Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/IDR
Lịch sử thay đổi trong BNT/IDR tỷ giá
BNT/IDR tỷ giá
05 23, 2024
1 BNT = 13,103 IDR
▲ 3.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9.51% (11,965 IDR — 13,103 IDR)
Thay đổi trong BNT/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9.86% (11,927 IDR — 13,103 IDR)
Thay đổi trong BNT/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 116.62% (6,049 IDR — 13,103 IDR)
Thay đổi trong BNT/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 45523.22% (28.72 IDR — 13,103 IDR)
Bancor/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 13,002 IDR | ▼ -0.77 % |
25/05 | 12,773 IDR | ▼ -1.76 % |
26/05 | 12,667 IDR | ▼ -0.83 % |
27/05 | 12,605 IDR | ▼ -0.49 % |
28/05 | 12,725 IDR | ▲ 0.95 % |
29/05 | 12,257 IDR | ▼ -3.68 % |
30/05 | 11,985 IDR | ▼ -2.22 % |
31/05 | 11,567 IDR | ▼ -3.49 % |
01/06 | 11,775 IDR | ▲ 1.8 % |
02/06 | 12,049 IDR | ▲ 2.33 % |
03/06 | 12,363 IDR | ▲ 2.6 % |
04/06 | 12,361 IDR | ▼ -0.01 % |
05/06 | 12,647 IDR | ▲ 2.31 % |
06/06 | 12,552 IDR | ▼ -0.75 % |
07/06 | 12,386 IDR | ▼ -1.33 % |
08/06 | 12,512 IDR | ▲ 1.02 % |
09/06 | 12,519 IDR | ▲ 0.06 % |
10/06 | 12,346 IDR | ▼ -1.39 % |
11/06 | 12,064 IDR | ▼ -2.28 % |
12/06 | 12,070 IDR | ▲ 0.05 % |
13/06 | 12,005 IDR | ▼ -0.54 % |
14/06 | 12,116 IDR | ▲ 0.93 % |
15/06 | 12,546 IDR | ▲ 3.55 % |
16/06 | 13,083 IDR | ▲ 4.29 % |
17/06 | 13,366 IDR | ▲ 2.16 % |
18/06 | 13,307 IDR | ▼ -0.45 % |
19/06 | 13,696 IDR | ▲ 2.93 % |
20/06 | 14,509 IDR | ▲ 5.94 % |
21/06 | 14,454 IDR | ▼ -0.38 % |
22/06 | 14,388 IDR | ▼ -0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13,308 IDR | ▲ 1.57 % |
03/06 — 09/06 | 11,900 IDR | ▼ -10.58 % |
10/06 — 16/06 | 12,073 IDR | ▲ 1.45 % |
17/06 — 23/06 | 12,844 IDR | ▲ 6.38 % |
24/06 — 30/06 | 12,996 IDR | ▲ 1.19 % |
01/07 — 07/07 | 10,590 IDR | ▼ -18.52 % |
08/07 — 14/07 | 10,942 IDR | ▲ 3.32 % |
15/07 — 21/07 | 10,257 IDR | ▼ -6.25 % |
22/07 — 28/07 | 10,318 IDR | ▲ 0.59 % |
29/07 — 04/08 | 9,536 IDR | ▼ -7.58 % |
05/08 — 11/08 | 11,078 IDR | ▲ 16.17 % |
12/08 — 18/08 | 11,548 IDR | ▲ 4.24 % |
Bancor/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,342 IDR | ▲ 1.83 % |
07/2024 | 12,707 IDR | ▼ -4.76 % |
08/2024 | 14,018 IDR | ▲ 10.31 % |
09/2024 | 14,246 IDR | ▲ 1.63 % |
10/2024 | 18,917 IDR | ▲ 32.79 % |
11/2024 | 26,334 IDR | ▲ 39.21 % |
12/2024 | 25,931 IDR | ▼ -1.53 % |
01/2025 | 24,634 IDR | ▼ -5 % |
02/2025 | 31,466 IDR | ▲ 27.74 % |
03/2025 | 31,931 IDR | ▲ 1.48 % |
04/2025 | 24,412 IDR | ▼ -23.55 % |
05/2025 | 29,810 IDR | ▲ 22.11 % |
Bancor/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,183 IDR |
Tối đa | 13,103 IDR |
Bình quân gia quyền | 11,392 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,183 IDR |
Tối đa | 16,386 IDR |
Bình quân gia quyền | 12,713 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,143 IDR |
Tối đa | 30,162 IDR |
Bình quân gia quyền | 9,712 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: