Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/ZEL
Lịch sử thay đổi trong BNT/ZEL tỷ giá
BNT/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 BNT = 52.8784 ZEL
▲ 4.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -55.47% (118.75 ZEL — 52.8784 ZEL)
Thay đổi trong BNT/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -27.64% (73.0779 ZEL — 52.8784 ZEL)
Thay đổi trong BNT/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 706.62% (6.555555 ZEL — 52.8784 ZEL)
Thay đổi trong BNT/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 706.62% (6.555555 ZEL — 52.8784 ZEL)
Bancor/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 52.7992 ZEL | ▼ -0.15 % |
24/05 | 51.1307 ZEL | ▼ -3.16 % |
25/05 | 53.2784 ZEL | ▲ 4.2 % |
26/05 | 50.2384 ZEL | ▼ -5.71 % |
27/05 | 48.8738 ZEL | ▼ -2.72 % |
28/05 | 47.2182 ZEL | ▼ -3.39 % |
29/05 | 48.2895 ZEL | ▲ 2.27 % |
30/05 | 50.1004 ZEL | ▲ 3.75 % |
31/05 | 48.7381 ZEL | ▼ -2.72 % |
01/06 | 47.2811 ZEL | ▼ -2.99 % |
02/06 | 46.2798 ZEL | ▼ -2.12 % |
03/06 | 36.2399 ZEL | ▼ -21.69 % |
04/06 | 32.4807 ZEL | ▼ -10.37 % |
05/06 | 30.9613 ZEL | ▼ -4.68 % |
06/06 | 31.0778 ZEL | ▲ 0.38 % |
07/06 | 28.9539 ZEL | ▼ -6.83 % |
08/06 | 27.1162 ZEL | ▼ -6.35 % |
09/06 | 25.4584 ZEL | ▼ -6.11 % |
10/06 | 26.3724 ZEL | ▲ 3.59 % |
11/06 | 25.0822 ZEL | ▼ -4.89 % |
12/06 | 23.0726 ZEL | ▼ -8.01 % |
13/06 | 21.6298 ZEL | ▼ -6.25 % |
14/06 | 20.7071 ZEL | ▼ -4.27 % |
15/06 | 21.3769 ZEL | ▲ 3.23 % |
16/06 | 21.7315 ZEL | ▲ 1.66 % |
17/06 | 22.766 ZEL | ▲ 4.76 % |
18/06 | 21.7806 ZEL | ▼ -4.33 % |
19/06 | 22.3884 ZEL | ▲ 2.79 % |
20/06 | 23.407 ZEL | ▲ 4.55 % |
21/06 | 25.0536 ZEL | ▲ 7.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 52.282 ZEL | ▼ -1.13 % |
03/06 — 09/06 | 58.8718 ZEL | ▲ 12.6 % |
10/06 — 16/06 | 46.2096 ZEL | ▼ -21.51 % |
17/06 — 23/06 | 58.7371 ZEL | ▲ 27.11 % |
24/06 — 30/06 | 50.3622 ZEL | ▼ -14.26 % |
01/07 — 07/07 | 58.3275 ZEL | ▲ 15.82 % |
08/07 — 14/07 | 46.2069 ZEL | ▼ -20.78 % |
15/07 — 21/07 | 78.8377 ZEL | ▲ 70.62 % |
22/07 — 28/07 | 76.4948 ZEL | ▼ -2.97 % |
29/07 — 04/08 | 50.4957 ZEL | ▼ -33.99 % |
05/08 — 11/08 | 39.1913 ZEL | ▼ -22.39 % |
12/08 — 18/08 | 48.4052 ZEL | ▲ 23.51 % |
Bancor/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.5608 ZEL | ▲ 10.75 % |
07/2024 | 74.3808 ZEL | ▲ 27.01 % |
08/2024 | 107.6 ZEL | ▲ 44.66 % |
09/2024 | 95.4491 ZEL | ▼ -11.29 % |
10/2024 | 111.33 ZEL | ▲ 16.64 % |
11/2024 | 54.8307 ZEL | ▼ -50.75 % |
12/2024 | 82.5106 ZEL | ▲ 50.48 % |
01/2025 | 152.08 ZEL | ▲ 84.32 % |
02/2025 | 170.77 ZEL | ▲ 12.29 % |
03/2025 | 154.74 ZEL | ▼ -9.39 % |
04/2025 | 105.12 ZEL | ▼ -32.06 % |
05/2025 | 118.15 ZEL | ▲ 12.4 % |
Bancor/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.4086 ZEL |
Tối đa | 108.32 ZEL |
Bình quân gia quyền | 70.9692 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.4086 ZEL |
Tối đa | 115.2 ZEL |
Bình quân gia quyền | 73.0628 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.300458 ZEL |
Tối đa | 115.2 ZEL |
Bình quân gia quyền | 42.0545 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: