Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/UBQ
Lịch sử thay đổi trong BRL/UBQ tỷ giá
BRL/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 BRL = 8.531271 UBQ
▼ -59.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -56.04% (19.4051 UBQ — 8.531271 UBQ)
Thay đổi trong BRL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.69% (16.9572 UBQ — 8.531271 UBQ)
Thay đổi trong BRL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 39.23% (6.127319 UBQ — 8.531271 UBQ)
Thay đổi trong BRL/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 169.95% (3.160323 UBQ — 8.531271 UBQ)
real Brazil/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 8.393456 UBQ | ▼ -1.62 % |
25/05 | 8.387568 UBQ | ▼ -0.07 % |
26/05 | 8.571962 UBQ | ▲ 2.2 % |
27/05 | 10.4813 UBQ | ▲ 22.27 % |
28/05 | 9.903285 UBQ | ▼ -5.52 % |
29/05 | 10.3611 UBQ | ▲ 4.62 % |
30/05 | 10.3863 UBQ | ▲ 0.24 % |
31/05 | 9.647975 UBQ | ▼ -7.11 % |
01/06 | 9.448673 UBQ | ▼ -2.07 % |
02/06 | 9.989707 UBQ | ▲ 5.73 % |
03/06 | 9.890729 UBQ | ▼ -0.99 % |
04/06 | 11.5494 UBQ | ▲ 16.77 % |
05/06 | 12.9477 UBQ | ▲ 12.11 % |
06/06 | 11.1549 UBQ | ▼ -13.85 % |
07/06 | 11.6128 UBQ | ▲ 4.11 % |
08/06 | 11.9688 UBQ | ▲ 3.07 % |
09/06 | 12.0615 UBQ | ▲ 0.77 % |
10/06 | 11.9605 UBQ | ▼ -0.84 % |
11/06 | 12.1945 UBQ | ▲ 1.96 % |
12/06 | 12.7568 UBQ | ▲ 4.61 % |
13/06 | 13.5032 UBQ | ▲ 5.85 % |
14/06 | 13.3255 UBQ | ▼ -1.32 % |
15/06 | 13.2462 UBQ | ▼ -0.6 % |
16/06 | 13.0056 UBQ | ▼ -1.82 % |
17/06 | 13.3562 UBQ | ▲ 2.7 % |
18/06 | 17.2739 UBQ | ▲ 29.33 % |
19/06 | 23.2887 UBQ | ▲ 34.82 % |
20/06 | 14.9873 UBQ | ▼ -35.65 % |
21/06 | 15.414 UBQ | ▲ 2.85 % |
22/06 | 2.112233 UBQ | ▼ -86.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.7737 UBQ | ▲ 26.28 % |
03/06 — 09/06 | 11.9306 UBQ | ▲ 10.74 % |
10/06 — 16/06 | 9.414839 UBQ | ▼ -21.09 % |
17/06 — 23/06 | 10.3923 UBQ | ▲ 10.38 % |
24/06 — 30/06 | 10.472 UBQ | ▲ 0.77 % |
01/07 — 07/07 | 9.991412 UBQ | ▼ -4.59 % |
08/07 — 14/07 | 11.378 UBQ | ▲ 13.88 % |
15/07 — 21/07 | 13.7196 UBQ | ▲ 20.58 % |
22/07 — 28/07 | 12.6861 UBQ | ▼ -7.53 % |
29/07 — 04/08 | 17.5302 UBQ | ▲ 38.18 % |
05/08 — 11/08 | 15.6143 UBQ | ▼ -10.93 % |
12/08 — 18/08 | 5.871424 UBQ | ▼ -62.4 % |
real Brazil/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.458907 UBQ | ▼ -0.85 % |
07/2024 | 12.0023 UBQ | ▲ 41.89 % |
08/2024 | 13.8115 UBQ | ▲ 15.07 % |
09/2024 | 14.9792 UBQ | ▲ 8.45 % |
10/2024 | 16.2093 UBQ | ▲ 8.21 % |
11/2024 | 15.8083 UBQ | ▼ -2.47 % |
12/2024 | 26.8429 UBQ | ▲ 69.8 % |
01/2025 | 41.0914 UBQ | ▲ 53.08 % |
02/2025 | 32.6513 UBQ | ▼ -20.54 % |
03/2025 | 35.9454 UBQ | ▲ 10.09 % |
04/2025 | 48.7303 UBQ | ▲ 35.57 % |
05/2025 | 10.6001 UBQ | ▼ -78.25 % |
real Brazil/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.531271 UBQ |
Tối đa | 39.2248 UBQ |
Bình quân gia quyền | 23.2116 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.531271 UBQ |
Tối đa | 39.2248 UBQ |
Bình quân gia quyền | 19.6708 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.418595 UBQ |
Tối đa | 39.2248 UBQ |
Bình quân gia quyền | 11.1438 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: