Tỷ giá hối đoái Blockport chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Blockport tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BPT/MTL
Lịch sử thay đổi trong BPT/MTL tỷ giá
BPT/MTL tỷ giá
12 13, 2020
1 BPT = 0.16856807 MTL
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Blockport/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Blockport chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BPT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BPT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Blockport/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BPT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 14, 2020 — 12 13, 2020) các Blockport tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 159.9% (0.06485793 MTL — 0.16856807 MTL)
Thay đổi trong BPT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 15, 2020 — 12 13, 2020) các Blockport tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 39.2% (0.12109847 MTL — 0.16856807 MTL)
Thay đổi trong BPT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 13, 2020) các Blockport tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -1.52% (0.1711772 MTL — 0.16856807 MTL)
Thay đổi trong BPT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 13, 2020) cáce Blockport tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -1.52% (0.1711772 MTL — 0.16856807 MTL)
Blockport/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Blockport/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 0.13800306 MTL | ▼ -18.13 % |
29/04 | 0.14015394 MTL | ▲ 1.56 % |
30/04 | 0.14759546 MTL | ▲ 5.31 % |
01/05 | 0.22348665 MTL | ▲ 51.42 % |
02/05 | 0.29414295 MTL | ▲ 31.62 % |
03/05 | 0.33735617 MTL | ▲ 14.69 % |
04/05 | 0.38571892 MTL | ▲ 14.34 % |
05/05 | 0.39516324 MTL | ▲ 2.45 % |
06/05 | 0.43022058 MTL | ▲ 8.87 % |
07/05 | 0.44381644 MTL | ▲ 3.16 % |
08/05 | 0.46117999 MTL | ▲ 3.91 % |
09/05 | 0.42859583 MTL | ▼ -7.07 % |
10/05 | 0.43255037 MTL | ▲ 0.92 % |
11/05 | 0.40790798 MTL | ▼ -5.7 % |
12/05 | 0.43702912 MTL | ▲ 7.14 % |
13/05 | 0.44316413 MTL | ▲ 1.4 % |
14/05 | 0.42450461 MTL | ▼ -4.21 % |
15/05 | 0.39827397 MTL | ▼ -6.18 % |
16/05 | 0.39054211 MTL | ▼ -1.94 % |
17/05 | 0.3957812 MTL | ▲ 1.34 % |
18/05 | 0.41380113 MTL | ▲ 4.55 % |
19/05 | 0.42081843 MTL | ▲ 1.7 % |
20/05 | 0.41931714 MTL | ▼ -0.36 % |
21/05 | 0.41326475 MTL | ▼ -1.44 % |
22/05 | 0.3366653 MTL | ▼ -18.54 % |
23/05 | 0.39576976 MTL | ▲ 17.56 % |
24/05 | 0.41320103 MTL | ▲ 4.4 % |
25/05 | 0.42765301 MTL | ▲ 3.5 % |
26/05 | 0.43864714 MTL | ▲ 2.57 % |
27/05 | 0.4456674 MTL | ▲ 1.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Blockport/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Blockport/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.15429343 MTL | ▼ -8.47 % |
06/05 — 12/05 | 0.1878552 MTL | ▲ 21.75 % |
13/05 — 19/05 | 0.18527986 MTL | ▼ -1.37 % |
20/05 — 26/05 | 0.15211384 MTL | ▼ -17.9 % |
27/05 — 02/06 | 0.12030477 MTL | ▼ -20.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.31351303 MTL | ▲ 160.6 % |
10/06 — 16/06 | -0.01485304 MTL | ▼ -104.74 % |
17/06 — 23/06 | -0.01365458 MTL | ▼ -8.07 % |
24/06 — 30/06 | -0.03196928 MTL | ▲ 134.13 % |
01/07 — 07/07 | -0.03112617 MTL | ▼ -2.64 % |
08/07 — 14/07 | -0.03090785 MTL | ▼ -0.7 % |
15/07 — 21/07 | -0.0317976 MTL | ▲ 2.88 % |
Blockport/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.07336377 MTL | ▼ -56.48 % |
06/2024 | 0.07170973 MTL | ▼ -2.25 % |
07/2024 | 0.05422299 MTL | ▼ -24.39 % |
08/2024 | 0.14150084 MTL | ▲ 160.96 % |
09/2024 | 0.17594846 MTL | ▲ 24.34 % |
10/2024 | 0.16431807 MTL | ▼ -6.61 % |
11/2024 | 0.35237594 MTL | ▲ 114.45 % |
12/2024 | 0.13012601 MTL | ▼ -63.07 % |
01/2025 | 0.13731117 MTL | ▲ 5.52 % |
Blockport/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06018297 MTL |
Tối đa | 0.19909284 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.14867267 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06018297 MTL |
Tối đa | 0.93007829 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.19271156 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0181761 MTL |
Tối đa | 0.93007829 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.14294559 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến BPT/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Blockport (BPT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Blockport (BPT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: