Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/LBC
Lịch sử thay đổi trong BRL/LBC tỷ giá
BRL/LBC tỷ giá
05 23, 2024
1 BRL = 52.5708 LBC
▼ -5.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -17.48% (63.7079 LBC — 52.5708 LBC)
Thay đổi trong BRL/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -1.48% (53.3632 LBC — 52.5708 LBC)
Thay đổi trong BRL/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 171.44% (19.3673 LBC — 52.5708 LBC)
Thay đổi trong BRL/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 184.13% (18.5026 LBC — 52.5708 LBC)
real Brazil/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 52.6351 LBC | ▲ 0.12 % |
25/05 | 52.4852 LBC | ▼ -0.28 % |
26/05 | 52.5893 LBC | ▲ 0.2 % |
27/05 | 50.9267 LBC | ▼ -3.16 % |
28/05 | 49.9204 LBC | ▼ -1.98 % |
29/05 | 49.3396 LBC | ▼ -1.16 % |
30/05 | 49.2722 LBC | ▼ -0.14 % |
31/05 | 51.6416 LBC | ▲ 4.81 % |
01/06 | 52.9211 LBC | ▲ 2.48 % |
02/06 | 54.0547 LBC | ▲ 2.14 % |
03/06 | 52.928 LBC | ▼ -2.08 % |
04/06 | 54.2044 LBC | ▲ 2.41 % |
05/06 | 54.5904 LBC | ▲ 0.71 % |
06/06 | 54.725 LBC | ▲ 0.25 % |
07/06 | 54.6691 LBC | ▼ -0.1 % |
08/06 | 54.1432 LBC | ▼ -0.96 % |
09/06 | 53.8577 LBC | ▼ -0.53 % |
10/06 | 53.615 LBC | ▼ -0.45 % |
11/06 | 53.7479 LBC | ▲ 0.25 % |
12/06 | 48.2473 LBC | ▼ -10.23 % |
13/06 | 46.7293 LBC | ▼ -3.15 % |
14/06 | 48.8352 LBC | ▲ 4.51 % |
15/06 | 47.6992 LBC | ▼ -2.33 % |
16/06 | 46.9946 LBC | ▼ -1.48 % |
17/06 | 46.7054 LBC | ▼ -0.62 % |
18/06 | 47.0336 LBC | ▲ 0.7 % |
19/06 | 47.0188 LBC | ▼ -0.03 % |
20/06 | 47.5492 LBC | ▲ 1.13 % |
21/06 | 46.6497 LBC | ▼ -1.89 % |
22/06 | 46.3339 LBC | ▼ -0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 54.6517 LBC | ▲ 3.96 % |
03/06 — 09/06 | 54.281 LBC | ▼ -0.68 % |
10/06 — 16/06 | 29.2125 LBC | ▼ -46.18 % |
17/06 — 23/06 | 31.7853 LBC | ▲ 8.81 % |
24/06 — 30/06 | 37.8677 LBC | ▲ 19.14 % |
01/07 — 07/07 | 66.0825 LBC | ▲ 74.51 % |
08/07 — 14/07 | 68.5065 LBC | ▲ 3.67 % |
15/07 — 21/07 | 63.9925 LBC | ▼ -6.59 % |
22/07 — 28/07 | 70.1449 LBC | ▲ 9.61 % |
29/07 — 04/08 | 59.7907 LBC | ▼ -14.76 % |
05/08 — 11/08 | 58.2259 LBC | ▼ -2.62 % |
12/08 — 18/08 | 57.1913 LBC | ▼ -1.78 % |
real Brazil/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.3561 LBC | ▼ -4.21 % |
07/2024 | 56.0354 LBC | ▲ 11.28 % |
08/2024 | 55.1681 LBC | ▼ -1.55 % |
09/2024 | 32.8514 LBC | ▼ -40.45 % |
10/2024 | 91.9032 LBC | ▲ 179.75 % |
11/2024 | 234.31 LBC | ▲ 154.96 % |
12/2024 | 106.94 LBC | ▼ -54.36 % |
01/2025 | 117.32 LBC | ▲ 9.71 % |
02/2025 | 90.6673 LBC | ▼ -22.72 % |
03/2025 | 66.5306 LBC | ▼ -26.62 % |
04/2025 | 135.15 LBC | ▲ 103.14 % |
05/2025 | 119.69 LBC | ▼ -11.44 % |
real Brazil/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55.6828 LBC |
Tối đa | 64.0035 LBC |
Bình quân gia quyền | 60.0899 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.9277 LBC |
Tối đa | 64.0035 LBC |
Bình quân gia quyền | 48.6368 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.6452 LBC |
Tối đa | 98.6506 LBC |
Bình quân gia quyền | 37.9075 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: