Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/RKN
Lịch sử thay đổi trong BND/RKN tỷ giá
BND/RKN tỷ giá
05 12, 2024
1 BND = 8.67607 RKN
▲ 2.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 17.61% (7.376688 RKN — 8.67607 RKN)
Thay đổi trong BND/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 46% (5.942564 RKN — 8.67607 RKN)
Thay đổi trong BND/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 111.67% (4.098803 RKN — 8.67607 RKN)
Thay đổi trong BND/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -13.48% (10.0274 RKN — 8.67607 RKN)
dollar Brunei/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 9.510235 RKN | ▲ 9.61 % |
14/05 | 11.4604 RKN | ▲ 20.51 % |
15/05 | 12.4916 RKN | ▲ 9 % |
16/05 | 13.314 RKN | ▲ 6.58 % |
17/05 | 11.276 RKN | ▼ -15.31 % |
18/05 | 9.375741 RKN | ▼ -16.85 % |
19/05 | 9.085039 RKN | ▼ -3.1 % |
20/05 | 9.985145 RKN | ▲ 9.91 % |
21/05 | 13.1207 RKN | ▲ 31.4 % |
22/05 | 13.8697 RKN | ▲ 5.71 % |
23/05 | 13.7312 RKN | ▼ -1 % |
24/05 | 13.9334 RKN | ▲ 1.47 % |
25/05 | 12.0205 RKN | ▼ -13.73 % |
26/05 | 11.0548 RKN | ▼ -8.03 % |
27/05 | 12.9349 RKN | ▲ 17.01 % |
28/05 | 13.296 RKN | ▲ 2.79 % |
29/05 | 13.74 RKN | ▲ 3.34 % |
30/05 | 14.2632 RKN | ▲ 3.81 % |
31/05 | 14.6501 RKN | ▲ 2.71 % |
01/06 | 14.6848 RKN | ▲ 0.24 % |
02/06 | 14.5762 RKN | ▼ -0.74 % |
03/06 | 17.0307 RKN | ▲ 16.84 % |
04/06 | 12.7534 RKN | ▼ -25.11 % |
05/06 | 13.6251 RKN | ▲ 6.84 % |
06/06 | 13.622 RKN | ▼ -0.02 % |
07/06 | 14.0074 RKN | ▲ 2.83 % |
08/06 | 12.6378 RKN | ▼ -9.78 % |
09/06 | 15.4086 RKN | ▲ 21.92 % |
10/06 | 14.3615 RKN | ▼ -6.8 % |
11/06 | 8.639992 RKN | ▼ -39.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7.964365 RKN | ▼ -8.2 % |
20/05 — 26/05 | 9.581491 RKN | ▲ 20.3 % |
27/05 — 02/06 | 8.532376 RKN | ▼ -10.95 % |
03/06 — 09/06 | 9.907048 RKN | ▲ 16.11 % |
10/06 — 16/06 | 3.503517 RKN | ▼ -64.64 % |
17/06 — 23/06 | 5.587429 RKN | ▲ 59.48 % |
24/06 — 30/06 | 6.580514 RKN | ▲ 17.77 % |
01/07 — 07/07 | 10.0049 RKN | ▲ 52.04 % |
08/07 — 14/07 | 10.2616 RKN | ▲ 2.57 % |
15/07 — 21/07 | 10.3155 RKN | ▲ 0.53 % |
22/07 — 28/07 | 11.4247 RKN | ▲ 10.75 % |
29/07 — 04/08 | 9.338211 RKN | ▼ -18.26 % |
dollar Brunei/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.560238 RKN | ▼ -1.34 % |
07/2024 | 9.260964 RKN | ▲ 8.19 % |
08/2024 | 10.7824 RKN | ▲ 16.43 % |
09/2024 | 11.3472 RKN | ▲ 5.24 % |
10/2024 | 11.0796 RKN | ▼ -2.36 % |
11/2024 | 12.1935 RKN | ▲ 10.05 % |
12/2024 | 13.0259 RKN | ▲ 6.83 % |
01/2025 | 14.2143 RKN | ▲ 9.12 % |
02/2025 | 14.2799 RKN | ▲ 0.46 % |
03/2025 | 12.9904 RKN | ▼ -9.03 % |
04/2025 | 22.7222 RKN | ▲ 74.92 % |
05/2025 | 18.5218 RKN | ▼ -18.49 % |
dollar Brunei/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.503593 RKN |
Tối đa | 11.3621 RKN |
Bình quân gia quyền | 10.0663 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.590499 RKN |
Tối đa | 11.3621 RKN |
Bình quân gia quyền | 7.442898 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.590499 RKN |
Tối đa | 11.3621 RKN |
Bình quân gia quyền | 5.479942 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến BND/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: