Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/MTL

Lịch sử thay đổi trong BRD/MTL tỷ giá

BRD/MTL tỷ giá

07 20, 2023
1 BRD = 0.00812205 MTL
▲ 1.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BRD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 82.34% (0.00445431 MTL — 0.00812205 MTL)

Thay đổi trong BRD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 63.04% (0.00498162 MTL — 0.00812205 MTL)

Thay đổi trong BRD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -80.7% (0.04208594 MTL — 0.00812205 MTL)

Thay đổi trong BRD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -98.18% (0.44714095 MTL — 0.00812205 MTL)

Bread/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Bread/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.0069947 MTL ▼ -13.88 %
22/05 0.00754792 MTL ▲ 7.91 %
23/05 0.00664115 MTL ▼ -12.01 %
24/05 0.00736016 MTL ▲ 10.83 %
25/05 0.00692403 MTL ▼ -5.93 %
26/05 0.00754411 MTL ▲ 8.96 %
27/05 0.00618792 MTL ▼ -17.98 %
28/05 0.00838972 MTL ▲ 35.58 %
29/05 0.00689031 MTL ▼ -17.87 %
30/05 0.00616471 MTL ▼ -10.53 %
31/05 0.00583476 MTL ▼ -5.35 %
01/06 0.00707227 MTL ▲ 21.21 %
02/06 0.00709702 MTL ▲ 0.35 %
03/06 0.00777334 MTL ▲ 9.53 %
04/06 0.00803965 MTL ▲ 3.43 %
05/06 0.00665177 MTL ▼ -17.26 %
06/06 0.00505824 MTL ▼ -23.96 %
07/06 0.0053095 MTL ▲ 4.97 %
08/06 0.00572777 MTL ▲ 7.88 %
09/06 0.00642334 MTL ▲ 12.14 %
10/06 0.00557477 MTL ▼ -13.21 %
11/06 0.00558207 MTL ▲ 0.13 %
12/06 0.00556601 MTL ▼ -0.29 %
13/06 0.00568555 MTL ▲ 2.15 %
14/06 0.00543867 MTL ▼ -4.34 %
15/06 0.00533316 MTL ▼ -1.94 %
16/06 0.00538174 MTL ▲ 0.91 %
17/06 0.00657412 MTL ▲ 22.16 %
18/06 0.00955909 MTL ▲ 45.4 %
19/06 0.00964498 MTL ▲ 0.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bread/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00784954 MTL ▼ -3.36 %
03/06 — 09/06 0.00809858 MTL ▲ 3.17 %
10/06 — 16/06 0.00344131 MTL ▼ -57.51 %
17/06 — 23/06 0.00388948 MTL ▲ 13.02 %
24/06 — 30/06 0.00251368 MTL ▼ -35.37 %
01/07 — 07/07 0.00379472 MTL ▲ 50.96 %
08/07 — 14/07 0.00377753 MTL ▼ -0.45 %
15/07 — 21/07 0.00364023 MTL ▼ -3.63 %
22/07 — 28/07 0.0036336 MTL ▼ -0.18 %
29/07 — 04/08 0.00339881 MTL ▼ -6.46 %
05/08 — 11/08 0.00315768 MTL ▼ -7.09 %
12/08 — 18/08 0.0068961 MTL ▲ 118.39 %

Bread/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00748258 MTL ▼ -7.87 %
07/2024 0.00667105 MTL ▼ -10.85 %
08/2024 0.00904536 MTL ▲ 35.59 %
09/2024 0.00076916 MTL ▼ -91.5 %
10/2024 0.00072968 MTL ▼ -5.13 %
11/2024 0.00078572 MTL ▲ 7.68 %
12/2024 0.00070199 MTL ▼ -10.66 %
01/2025 0.00005753 MTL ▼ -91.81 %
02/2025 0.00005398 MTL ▼ -6.17 %
03/2025 0.00007236 MTL ▲ 34.06 %
04/2025 0.00006488 MTL ▼ -10.33 %
05/2025 0.00010319 MTL ▲ 59.04 %

Bread/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00427723 MTL
Tối đa 0.01015903 MTL
Bình quân gia quyền 0.00556342 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00361762 MTL
Tối đa 0.01015903 MTL
Bình quân gia quyền 0.00499299 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00263481 MTL
Tối đa 0.06568019 MTL
Bình quân gia quyền 0.01603556 MTL

Chia sẻ một liên kết đến BRD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu