Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/FUEL
Lịch sử thay đổi trong BRD/FUEL tỷ giá
BRD/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 BRD = 12.109 FUEL
▼ -20.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -47.39% (23.0162 FUEL — 12.109 FUEL)
Thay đổi trong BRD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -27.16% (16.6243 FUEL — 12.109 FUEL)
Thay đổi trong BRD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -27.16% (16.6243 FUEL — 12.109 FUEL)
Thay đổi trong BRD/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -80.2% (61.159 FUEL — 12.109 FUEL)
Bread/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 12.793 FUEL | ▲ 5.65 % |
15/05 | 10.1823 FUEL | ▼ -20.41 % |
16/05 | 10.6212 FUEL | ▲ 4.31 % |
17/05 | 10.8524 FUEL | ▲ 2.18 % |
18/05 | 11.2926 FUEL | ▲ 4.06 % |
19/05 | 16.1588 FUEL | ▲ 43.09 % |
20/05 | 15.8758 FUEL | ▼ -1.75 % |
21/05 | 13.4047 FUEL | ▼ -15.57 % |
22/05 | 13.5504 FUEL | ▲ 1.09 % |
23/05 | 12.0781 FUEL | ▼ -10.87 % |
24/05 | 13.5421 FUEL | ▲ 12.12 % |
25/05 | 12.6365 FUEL | ▼ -6.69 % |
26/05 | 13.0606 FUEL | ▲ 3.36 % |
27/05 | 10.3706 FUEL | ▼ -20.6 % |
28/05 | 15.5921 FUEL | ▲ 50.35 % |
29/05 | 13.3906 FUEL | ▼ -14.12 % |
30/05 | 11.5284 FUEL | ▼ -13.91 % |
31/05 | 10.8542 FUEL | ▼ -5.85 % |
01/06 | 12.8721 FUEL | ▲ 18.59 % |
02/06 | 12.0063 FUEL | ▼ -6.73 % |
03/06 | 12.4992 FUEL | ▲ 4.11 % |
04/06 | 13.1198 FUEL | ▲ 4.96 % |
05/06 | 11.1613 FUEL | ▼ -14.93 % |
06/06 | 9.058232 FUEL | ▼ -18.84 % |
07/06 | 10.007 FUEL | ▲ 10.47 % |
08/06 | 10.1729 FUEL | ▲ 1.66 % |
09/06 | 10.6136 FUEL | ▲ 4.33 % |
10/06 | 8.682471 FUEL | ▼ -18.19 % |
11/06 | 8.549604 FUEL | ▼ -1.53 % |
12/06 | 9.031816 FUEL | ▲ 5.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.2305 FUEL | ▲ 25.78 % |
27/05 — 02/06 | 9.56136 FUEL | ▼ -37.22 % |
03/06 — 09/06 | 15.0716 FUEL | ▲ 57.63 % |
10/06 — 16/06 | 12.1059 FUEL | ▼ -19.68 % |
17/06 — 23/06 | 11.1086 FUEL | ▼ -8.24 % |
24/06 — 30/06 | 10.2605 FUEL | ▼ -7.63 % |
01/07 — 07/07 | 8.878357 FUEL | ▼ -13.47 % |
08/07 — 14/07 | 9.033646 FUEL | ▲ 1.75 % |
15/07 — 21/07 | 8.9957 FUEL | ▼ -0.42 % |
22/07 — 28/07 | 8.253386 FUEL | ▼ -8.25 % |
29/07 — 04/08 | 11.6272 FUEL | ▲ 40.88 % |
05/08 — 11/08 | 2.646415 FUEL | ▼ -77.24 % |
Bread/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.1947 FUEL | ▲ 0.71 % |
07/2024 | 8.381485 FUEL | ▼ -31.27 % |
08/2024 | 7.974335 FUEL | ▼ -4.86 % |
09/2024 | 28.3132 FUEL | ▲ 255.05 % |
10/2024 | 17.4477 FUEL | ▼ -38.38 % |
11/2024 | 28.4556 FUEL | ▲ 63.09 % |
12/2024 | 33.3536 FUEL | ▲ 17.21 % |
01/2025 | 6.165878 FUEL | ▼ -81.51 % |
02/2025 | 7.224314 FUEL | ▲ 17.17 % |
03/2025 | 6.830494 FUEL | ▼ -5.45 % |
04/2025 | 5.655425 FUEL | ▼ -17.2 % |
Bread/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.2912 FUEL |
Tối đa | 26.362 FUEL |
Bình quân gia quyền | 17.7785 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.7129 FUEL |
Tối đa | 26.362 FUEL |
Bình quân gia quyền | 18.1675 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.7129 FUEL |
Tối đa | 26.362 FUEL |
Bình quân gia quyền | 18.1675 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: