Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/LKK
Lịch sử thay đổi trong BSD/LKK tỷ giá
BSD/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 BSD = 53.8426 LKK
▲ 6.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.43% (78.527 LKK — 53.8426 LKK)
Thay đổi trong BSD/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.23% (75.0225 LKK — 53.8426 LKK)
Thay đổi trong BSD/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -45.08% (98.0403 LKK — 53.8426 LKK)
Thay đổi trong BSD/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -45.08% (98.0403 LKK — 53.8426 LKK)
Bahamian dollar/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 52.5499 LKK | ▼ -2.4 % |
25/05 | 51.3357 LKK | ▼ -2.31 % |
26/05 | 51.3162 LKK | ▼ -0.04 % |
27/05 | 51.0485 LKK | ▼ -0.52 % |
28/05 | 51.5606 LKK | ▲ 1 % |
29/05 | 51.892 LKK | ▲ 0.64 % |
30/05 | 52.259 LKK | ▲ 0.71 % |
31/05 | 50.8277 LKK | ▼ -2.74 % |
01/06 | 49.7912 LKK | ▼ -2.04 % |
02/06 | 49.9888 LKK | ▲ 0.4 % |
03/06 | 48.1678 LKK | ▼ -3.64 % |
04/06 | 48.8443 LKK | ▲ 1.4 % |
05/06 | 47.6894 LKK | ▼ -2.36 % |
06/06 | 47.7153 LKK | ▲ 0.05 % |
07/06 | 44.488 LKK | ▼ -6.76 % |
08/06 | 39.3631 LKK | ▼ -11.52 % |
09/06 | 40.8914 LKK | ▲ 3.88 % |
10/06 | 42.6324 LKK | ▲ 4.26 % |
11/06 | 43.7712 LKK | ▲ 2.67 % |
12/06 | 44.7112 LKK | ▲ 2.15 % |
13/06 | 46.7928 LKK | ▲ 4.66 % |
14/06 | 19.812 LKK | ▼ -57.66 % |
15/06 | 20.2368 LKK | ▲ 2.14 % |
16/06 | 26.0189 LKK | ▲ 28.57 % |
17/06 | 23.8361 LKK | ▼ -8.39 % |
18/06 | 33.5967 LKK | ▲ 40.95 % |
19/06 | 33.4828 LKK | ▼ -0.34 % |
20/06 | 32.6917 LKK | ▼ -2.36 % |
21/06 | 32.3114 LKK | ▼ -1.16 % |
22/06 | 33.1189 LKK | ▲ 2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59.4976 LKK | ▲ 10.5 % |
03/06 — 09/06 | 54.9407 LKK | ▼ -7.66 % |
10/06 — 16/06 | 51.6513 LKK | ▼ -5.99 % |
17/06 — 23/06 | 43.7373 LKK | ▼ -15.32 % |
24/06 — 30/06 | 17.0749 LKK | ▼ -60.96 % |
01/07 — 07/07 | 17.4047 LKK | ▲ 1.93 % |
08/07 — 14/07 | 24.5423 LKK | ▲ 41.01 % |
15/07 — 21/07 | 25.088 LKK | ▲ 2.22 % |
22/07 — 28/07 | 27.2607 LKK | ▲ 8.66 % |
29/07 — 04/08 | 29.5706 LKK | ▲ 8.47 % |
05/08 — 11/08 | 30.5602 LKK | ▲ 3.35 % |
12/08 — 18/08 | 28.8997 LKK | ▼ -5.43 % |
Bahamian dollar/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.117 LKK | ▲ 2.37 % |
07/2024 | 71.2939 LKK | ▲ 29.35 % |
08/2024 | 80.2253 LKK | ▲ 12.53 % |
09/2024 | 51.8733 LKK | ▼ -35.34 % |
10/2024 | 73.9119 LKK | ▲ 42.49 % |
11/2024 | 90.4921 LKK | ▲ 22.43 % |
12/2024 | 67.3908 LKK | ▼ -25.53 % |
01/2025 | 73.4703 LKK | ▲ 9.02 % |
02/2025 | 102.12 LKK | ▲ 39 % |
03/2025 | 81.2545 LKK | ▼ -20.44 % |
04/2025 | 54.8544 LKK | ▼ -32.49 % |
05/2025 | 56.1184 LKK | ▲ 2.3 % |
Bahamian dollar/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.0266 LKK |
Tối đa | 81.953 LKK |
Bình quân gia quyền | 54.405 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.0266 LKK |
Tối đa | 99.9302 LKK |
Bình quân gia quyền | 83.3441 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15756586 LKK |
Tối đa | 125.96 LKK |
Bình quân gia quyền | 65.8677 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: