Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/MTL

Lịch sử thay đổi trong BOB/MTL tỷ giá

BOB/MTL tỷ giá

05 22, 2024
1 BOB = 0.00101915 MTL
▲ 0.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BOB/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.67% (0.00123792 MTL — 0.00101915 MTL)

Thay đổi trong BOB/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.61% (0.00115303 MTL — 0.00101915 MTL)

Thay đổi trong BOB/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -75.24% (0.00411632 MTL — 0.00101915 MTL)

Thay đổi trong BOB/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.82% (0.57457487 MTL — 0.00101915 MTL)

boliviano Bolivia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

boliviano Bolivia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.00102369 MTL ▲ 0.45 %
24/05 0.00098074 MTL ▼ -4.2 %
25/05 0.0010015 MTL ▲ 2.12 %
26/05 0.00095563 MTL ▼ -4.58 %
27/05 0.00098981 MTL ▲ 3.58 %
28/05 0.00098787 MTL ▼ -0.2 %
29/05 0.00103042 MTL ▲ 4.31 %
30/05 0.00103278 MTL ▲ 0.23 %
31/05 0.00105712 MTL ▲ 2.36 %
01/06 0.00105741 MTL ▲ 0.03 %
02/06 0.00102513 MTL ▼ -3.05 %
03/06 0.00100135 MTL ▼ -2.32 %
04/06 0.00100468 MTL ▲ 0.33 %
05/06 0.00100697 MTL ▲ 0.23 %
06/06 0.00101004 MTL ▲ 0.31 %
07/06 0.00096391 MTL ▼ -4.57 %
08/06 0.00092099 MTL ▼ -4.45 %
09/06 0.00090434 MTL ▼ -1.81 %
10/06 0.00091424 MTL ▲ 1.1 %
11/06 0.00093556 MTL ▲ 2.33 %
12/06 0.00094782 MTL ▲ 1.31 %
13/06 0.00095943 MTL ▲ 1.22 %
14/06 0.00088793 MTL ▼ -7.45 %
15/06 0.00087678 MTL ▼ -1.26 %
16/06 0.00084469 MTL ▼ -3.66 %
17/06 0.00084318 MTL ▼ -0.18 %
18/06 0.00087221 MTL ▲ 3.44 %
19/06 0.00086368 MTL ▼ -0.98 %
20/06 0.00082952 MTL ▼ -3.95 %
21/06 0.00017578 MTL ▼ -78.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

boliviano Bolivia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00103372 MTL ▲ 1.43 %
03/06 — 09/06 0.00112865 MTL ▲ 9.18 %
10/06 — 16/06 0.00107333 MTL ▼ -4.9 %
17/06 — 23/06 0.00107681 MTL ▲ 0.32 %
24/06 — 30/06 0.00113868 MTL ▲ 5.75 %
01/07 — 07/07 0.00139185 MTL ▲ 22.23 %
08/07 — 14/07 0.00130573 MTL ▼ -6.19 %
15/07 — 21/07 0.00135846 MTL ▲ 4.04 %
22/07 — 28/07 0.00132902 MTL ▼ -2.17 %
29/07 — 04/08 0.0012997 MTL ▼ -2.21 %
05/08 — 11/08 0.00120393 MTL ▼ -7.37 %
12/08 — 18/08 -0.00013515 MTL ▼ -111.23 %

boliviano Bolivia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00103346 MTL ▲ 1.4 %
07/2024 0.00005745 MTL ▼ -94.44 %
08/2024 0.00007149 MTL ▲ 24.44 %
09/2024 0.00005753 MTL ▼ -19.52 %
10/2024 0.00004945 MTL ▼ -14.04 %
11/2024 0.00004782 MTL ▼ -3.3 %
12/2024 0.00004779 MTL ▼ -0.05 %
01/2025 0.00005444 MTL ▲ 13.9 %
02/2025 0.0000423 MTL ▼ -22.3 %
03/2025 0.00003705 MTL ▼ -12.4 %
04/2025 0.00005091 MTL ▲ 37.4 %
05/2025 -0.00000967 MTL ▼ -118.99 %

boliviano Bolivia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00081419 MTL
Tối đa 0.08755215 MTL
Bình quân gia quyền 0.02084982 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00081419 MTL
Tối đa 0.09476189 MTL
Bình quân gia quyền 0.01929625 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00080243 MTL
Tối đa 0.1436932 MTL
Bình quân gia quyền 0.03807626 MTL

Chia sẻ một liên kết đến BOB/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu