Tỷ giá hối đoái Bitcoin chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTC/TZS
Lịch sử thay đổi trong BTC/TZS tỷ giá
BTC/TZS tỷ giá
05 23, 2024
1 BTC = 173,846,936 TZS
▼ -3.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTC/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTC/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTC/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.48% (171,305,299 TZS — 173,846,936 TZS)
Thay đổi trong BTC/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 34.18% (129,559,363 TZS — 173,846,936 TZS)
Thay đổi trong BTC/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 179.29% (62,245,394 TZS — 173,846,936 TZS)
Thay đổi trong BTC/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Bitcoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 926.62% (16,933,832 TZS — 173,846,936 TZS)
Bitcoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 170,574,611 TZS | ▼ -1.88 % |
25/05 | 168,955,000 TZS | ▼ -0.95 % |
26/05 | 168,514,452 TZS | ▼ -0.26 % |
27/05 | 167,375,479 TZS | ▼ -0.68 % |
28/05 | 167,803,887 TZS | ▲ 0.26 % |
29/05 | 165,094,060 TZS | ▼ -1.61 % |
30/05 | 163,116,155 TZS | ▼ -1.2 % |
31/05 | 156,495,513 TZS | ▼ -4.06 % |
01/06 | 153,511,913 TZS | ▼ -1.91 % |
02/06 | 162,261,227 TZS | ▲ 5.7 % |
03/06 | 169,925,508 TZS | ▲ 4.72 % |
04/06 | 171,487,685 TZS | ▲ 0.92 % |
05/06 | 172,095,866 TZS | ▲ 0.35 % |
06/06 | 170,693,394 TZS | ▼ -0.81 % |
07/06 | 168,165,273 TZS | ▼ -1.48 % |
08/06 | 167,720,818 TZS | ▼ -0.26 % |
09/06 | 167,182,770 TZS | ▼ -0.32 % |
10/06 | 165,292,684 TZS | ▼ -1.13 % |
11/06 | 165,991,133 TZS | ▲ 0.42 % |
12/06 | 168,915,565 TZS | ▲ 1.76 % |
13/06 | 169,122,975 TZS | ▲ 0.12 % |
14/06 | 173,438,999 TZS | ▲ 2.55 % |
15/06 | 179,950,518 TZS | ▲ 3.75 % |
16/06 | 181,017,829 TZS | ▲ 0.59 % |
17/06 | 183,294,416 TZS | ▲ 1.26 % |
18/06 | 181,610,361 TZS | ▼ -0.92 % |
19/06 | 185,744,846 TZS | ▲ 2.28 % |
20/06 | 193,381,236 TZS | ▲ 4.11 % |
21/06 | 191,867,354 TZS | ▼ -0.78 % |
22/06 | 189,804,241 TZS | ▼ -1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 177,446,715 TZS | ▲ 2.07 % |
03/06 — 09/06 | 171,069,278 TZS | ▼ -3.59 % |
10/06 — 16/06 | 175,100,984 TZS | ▲ 2.36 % |
17/06 — 23/06 | 181,000,682 TZS | ▲ 3.37 % |
24/06 — 30/06 | 183,412,523 TZS | ▲ 1.33 % |
01/07 — 07/07 | 167,818,381 TZS | ▼ -8.5 % |
08/07 — 14/07 | 171,245,306 TZS | ▲ 2.04 % |
15/07 — 21/07 | 163,195,251 TZS | ▼ -4.7 % |
22/07 — 28/07 | 165,915,033 TZS | ▲ 1.67 % |
29/07 — 04/08 | 159,102,218 TZS | ▼ -4.11 % |
05/08 — 11/08 | 179,625,457 TZS | ▲ 12.9 % |
12/08 — 18/08 | 182,753,724 TZS | ▲ 1.74 % |
Bitcoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 173,856,977 TZS | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 167,985,284 TZS | ▼ -3.38 % |
08/2024 | 154,956,931 TZS | ▼ -7.76 % |
09/2024 | 163,808,594 TZS | ▲ 5.71 % |
10/2024 | 210,929,055 TZS | ▲ 28.77 % |
11/2024 | 232,634,668 TZS | ▲ 10.29 % |
12/2024 | 263,315,802 TZS | ▲ 13.19 % |
01/2025 | 263,404,382 TZS | ▲ 0.03 % |
02/2025 | 387,805,257 TZS | ▲ 47.23 % |
03/2025 | 445,609,109 TZS | ▲ 14.91 % |
04/2025 | 384,093,468 TZS | ▼ -13.8 % |
05/2025 | 458,375,468 TZS | ▲ 19.34 % |
Bitcoin/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 147,979,223 TZS |
Tối đa | 184,910,363 TZS |
Bình quân gia quyền | 165,570,285 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 129,396,541 TZS |
Tối đa | 187,808,880 TZS |
Bình quân gia quyền | 167,938,126 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,893,852 TZS |
Tối đa | 187,808,880 TZS |
Bình quân gia quyền | 105,328,675 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến BTC/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin (BTC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin (BTC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến BTC/TZS số tiền trao đổi
- 5 BTC → 869,234,678 TZS
- 1 BTC → 173,846,936 TZS
- 1000 BTC → 173,846,935,636 TZS
- 2000 BTC → 347,693,871,272 TZS
- 5000 BTC → 869,234,678,180 TZS
- 50 BTC → 8,692,346,782 TZS
- 200 BTC → 34,769,387,127 TZS
- 2 BTC → 347,693,871 TZS
- 100 BTC → 17,384,693,564 TZS
- 10 BTC → 1,738,469,356 TZS
- 500 BTC → 86,923,467,818 TZS