |
23/05 | 0.34471883 RADS | ▲ 5.12 % |
24/05 | 0.34239186 RADS | ▼ -0.68 % |
25/05 | 0.33147559 RADS | ▼ -3.19 % |
26/05 | 0.29229639 RADS | ▼ -11.82 % |
27/05 | 0.27497493 RADS | ▼ -5.93 % |
28/05 | 0.26038323 RADS | ▼ -5.31 % |
29/05 | 0.2719324 RADS | ▲ 4.44 % |
30/05 | 0.2733573 RADS | ▲ 0.52 % |
31/05 | 0.21690702 RADS | ▼ -20.65 % |
01/06 | 0.18744686 RADS | ▼ -13.58 % |
02/06 | 0.15381973 RADS | ▼ -17.94 % |
03/06 | 0.15684953 RADS | ▲ 1.97 % |
04/06 | 0.14918209 RADS | ▼ -4.89 % |
05/06 | 0.19575228 RADS | ▲ 31.22 % |
06/06 | 0.22911809 RADS | ▲ 17.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.34953014 RADS | ▼ -3.13 % |
20/05 — 26/05 | 0.36817211 RADS | ▲ 5.33 % |
27/05 — 02/06 | 0.35639244 RADS | ▼ -3.2 % |
03/06 — 09/06 | 0.34741313 RADS | ▼ -2.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.38172719 RADS | ▲ 9.88 % |
17/06 — 23/06 | 0.3415509 RADS | ▼ -10.52 % |
24/06 — 30/06 | 0.30784047 RADS | ▼ -9.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.31469292 RADS | ▲ 2.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.31089445 RADS | ▼ -1.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.23431673 RADS | ▼ -24.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.14168712 RADS | ▼ -39.53 % |
29/07 — 04/08 | 0.20709299 RADS | ▲ 46.16 % |
dollar Brunei/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.26135103 RADS | ▼ -27.56 % |
07/2024 | 0.30410121 RADS | ▲ 16.36 % |
08/2024 | 0.27985978 RADS | ▼ -7.97 % |
09/2024 | 0.27914222 RADS | ▼ -0.26 % |
10/2024 | 0.24045127 RADS | ▼ -13.86 % |
11/2024 | 0.31361173 RADS | ▲ 30.43 % |
12/2024 | 0.34085831 RADS | ▲ 8.69 % |
01/2025 | 0.24457946 RADS | ▼ -28.25 % |
02/2025 | 0.15128016 RADS | ▼ -38.15 % |
dollar Brunei/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.65996668 RADS |
Tối đa | 1.423565 RADS |
Bình quân gia quyền | 1.10609 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.65996668 RADS |
Tối đa | 1.692687 RADS |
Bình quân gia quyền | 1.432866 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.65996668 RADS |
Tối đa | 1.951473 RADS |
Bình quân gia quyền | 1.476886 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến BND/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: