Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/KGS

Lịch sử thay đổi trong BNT/KGS tỷ giá

BNT/KGS tỷ giá

05 13, 2024
1 BNT = 59.74 KGS
▲ 1.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BNT/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -15.85% (71 KGS — 59.74 KGS)

Thay đổi trong BNT/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -15.09% (70.36 KGS — 59.74 KGS)

Thay đổi trong BNT/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 64% (36.43 KGS — 59.74 KGS)

Thay đổi trong BNT/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 322.98% (14.12 KGS — 59.74 KGS)

Bancor/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Bancor/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 54.97 KGS ▼ -7.98 %
15/05 51.62 KGS ▼ -6.11 %
16/05 50.28 KGS ▼ -2.59 %
17/05 49.74 KGS ▼ -1.06 %
18/05 49.33 KGS ▼ -0.83 %
19/05 50.47 KGS ▲ 2.32 %
20/05 52.38 KGS ▲ 3.78 %
21/05 52.69 KGS ▲ 0.59 %
22/05 53.23 KGS ▲ 1.02 %
23/05 54.01 KGS ▲ 1.46 %
24/05 53.6 KGS ▼ -0.76 %
25/05 51.94 KGS ▼ -3.09 %
26/05 51.31 KGS ▼ -1.22 %
27/05 50.92 KGS ▼ -0.76 %
28/05 51.67 KGS ▲ 1.47 %
29/05 49.62 KGS ▼ -3.96 %
30/05 47.45 KGS ▼ -4.37 %
31/05 45.41 KGS ▼ -4.31 %
01/06 46.57 KGS ▲ 2.56 %
02/06 47.87 KGS ▲ 2.79 %
03/06 48.71 KGS ▲ 1.77 %
04/06 48.7 KGS ▼ -0.01 %
05/06 49.35 KGS ▲ 1.33 %
06/06 48.57 KGS ▼ -1.59 %
07/06 47.51 KGS ▼ -2.17 %
08/06 48.08 KGS ▲ 1.19 %
09/06 48.11 KGS ▲ 0.06 %
10/06 46.97 KGS ▼ -2.37 %
11/06 45.59 KGS ▼ -2.93 %
12/06 45.48 KGS ▼ -0.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bancor/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 60.95 KGS ▲ 2.02 %
27/05 — 02/06 69.9 KGS ▲ 14.68 %
03/06 — 09/06 73.46 KGS ▲ 5.09 %
10/06 — 16/06 60.51 KGS ▼ -17.63 %
17/06 — 23/06 61.01 KGS ▲ 0.82 %
24/06 — 30/06 63.32 KGS ▲ 3.78 %
01/07 — 07/07 64.2 KGS ▲ 1.39 %
08/07 — 14/07 49.62 KGS ▼ -22.71 %
15/07 — 21/07 50.85 KGS ▲ 2.5 %
22/07 — 28/07 48.59 KGS ▼ -4.45 %
29/07 — 04/08 49.53 KGS ▲ 1.94 %
05/08 — 11/08 46.95 KGS ▼ -5.22 %

Bancor/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 61.72 KGS ▲ 3.32 %
07/2024 59.79 KGS ▼ -3.13 %
08/2024 70.22 KGS ▲ 17.43 %
09/2024 70.34 KGS ▲ 0.18 %
10/2024 97.57 KGS ▲ 38.7 %
11/2024 153.96 KGS ▲ 57.8 %
12/2024 151.98 KGS ▼ -1.28 %
01/2025 142.09 KGS ▼ -6.51 %
02/2025 182.19 KGS ▲ 28.22 %
03/2025 182.21 KGS ▲ 0.01 %
04/2025 134.65 KGS ▼ -26.1 %
05/2025 138.29 KGS ▲ 2.7 %

Bancor/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 55.54 KGS
Tối đa 71 KGS
Bình quân gia quyền 62.46 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 55.54 KGS
Tối đa 94.09 KGS
Bình quân gia quyền 71.95 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 30.15 KGS
Tối đa 171.78 KGS
Bình quân gia quyền 54.57 KGS

Chia sẻ một liên kết đến BNT/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu