Tỷ giá hối đoái Bitcoin chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTC/KHR
Lịch sử thay đổi trong BTC/KHR tỷ giá
BTC/KHR tỷ giá
05 13, 2024
1 BTC = 256,471,580 KHR
▲ 2.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTC/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTC/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTC/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.1% (259,332,790 KHR — 256,471,580 KHR)
Thay đổi trong BTC/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 26.33% (203,023,252 KHR — 256,471,580 KHR)
Thay đổi trong BTC/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 130.3% (111,364,795 KHR — 256,471,580 KHR)
Thay đổi trong BTC/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bitcoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 761.97% (29,754,090 KHR — 256,471,580 KHR)
Bitcoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 255,254,000 KHR | ▼ -0.47 % |
15/05 | 256,053,197 KHR | ▲ 0.31 % |
16/05 | 250,818,732 KHR | ▼ -2.04 % |
17/05 | 245,369,056 KHR | ▼ -2.17 % |
18/05 | 244,920,841 KHR | ▼ -0.18 % |
19/05 | 252,144,551 KHR | ▲ 2.95 % |
20/05 | 256,844,578 KHR | ▲ 1.86 % |
21/05 | 259,456,064 KHR | ▲ 1.02 % |
22/05 | 262,634,630 KHR | ▲ 1.23 % |
23/05 | 266,139,731 KHR | ▲ 1.33 % |
24/05 | 261,270,904 KHR | ▼ -1.83 % |
25/05 | 256,604,193 KHR | ▼ -1.79 % |
26/05 | 255,830,544 KHR | ▼ -0.3 % |
27/05 | 253,698,657 KHR | ▼ -0.83 % |
28/05 | 254,696,817 KHR | ▲ 0.39 % |
29/05 | 250,396,007 KHR | ▼ -1.69 % |
30/05 | 245,077,126 KHR | ▼ -2.12 % |
31/05 | 230,858,139 KHR | ▼ -5.8 % |
01/06 | 227,463,048 KHR | ▼ -1.47 % |
02/06 | 237,803,289 KHR | ▲ 4.55 % |
03/06 | 244,343,597 KHR | ▲ 2.75 % |
04/06 | 246,441,921 KHR | ▲ 0.86 % |
05/06 | 247,406,038 KHR | ▲ 0.39 % |
06/06 | 244,348,979 KHR | ▼ -1.24 % |
07/06 | 239,007,809 KHR | ▼ -2.19 % |
08/06 | 238,175,835 KHR | ▼ -0.35 % |
09/06 | 237,450,464 KHR | ▼ -0.3 % |
10/06 | 233,621,699 KHR | ▼ -1.61 % |
11/06 | 234,897,531 KHR | ▲ 0.55 % |
12/06 | 235,964,095 KHR | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 263,464,600 KHR | ▲ 2.73 % |
27/05 — 02/06 | 333,257,101 KHR | ▲ 26.49 % |
03/06 — 09/06 | 353,983,151 KHR | ▲ 6.22 % |
10/06 — 16/06 | 334,395,155 KHR | ▼ -5.53 % |
17/06 — 23/06 | 341,314,110 KHR | ▲ 2.07 % |
24/06 — 30/06 | 347,819,308 KHR | ▲ 1.91 % |
01/07 — 07/07 | 350,689,430 KHR | ▲ 0.83 % |
08/07 — 14/07 | 315,902,386 KHR | ▼ -9.92 % |
15/07 — 21/07 | 324,569,063 KHR | ▲ 2.74 % |
22/07 — 28/07 | 313,737,239 KHR | ▼ -3.34 % |
29/07 — 04/08 | 319,713,774 KHR | ▲ 1.9 % |
05/08 — 11/08 | 309,809,711 KHR | ▼ -3.1 % |
Bitcoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 256,108,940 KHR | ▼ -0.14 % |
07/2024 | 247,188,079 KHR | ▼ -3.48 % |
08/2024 | 210,289,107 KHR | ▼ -14.93 % |
09/2024 | 217,226,339 KHR | ▲ 3.3 % |
10/2024 | 299,628,102 KHR | ▲ 37.93 % |
11/2024 | 337,840,561 KHR | ▲ 12.75 % |
12/2024 | 381,590,005 KHR | ▲ 12.95 % |
01/2025 | 377,388,852 KHR | ▼ -1.1 % |
02/2025 | 552,536,677 KHR | ▲ 46.41 % |
03/2025 | 613,116,755 KHR | ▲ 10.96 % |
04/2025 | 522,530,308 KHR | ▼ -14.77 % |
05/2025 | 552,187,570 KHR | ▲ 5.68 % |
Bitcoin/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 232,309,240 KHR |
Tối đa | 271,506,894 KHR |
Bình quân gia quyền | 256,056,674 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 202,769,349 KHR |
Tối đa | 297,986,640 KHR |
Bình quân gia quyền | 258,027,608 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29,154,830 KHR |
Tối đa | 297,986,640 KHR |
Bình quân gia quyền | 166,421,429 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến BTC/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin (BTC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin (BTC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến BTC/KHR số tiền trao đổi
- 1 BTC → 256,471,580 KHR
- 5000 BTC → 1,282,357,897,723 KHR
- 50 BTC → 12,823,578,977 KHR
- 200 BTC → 51,294,315,909 KHR
- 2 BTC → 512,943,159 KHR
- 500 BTC → 128,235,789,772 KHR
- 1000 BTC → 256,471,579,545 KHR
- 10 BTC → 2,564,715,795 KHR
- 2000 BTC → 512,943,159,089 KHR
- 100 BTC → 25,647,157,954 KHR
- 5 BTC → 1,282,357,898 KHR