Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/RKN
Lịch sử thay đổi trong BRD/RKN tỷ giá
BRD/RKN tỷ giá
07 20, 2023
1 BRD = 0.05857358 RKN
▲ 0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 84.91% (0.03167619 RKN — 0.05857358 RKN)
Thay đổi trong BRD/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 86.49% (0.03140891 RKN — 0.05857358 RKN)
Thay đổi trong BRD/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -74.62% (0.23077806 RKN — 0.05857358 RKN)
Thay đổi trong BRD/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -96.36% (1.611196 RKN — 0.05857358 RKN)
Bread/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 0.05541766 RKN | ▼ -5.39 % |
09/05 | 0.05896472 RKN | ▲ 6.4 % |
10/05 | 0.05239186 RKN | ▼ -11.15 % |
11/05 | 0.06072825 RKN | ▲ 15.91 % |
12/05 | 0.05687048 RKN | ▼ -6.35 % |
13/05 | 0.06264758 RKN | ▲ 10.16 % |
14/05 | 0.0470339 RKN | ▼ -24.92 % |
15/05 | 0.05974419 RKN | ▲ 27.02 % |
16/05 | 0.05055518 RKN | ▼ -15.38 % |
17/05 | 0.04387395 RKN | ▼ -13.22 % |
18/05 | 0.04279831 RKN | ▼ -2.45 % |
19/05 | 0.0494925 RKN | ▲ 15.64 % |
20/05 | 0.04916558 RKN | ▼ -0.66 % |
21/05 | 0.05291685 RKN | ▲ 7.63 % |
22/05 | 0.05422868 RKN | ▲ 2.48 % |
23/05 | 0.048243 RKN | ▼ -11.04 % |
24/05 | 0.04227596 RKN | ▼ -12.37 % |
25/05 | 0.05146556 RKN | ▲ 21.74 % |
26/05 | 0.05085438 RKN | ▼ -1.19 % |
27/05 | 0.05266871 RKN | ▲ 3.57 % |
28/05 | 0.04453629 RKN | ▼ -15.44 % |
29/05 | 0.04446262 RKN | ▼ -0.17 % |
30/05 | 0.04493949 RKN | ▲ 1.07 % |
31/05 | 0.05741399 RKN | ▲ 27.76 % |
01/06 | 0.05587817 RKN | ▼ -2.67 % |
02/06 | 0.05572846 RKN | ▼ -0.27 % |
03/06 | 0.05612624 RKN | ▲ 0.71 % |
04/06 | 0.07441664 RKN | ▲ 32.59 % |
05/06 | 0.11000796 RKN | ▲ 47.83 % |
06/06 | 0.1110761 RKN | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.05489573 RKN | ▼ -6.28 % |
20/05 — 26/05 | 0.05721051 RKN | ▲ 4.22 % |
27/05 — 02/06 | 0.02787737 RKN | ▼ -51.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.03337827 RKN | ▲ 19.73 % |
10/06 — 16/06 | 0.02343723 RKN | ▼ -29.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.0316095 RKN | ▲ 34.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.0355988 RKN | ▲ 12.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.03097567 RKN | ▼ -12.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.029938 RKN | ▼ -3.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.03437648 RKN | ▲ 14.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.03350652 RKN | ▼ -2.53 % |
29/07 — 04/08 | 0.05891 RKN | ▲ 75.82 % |
Bread/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0595514 RKN | ▲ 1.67 % |
07/2024 | 0.08307093 RKN | ▲ 39.49 % |
08/2024 | 0.07930785 RKN | ▼ -4.53 % |
09/2024 | 0.02820602 RKN | ▼ -64.43 % |
10/2024 | 0.04129932 RKN | ▲ 46.42 % |
11/2024 | 0.05752641 RKN | ▲ 39.29 % |
12/2024 | 0.04831547 RKN | ▼ -16.01 % |
01/2025 | 0.01519482 RKN | ▼ -68.55 % |
02/2025 | 0.01630078 RKN | ▲ 7.28 % |
03/2025 | 0.01937718 RKN | ▲ 18.87 % |
04/2025 | 0.02110158 RKN | ▲ 8.9 % |
05/2025 | 0.03984282 RKN | ▲ 88.81 % |
Bread/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03123774 RKN |
Tối đa | 0.07389792 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.04039788 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02187824 RKN |
Tối đa | 0.07389792 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.03166723 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01551095 RKN |
Tối đa | 0.3016192 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.07717756 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: